-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Ring 4012PIH thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp hiệu suất cao đến từ Nhật Bản. Thiết bị sở hữu thiết kế hình hộp nhỏ gọn, tiết kiệm không gian nhưng khả năng hoạt động lại rất mạnh mẽ. 4012PIH có khả năng sản xuất số lượng lớn tem nhãn, phục vụ tốt cho nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp. Độ phân giải của thiết bị lên đến 300 dpi, nhờ thế 4012PIH tạo ra được những tem nhãn đẹp mắt và rõ nét.
- Là máy in mã vạch công nghiệp hiệu suất hoạt động tốt, đáng tin cậy, độ bền cao
- Độ phân giải 300 dpi cho chất lượng in rõ ràng, đẹp mắt
- Có khả năng tạo ra số lượng lớn tem nhãn trong thời gian liên tục
- Cấu tạo khung và vỏ máy chắc chắn, tăng tuổi thọ cho máy, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí về lâu dài
- Bảo hàng 12 tháng theo tiêu chuẩn hãng sản xuất (Không bảo hành đối với lỗi xước đầu in)
Hãng |
Ring |
Model |
4012PIH |
Phương thức in |
*Truyền nhiệt/ chuyển nhiệt *In kiểm soát đầu in |
Độ phân giải |
300 dpi |
Tốc độ in |
1"- 6"/ s (15mm - 152mm/sec.) |
Độ rộng nhãn in |
4.25"/108mm |
Chiều dài nhãn in |
27.5"/700mm |
Bộ nhớ |
*8MB SDRAM *4MB Flash |
Kiểu in nhãn |
*Die cut labels *Butt cut Labels tags *Tag stock *Roll stock(Continuous s/o die cuts) *Fan Fold |
Độ rộng cuộn giấy in |
*4.5"/116mm |
Độ dày nhãn in |
*0.0025" to 0.01"/0.0635mm to 0.254mm |
Đường kính Ribon thiết kế |
*Đường kính lớn nhất: 9.4"/240mm |
Đường kính Ribon thực tế |
*Đường kính lớn nhất: 2.95"/75mm |
Khoang chứa |
*Toàn bộ khoang chứa bằng thép. |
Màn hình LCD |
*Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số. *Back Light |
Cảm biến |
*Ribbon sensor (Reflective method) *Label sensor(Transmit method) *Media Home position sensor (Transmit-Auto calibration method) |
Thông báo lỗi thường gặp |
*Label/Ribbon empty *Head open
*Communication |
Mã vạch |
*Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS |
Chế độ và chức năng in |
*Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing. *Batch printing(Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder) *Butt cut label printing(Requires optional back side mark sensor) |
Tính năng ngôn ngữ lập trình |
*Advanced Label marking language-ALL *ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many environments and platforms *Easy to program and format printing areas *Pixel programming allows expanded area of up to 4 times Four direction print rotation(0,90,180 & 270 degrees) Reverse print and area fill in *Mirror print *Half Tones
*Lines, dotted lines, angle lines and boxes *Downloadable graphics, text, font and formats to optional memory card *Character Set (Code page) table
*Serializing (Numeric) *RLE data compression *Graphic supported AIM, AIX, BMP, PCX (Monochrome only) |
Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm
|
*Print Speed/Energy Settings *Print Density *Label Print Position *Cutting Position *Thermal Transfer/Direct Thremal *Test Printing *Ready/Pause |
Cổng kết nối |
*Parallel/USB |
Nguồn điện vào |
115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ |
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc |
*Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC *Độ ẩm không khí: < 85% *Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn. |
Lựa chọn thêm |
*Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt *Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục *External Label Stocker - Khay đựng nhãn *8MB Flash memory *LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol) |
Phần mềm |
*BarTender Ultra Lite Plus *Windows Drivers |
Kích thước |
*8.9"W x 11.8"H x 10.25"D (225mmW x 300mmH x 260mmD) |
Trọng lượng |
*12.5kg |
Các thông số kỹ thuật khác:
Material |
Name |
Features |
Compatible paper |
Usage |
|
Wax type |
AN |
Low cost standard ink ribbon. High |
Pulp |
Wood Free paper |
For Logistics |
ANH |
High sensitivity ink ribbon. Suitable for |
High transferability |
|||
Semi resin type |
AT |
Semi resin ribbon with high transferability |
Coated paper/ |
||
Resin type |
AR |
High transferability against film type label. |
Film |
Synthetic paper |
For manufacturing |
HD |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |
|||
RP |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |