-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Ring 4000PIH là thiết bị sở hữu hiệu suất hoạt động cực mạnh mẽ với tính năng in ấn được số lượng lớn tem nhãn trong thời gian liên tục, đáp ứng cho nhu cầu sử dụng tem nhãn cao của các doanh nghiệp. Có thể nói đây là giải pháp lý tưởng cho những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, sản xuất.
Ring 4000PIH không chỉ mang hiệu suất cao mà còn sở hữu khả năng in ấn rõ ràng, sắc nét, hỗ trợ người dùng tạo nên những chiếc tem nhãn chuyên nghiệp, đạt chuẩn, hạn chế tối đa tình trạng tem nhãn in ra bị mờ, nhòe thường thấy trên những chiếc máy in chất lượng thấp.
Máy in mã vạch tem nhãn Ring 4000PIH Series được cấu tạo từ chất liệu thép cao cấp với độ bền, khả năng chống chịu tác động từ môi trường cao. Nhờ đó, thiết bị này thích hợp ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau. Ngay cả với lĩnh vực công nghiệp có các yêu cầu, đòi hỏi khắt khe.
Với những doanh nghiệp mang nhu cầu in ấn và sử dụng hàng ngàn đến hàng chục ngàn, trăm ngàn tem nhãn mỗi ngày thì đây chính là một sự lựa chọn phù hợp do thiết bị sở hữu khả năng hoạt động mạnh mẽ, có thể in ấn tem nhãn số lượng lớn trong thời gian liên tục. Đảm bảo cho hoạt động sử dụng tem nhãn của doanh nghiệp không bị gián đoạn.
Tuy thuộc dòng máy in công nghiệp nhưng thiết bị không hề cồng kềnh, hay gồ ghề như bạn vẫn tưởng mà lại khá nhỏ gọn với thiết kế dạng hình hộp chữ nhật. Bạn có thể dễ dàng bố trí máy tại bất cứ vị trí nào mình mong muốn mà không cần lo lắng về vấn đề thiết bị chiếm quá nhiều diện tích, không gian.
Thương hiệu |
Ring |
Model |
4000PIH Series |
Phương thức in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp Harmonic (Đầu in điều khiển lịch sử) |
Độ phân giải |
203 – 300 – 400 – 600 dpi |
Tốc độ in |
15 – 200 mm/s |
Độ rộng in |
108 mm |
Độ dài in |
5 – 999 mm |
Bộ nhớ |
8 MB SDRAM 4 MB Flash |
Loại nhãn |
・Roll stock (continuous s/o die cuts) ・Fan Fold ・Tag |
Độ rộng nhãn |
116 mm |
Độ dày nhãn |
0.0635 – 0.254 mm |
Đường kính cuộn nhãn |
Tối đa 240 mm |
Đường kính cuộn mực |
Tối đa 75 mm |
Màn hình |
Màn hình LCD, 2 LED, BUZZER: Hiển thị trạng thái máy in, cài đặt vận hành |
Cảm biến |
Cảm biến mực (Reflective method) Cảm biến giấy (Transmit method) Cảm biến vị trí Media Home (Transmit-Auto calibration method) |
Mã vạch |
Code 39, Code 93, Code 128, NW7, 2 of 5 (Industrial, Matrix and interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code, PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS |
Chế độ in và chức năng |
・Standard Mode ・Strip Mode ・Tear Off Mode ・Peel Off Mode ・Cutter Mode (Requires Option Cutter) |
Giao diện kết nối |
・Parallel / USB (User Select) ・RS232C ・LAN (option) |
Nguồn điện |
Tiêu chuẩn công nghiệp 115 volts +-10% AC 50/60 HZ 240 volts +-10% AC 50/60 HZ Được xây dựng theo tiêu chuẩn an toàn UL/CSA và tiêu chuẩn FCC |
Kích thước máy |
225mmW*300mmH*405mmD |
Trọng lượng |
12.5 kg |