-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Không ng?ng c?i ti?n, không ng?ng c?p nh?t, phát tri?n là nh?ng gì th??ng hi?u Honeywell luôn h??ng ??n ?? ?áp ?ng và ph?c v? t?t h?n cho nhu c?u s? d?ng c?a ng??i dùng thu?c các ngành ngh?, l?nh v?c khác nhau. Và trong th?i gian g?n ?ây, th??ng hi?u này ?ã gi?i thi?u ??n ng??i dùng s?n ph?m m?i - Máy in mã v?ch Honeywell PD45S. Thi?t b? thu?c dòng máy in tem nhãn công nghi?p v?i kh? n?ng ho?t ??ng m?nh m? cùng t?c ?? in v??t tr?i ngay trên c? phiên b?n máy ?? phân gi?i 203 dpi và 300 dpi mà nh?ng dòng máy tiêu chu?n khác ch?a th? sánh b?ng.
S? h?u v? ngoài khá t??ng ??ng cùng dòng máy "anh em" PD45 nh?ng t?i máy in mã v?ch Honeywell PD45S l?i n?i b?t h?n h?n v? t?c ?? in. Là s? l?a lý t??ng cho các doanh nghi?p, t? ch?c có quy mô l?n, s? d?ng s? l??ng tem nhãn nhi?u, liên t?c. ?i?n hình nh? t?i các nhà máy, x??ng s?n xu?t, kho bãi, trung tâm v?n chuy?n, h?u c?n,...
Bên c?nh ?ó, Honeywell PM45S còn ???c trang b? tính n?ng in ?n thông minh, b?n hoàn toàn ch? ??ng ???c trong vi?c ?i?u ch?nh c?u hình, cài ??t cho máy khi không c?n luôn n?i cùng máy ch?, h?n ch? s? ph? thu?c, t?ng c??ng s? linh ho?t trong s? d?ng thi?t b?.
Nh?ng ??c ?i?m cùng tính n?ng n?i b?t mà máy in mã v?ch Honeywell PD45S s? h?u:
Thi?t k? máy chu?n công nghi?p: V?t li?u c?u t?o nên PD45S ch? y?u là t? kim lo?i ch?t l??ng cao v?i ?? b?n ch?c v??t tr?i. Nh? ?ó mang ??n t?ng th? c?ng cáp cho máy t? v? máy ??n khung máy l?n các b? ph?n, linh ph? ki?n bên trong. ?? b?n ch?c ?u vi?t không ch? giúp thi?t b? ho?t ??ng ?n ??nh, ?áng tin c?y, cho tu?i th? máy dài mà còn giúp b?n có th? b? trí, s? d?ng máy trong nhi?u không gian khác nhau t? môi tr??ng v?n phòng thông thoáng cho ??n nh?ng môi tr??ng kh?c nghi?t h?n v?i nh?ng y?u t? t? nhi?t ??, ?? ?m, b?i b?n nh? t?i các nhà máy, x??ng s?n xu?t, kho bãi,...
Thi?t k? bên ngoài ?n t??ng: T?ng th? máy có d?ng hình h?p ch? nh?t, t?i c?m giác nh? g?n, nh?ng ???ng góc c?nh th?ng ???c bo vát nh? nhàng, tinh t? h?p cùng s?c ?en ch? ??o t?o c?m giác sang tr?ng, chuyên nghi?p h?n h?n cho thi?t b? này so v?i nh?ng dòng máy ??i c?. V? ngoài ??p m?t là th? c?ng là y?u t? góp ph?n giúp Honeywell PD45S chi?m ???c nhi?u s? yêu thích c?a ng??i dùng.
D? theo dõi v?t t? in ?n: Vì bên hông thân máy in mã v?ch Honeywell PD45S ???c thi?t k? v?i ph?n nh?a trong su?t r?t d? ?? ng??i dùng có th? quan sát, theo dõi ???c ti?n trình máy v?n hành c?ng nh? tiêu hao v?t t? in tem nhãn (decal in tem, m?c in mã v?ch) ra sao. Trong tr??ng h?p v?t t? s?p h?t thì ng??i v?n hành s? có s? chu?n b? k?p th?i ?? thay th? ngay khi h?t và in ?n ti?p mà không b? gián ?o?n quá lâu..
M?nh m? trong b? vi x? lý: S? k?t h?p gi?a b? x? lý Arm Cortex-A7 / 800Mhz cùng b? nh? 128 MB flash và 128 MB DDR3 SDRAM mang ??n cho Honeywell PD45S kh? n?ng in ?n s? l??ng tem nhãn l?n trong th?i gian liên t?c c?ng nh? nh?n l?nh in nhanh chóng mà không g?p tình tr?ng ??, ??ng hay nh?ng gián ?o?n không mong mu?n.
S? d?ng ???c c? 2 công ngh? in: ?ó là công ngh? in nhi?t tr?c ti?p (không dùng m?c in mà dùng decal c?m nhi?t) cùng công ngh? in truy?n nhi?t gián ti?p (s? d?ng c? decal in tem l?n m?c in). Nh? ?ó, ng??i dùng hoàn toàn ch? ??ng ???c trong l?a ch?n ch?t li?u decal in tem cùng m?c in ?áp ?ng t?t nh?t, phù h?p nh?t cho nhu c?u s? d?ng c?a doanh nghi?p, t? ch?c.
?ng d?ng c?m bi?n kép: Trên máy in mã v?ch Honeywell PD45S s? d?ng công ngh? ??nh v? c?m bi?n kép ??m b?o chi?u cao nhãn t?i thi?u là 5 mm và ?? chính xác c?a v? trí th?ng ??ng là 0,5 mm.
