-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
- Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN hỗ trợ chức năng in một mặt và in hai mặt.
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in: Lên đến 65 ppm (letter), tốc độ in hai mặt 53 ppm (letter).
- Tốc độ bộ xử lý: 1.2 GHz.
- Dung lượng bộ nhớ: 512 MB lên đến 1.5 GB, MAX, dung lượng lớn max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB.
- Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 5.3 giây.
- Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™, Mopria-certified.
- Khay nạp giấy đầu vào: Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 500 tờ; ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới.
- Màn hình: Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được).
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 5000-25000 trang/ tháng.
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 275,000 trang.
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 65 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Nhanh 5.3 giây |
Chất lượng in tốt nhất | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ độ phân giải in | HP FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 275000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 5000 đến 25000 |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ bộ xử lý | 1.2 GHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™ |
Màn hình | Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được) |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Khả năng in di động | HP ePrint; Apple AirPrint™, Mopria-certified |
Khả năng kết nối không dây | Tùy chọn, được kích hoạt khi mua Máy chủ In HP Jetdirect 2900nw J8031A hoặc Phụ kiện NFC/Không dây HP Jetdirect 3000w J8030A |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 mạng Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 512 MB |
Bộ nhớ tối đa | 1.5 GB, bộ nhớ Max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 500 tờ |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76 x 127 mm đến 216 x 356 mm |
In hai mặt | Tự động (Tiêu chuẩn) |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 431 x 466 x 380 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 431 x 1040 x 453 mm |
Trọng lượng | 21.6 kg |
Trọng lượng gói hàng | 27.2 kg |