Máy in mã vạch RING 4008PIM

Trả góp 0%Mới
Model: 4008PIM
Bảo Hành: 12 tháng chính hãng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: Nhật bản
Khổ giấy: Tối đa 108mm
Tốc độ: Tối đa 152 mm/s
Công suất: N/a
Chức năng: In tem nhãn, tem phụ, Qr code...
Độ phân giải: 203 dpi

ƯU ĐÃI KHI KHÁCH HÀNG MUA HÀNG TẠI HUỲNH GIA

MÁY IN MÃ VẠCH RING 4008PIM

Máy in mã vạch Ring 4008PIM là sản phẩm thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp hiệu suất tốt, đáng tin cậy, độ bền cao. Máy sở hữu đồng thời cả hai công nghệ in là in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp, đáp ứng cho nhu cầu sử dụng đa dạng của các doanh nghiệp.

Tính năng của 4008PIM

- Hiệu suất hoạt động cao, đáng tin cậy

- Là sản phẩm máy in mã vạch công nghiệp được sản xuất bởi thương hiệu Ring uy tín đến từ Nhật Bản

- Chất lượng in tốt, rõ nét

- Sở hữu đồng thời công nghệ in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp

- Tốc độ in nhanh chóng, đem đến hiệu quả cao

Hãng

Ring

Model

4008PIM

Công nghệ in

In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp

Độ phân giải

203 dpi

Tốc độ in

15 – 152 mm/s

Độ rộng in

108 mm

Độ dài in

999 mm

Kiểu nhãn in

Die cut labels

Butt cut Labels tags

Tag stock

Roll stock(Continuous s/o die cuts)

Fan Fold

Độ rộng cuộn nhãn in

116 mm

Độ dày nhãn in

0.0635 mm đến 0.254 mm

Bộ nhớ

8 MB SDRAM

4 MB Flash

Kích thước

Chiều dài: 238 mm

Chiều rộng: 210 mm

Chiều cao: 133 mm

Đường kính Ribon thiết kế

Đường kính lớn nhất: 8"/203mm

Đường kính Ribon thực tế

Đường kính lớn nhất: 2.95"/75mm

Khoang chứa

Toàn bộ khoang chứa bằng thép.

Màn hình LCD

Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số.

Back Light

Cảm biến

Ribbon sensor (Reflective method)

Label sensor(Transmit method)

Media Home position sensor (Transmit-Auto calibration method)

Thông báo lỗi thường gặp

Label/Ribbon empty

Head open

Communication
Grammatical
Parameter
(Each error is notified by buzzer and LCD)

Mã vạch

Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS

Chế độ và chức năng in

Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing. 

Batch printing(Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder)

Butt cut label printing(Requires optional back side mark sensor)

Tính năng ngôn ngữ lập trình

Advanced Label marking language-ALL

ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many environments and platforms

Easy to program and format printing areas

Pixel programming allows expanded area of up to 4 times

Four direction print rotation(0,90,180 & 270 degrees)

Reverse print and area fill in

Mirror print

Half Tones

Lines, dotted lines, angle lines and boxes

Bit image data transfer and printing

Downloadable graphics, text, font and formats to optional

memory card

Character Set (Code page) table

Serializing (Numeric)

Communication and print functions

RLE data compression

Graphic supported AIM, AIX, BMP, PCX(Monochrome only)

Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm

 

Print Speed/Energy Settings

Print Density

Label Print Position

Cutting Position

Thermal Transfer/Direct Thremal

Test Printing

Ready/Pause

Cổng kết nối

Parallel/USB

RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop Bits, Parity, Data length

Nguồn điện vào

115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ

Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc

Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC

Độ ẩm không khí: < 85%

Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn.

Lựa chọn thêm

Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt

Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục

External Label Stocker - Khay đựng nhãn

8MB Flash memory

LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol)

Phần mềm

BarTender Ultra Lite Plus

Windows Drivers

 

Các thông số kỹ thuật khác:

Material

Name 

Features

Compatible paper

Usage

Wax type

Low cost standard ink ribbon. High 
transferability against pulp type label.
Low durability.

Pulp
type

Wood Free paper
/Coated paper

For Logistics
Management for entering and
dispatching/sorting


Low cost label for general logistics
Label for mass production 
Refrigeration/Water resistance label

ANH

High sensitivity ink ribbon. Suitable for 
high density high speed printingon pulp 
type label. 
Low durability.

High transferability
coated paper

Semi resin type
(Wax + Resin)

Semi resin ribbon with high transferability 
against coat paper much like AN. 
Obtains some endurance and water
resistance by combining with label. 
This is the ribbon with some durability 
against scratch.

Coated paper/
Mirror coated paper

Resin type

High transferability against film type label. 
Possesses heat resistant, water resistant,
durability against scratch, weather corrosion,
and solvent resistance. 
Most affordable ribbon among resin type 
ribbon that has good adoptability among
various ribbon types.

Film
type

Synthetic paper

Polyester Film label

Namer

For manufacturing
Product name plate/Management of
production assembling


High endurance label (Product name plate)

Heat resistant label
(For engine, printed board)

Chemical corrosion resistant 
(For metal drum)

Weather corrosion resistant
(For out door use/PL labeling)

HD

High transferability against film type label. 
Possesses heat resistant, water resistance,
durability against scratch, weather corrosion,
and solvent resistance. Most durable ribbon
against scratch among various types of ribbon.
Recommended for precise printing.

Synthetic paper

Polyester Film label

Namer

RP

High transferability against film type label. 
Possesses heat resistant, water resistance, 
durability against scratch, weather corrosion, 
and solvent resistance. 
Most solvent resistant among various ribbons.
(Against alcohol and chlorofluorocarbon) 
The second most durable

Synthetic paper

Polyester Film labe

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi cần giải đáp? (thông tin cá nhân sẽ được bảo mật)

Họ Tên
Điện thoại
Câu hỏi của bạn
Mã bảo vệ
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model: 4008PIM
Bảo Hành: 12 tháng chính hãng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: Nhật bản
Khổ giấy: Tối đa 108mm
Tốc độ: Tối đa 152 mm/s
Công suất: N/a
Chức năng: In tem nhãn, tem phụ, Qr code...
Độ phân giải: 203 dpi
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Danh mục