-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
H-4310x thu?c dòng máy in mã v?ch công nghi?p H-Class s? h?u kh? in m?nh m?, linh ho?t c?a th??ng hi?u Datamax. Thi?t b? cung c?p hi?u su?t in v??t tr?i, âm thanh v?n hành êm ái, không gây ?n ào, khó ch?u, ch?t l??ng in rõ ràng, ??p m?t. Ngoài ra, H-4310X còn ???c t?o nên b?i ch?t li?u kim lo?i nên r?t b?n ch?c và có tu?i th? cao, ?áp ?ng t?t cho nhu c?u s?n xu?t, s? d?ng s? l??ng l?n tem nhãn c?a các doanh nghi?p. Có th? nói ?ây là thi?t b? lý t??ng ?? ?ng d?ng trong l?nh v?c công nghi?p, s?n xu?t!
Dòng máy in mã v?ch H-Class (trong ?ó có máy in mã v?ch Honeywell Datamax H-4310x) có th? ???c s? d?ng trong m?t lo?t các ?ng d?ng công nghi?p v?i m?t lo?t các kh? n?ng t??ng thích, k?t n?i, h? tr? và các tùy ch?n bao g?m h? tr? RFID. Tính n?ng chính ???c li?t kê d??i ?ây:
* ?a d?ng c?ng k?t n?i: Ethernet, Parallel, Serial và USB
* Thi?t k? khung máy ch?c ch?n, b?n b?
* ?a ngôn ng? b?ng ti?ng Anh, Tây Ban Nha, ??c, Ý và Pháp
* Màn hình LCD có kích th??c 240x320 giúp ng??i dùng d? dàng v?n hành máy h?n
* L?nh v?c tùy ch?n cài ??t nh? c?t, c?m bi?n v? và hi?n t?i, và kh? n?ng truy?n nhi?t có th? ???c thêm d? dàng ?? nâng c?p m?t máy in c? s?
* ??u in thông minh: công c? ch?n ?oán ch? ??ng cho phép d? dàng truy c?p vào hi?u su?t ??u in và l?ch s?
* Gi? l?p ngôn ng? máy in PL-Z và PL-I, ng??i dùng có th? d? dàng tích h?p máy in v?i các gi?i pháp hi?n có.
Hãng |
Datamax |
Model |
H-4310X |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải |
300 dpi |
Tốc độ in |
10 IPS |
Độ rộng in |
4.16” (105.7 mm) |
Độ dài in |
0.25" – 99" (6.35mm – 2475.6mm) |
Bộ nhớ |
8MB Flash; 16MB SDRAM |
Độ rộng nhãn |
1" – 4.65" (25.4mm – 118.11mm) |
Độ dày nhãn |
0.0025" – 0.0100" (0.0635mm – 0.254mm) |
Mực in |
Chiều rộng ruy băng tiêu chuẩn công nghiệp; Lõi ruy băng 1" (25 mm), chiều dài 1968’ (600m) |
Màn hình |
Màn hình đồ họa 240X320 pixel có đèn nền |
Mã vạch |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |
Nhiệt độ vận hành |
32°F đến 100°F (0°C đến 38°C) |
Kích thước |
16.37” H x 12.51” W x 18.83” D (415.8mm H x 317.8mm W x 478.3mm D) |
Trọng lượng |
46.6 lbs., 21.1Kg |