-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã v?ch Datamax E-4205e thu?c dòng máy in nhi?t ?? bàn E-Class Mark II mang ??n cho ng??i dùng gi?i pháp in tem nhãn, mã v?ch ?áng tin c?y v?i kích th??c nh? g?n, ti?t ki?m di?n tích, không gian. Máy ???c trang b? c?m bi?n ph??ng ti?n tiên ti?n giúp nh?n d?ng nhanh gi?y in, nh? ?ó, hi?u su?t ho?t ??ng c?a máy c?ng ???c c?i thi?n.
Ngoài nh?ng tem nhãn giá thông th??ng, Datamax E-4205e còn có th? in tem nhãn ??a ch? dùng ?? ?ánh d?u, tem nhãn trang s?c. Nhìn chung, thi?t b? này s? h?u các tính n?ng nh? m?t chi?c máy in mã v?ch ??t ti?n nh?ng th?c ch?t giá thành c?a s?n ph?m l?i vô cùng ph?i ch?ng. ?ây là s?n ph?m lý t??ng ?? ?ng d?ng trong l?nh v?c bán l?, ??c bi?t là các c?a hàng, shop.
- Thi?t k? nh? g?n, phù h?p v?i m?i không gian s? d?ng
- C? ch? in ??c ?áo, ???c thi?t k? in c? trên ch?t li?u dày
- D?n ??u th? tr??ng máy in ?? bàn có nhi?u c?ng giao ti?p nh?t trong m?t s?n ph?m: n?i ti?p, song song và USB ??t tiêu chu?n, Ethernet bên trong và Ethernet không dây (tùy ch?n)
- D? dàng ki?m soát, ?i?u ch?nh áp l?c ??u in lên nhãn ?? ??m b?o cho ch?t l??ng in cao nh?t dù ?ó là kh? nhãn r?ng hay h?p
- Tùy ch?n c?m bi?n ?a ph??ng ti?n có th? ?i?u ch?nh m? r?ng kh? n?ng in b?ng c?m bi?n ch? m?c, di chuy?n ?? in trên nhãn ho?c th? có hình d?ng k? l?.
- Công c? bóc nhãn tách nhãn giúp máy tr? nên lý t??ng ?? s? d?ng trong các ho?t ??ng bán t? ??ng nh? s?n xu?t cation nh?n d?ng s?n ph?m, ghi nhãn lô hàng và cation nh?n d?ng hàng t?n kho.
Hãng |
Datamax |
Model |
E-4205e |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ rộng in tối đa |
4.25” (108mm) |
Tốc độ in |
5 IPS (127 mm/s) |
Độ phân giải |
203 DPI (8 dots/mm) |
Chiều dài in |
0.375” - 100” (9.5mm - 2540mm) |
Kích thước máy |
7.05” H x 8.77” W x 10” D (179mm H x 223mm W x 254mm D) |
Trọng lượng |
5.2 lbs. (2.4kg) |
Nhiệt độ vận hành |
40°F đến 95°F (4°C đến 35°C) |
Cổng giao tiếp |
Tiêu chuẩn: USB, Parallel Centronics®, Serial RS232 (DB-9) up to 38,400 BPS Tùy chọn: Internal Ethernet 10/100 Base-T Fast Ethernet, Internal 802.11b/g wireless LAN with WPA security (WEP 64, 128, PSK; WPA LEAP, 64, 128; PSK64, 128; TKIP+40, +128) |
Phần mềm |
– DMX Confi g: Complete printer setup utility – DMX NetManager – Embedded Network Web Pages – Windows Drivers - NT, XP, Vista |
Firmware |
– Cập nhật: Cập nhật trực tuyến thường xuyên – Ngôn ngữ lệnh máy in phổ thông (PLZ, PLI, PLB) |
Bộ nhớ |
4MB Flash (8MB optional); 16MB SDRAM |
Mã vạch |
– Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen – 2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417 |
Độ rộng nhãn |
0.75” – 4.3” (19.0mm – 109.2 mm) |
Độ dày nhãn |
0.0025” - 0.01” (0.0635 - 0.254 mm) |
Độ rộng mực |
Độ rộng mực tiêu chuẩn công nghiệp |
Độ dài mực |
361’ (110 m) |
Lõi cuộn mực |
0.5” (13 mm) |