C?n ch?nh v?t t? in ?n tem nhãn: T?i máy in tem công nghi?p Honeywell PD45S ???c trang b? 2 n?p có th? ?i?u ch?nh cùng m?t thanh d?n ph??ng ti?n kép ??m b?o ?? chính xác khi l?p gi?y decal in tem và giúp tránh tình tr?ng m?c in b? nh?n trong in ?n tem nhãn. T? ?ó b?n không ph?i lo tem in b? l?ch ho?c b? m?t nét do m?c nh?n n?a.
H? tr? nhi?u ngôn ng? l?nh máy in: Nh? FP / DP / IPL / ZPL / DPL, ?i?u khi?n máy in và c?u hình windows d? dàng.
?i kèm v?i nhi?u l?a ch?n v? ph? ki?n: H? tr? th? giao di?n m?ng không dây, th? giao di?n song song, th? giao di?n máy dán nhãn, GPIO công nghi?p và th? giao di?n n?i ti?p.
Thương hiệu | Honeywell |
Model | PD45S |
Phiên bản máy |
PD45S0F: Màn hình LCD điều khiển cảm ứng màu 3,5 inch PD45S0C: Màn hình LCD có phím 2,36 inch |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp |
Bộ vi xử lý |
Arm Cortex®-A7, 800MHz 128 MB flash memory 128 MB DDR3 SDRAM Multi-GB USB storage device (FAT16/FAT32) Đồng hồ thời gian thực được tích hợp |
Độ phân giải |
203 dpi: 8 dots/mm 300 dpi: 11.8 dots/mm |
Tốc độ in |
203 dpi: 50 - 250 mm/s (2-10 ips) 300 dpi: 50 - 200 mm/s (2-8 ips) |
Độ rộng in tối đa |
203 dpi: 108 mm (4.25 inches) 300 dpi: 105.7 mm (4.16 inches) |
Độ dài in liên tục tối đa |
203 dpi: 4.8 m (15.75 inches) 300 dpi: 2.2 m (7.22 inches) |
Kích thước máy (L x H x W) |
PD45S0F/PD45S0C 438 mm x 270 mm x 249 mm (17.24 in x 10.63 in x 9.80 in) |
Trọng lượng máy | 10.82 kg (23.85 lbs) |
Tùy chọn và phụ kiện |
• Wireless network interface card(optional) • Parallel interface card • Labeling machine interface card • Industrial GPIO interface card • Peeling and rewind assembly • Cutter |
Thông số kỹ thuật mực |
Loại mực: Mực inside hoặc mực outside Đường kính cuộn mực tối đa: 80 mm (3.15 inches), khoảng 450 m (1,476 feet) Đường kính lõi cuộn mực: 25.4 mm (1 inch) Độ rộng mực tối đa và tối thiểu: 110/51 mm (4,33 / 2,0 inch) Chất liệu mực: Wax, Wax Resin và Resin |
Thông số kỹ thuật nhãn in |
Độ rộng nhãn in tối đa, tối thiểu: 114/20 mm (4.5/0.79 in) Độ dài nhãn tối thiểu:
Độ dày nhãn: 3 mil đến 10 mil (0.076mm đến 0.255mm) Loại nhãn: Giấy decal cuộn hoặc giấy gấp Đường kính tối đa của cuộn nhãn: 203,2 mm (8,0 inch) Lõi cuộn nhãn: 76 mm (3,0 inch) /25,4 mm (1,0 inch) |
Giao diện kết nối: |
Tiêu chuẩn: • USB 2.0 host interface • USB 2.0 device interface • Ethernet interface, transmission rate: 10/100 Mbps • RS-232, transmission rate up to 115.2 KB/s
Hỗ trợ các giao thức nối tiếp sau: • Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, RTS/CTS • IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol
Tùy chọn thêm: • WIFI: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac, Static WEP (64 bit and 128 bit), Dynamic WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAP-FAST), WPA (THIP/CCKM Personal and Enterprise, WPA2 (AES-CCMP/CCKM Personal and Enterprise) • Parallel port: IEEE 1284 • Industrial interface: 8-bit INPUT/output, 4 analog signal relays and 1 RS-232/422/485 port • Dual serial ports: RS-232, RS-422 and RS-485, and 20 mA current loop, GPIO card |
Môi trường |
Nhiệt độ vận hành: +5°C đến +40°C (+41°F đến +104°F) Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C (-4°F đến +158°F) Độ ẩm: 20 - 85% không ngưng tụ |
BARCODES/FONTS/GRAPHICS |
Mã vạch: Hỗ trợ tất cả các mã vạch 1D và 2D. Hỗ trợ các chuẩn: UPC/EAN Shipping Container, UCC/EAN 128, Serial Shipping Container, MH10.8 Shipping Label, AIAG (shipping parts label, OGMARS, POSTNET, HIBCC, ISBT 128, GM1724, UPS Shipping Label and Global Transport Label. Fonts: Công cụ phông chữ monotype; Phông chữ không phải là phông chữ Latinh có thể được hỗ trợ thông qua WTLE và khách hàng cũng có thể tự tải xuống phông chữ (Truetype). Graphics: Hỗ trợ các định dạng tệp PCX, PNG, GIF và BMP. Các định dạng khác có thể được hỗ trợ bởi Label Generation Tools. |
Ngôn ngữ lệnh máy in | Fingerprint (FP), Direct Protocol (DP), IPL, ZSim2 (ZPL-II), DPL; XML can be enabled for SAP AII and Oracle WMS. |
Ngôn ngữ giao diện người dùng | Giao diện màu CNC LCD và giao diện WEB: tiếng Anh, tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Đức, tiếng Nga, tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, tiếng Hàn, tiếng Nhật và tiếng Thái. |