-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Hãng |
Ring |
Model |
4016PIH |
Phương thức in |
*In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp *In kiểm soát đầu in |
Độ phân giải |
400 dpi / 15.7 dot per mm |
Tốc độ in |
1"- 4"/sec (15mm - 101mm/sec.) |
Độ rộng nhãn in |
4.15"/105mm |
Chiều dài nhãn in |
15.7"/400mm |
Bộ nhớ |
*8MB SDRAM *4MB Flash |
Kiểu in nhãn |
*Die cut labels *Butt cut Labels tags *Tag stock *Roll stock(Continuous s/o die cuts) *Fan Fold |
Độ rộng cuộn giấy in |
*4.5"/116mm |
Độ dày nhãn in |
*0.0025" đến 0.01"/0.0635mm đến 0.254mm |
Đường kính Ribon thiết kế |
*Đường kính lớn nhất: 9.4"/240mm |
Đường kính Ribon thực tế |
*Đường kính lớn nhất: 2.95"/75mm |
Khoang chứa |
*Toàn bộ khoang chứa bằng thép. |
Màn hình LCD |
*Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số. *Back Light |
Cảm biến |
*Ribbon sensor (Reflective method) *Label sensor(Transmit method) *Media Home position sensor (Transmit-Auto calibration method) |
Thông báo lỗi thường gặp |
*Label/Ribbon empty *Head open *Communication
*Grammatical |
Mã vạch |
*Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS |
Chế độ và chức năng in |
*Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing. *Batch printing(Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder) *Butt cut label printing(Requires optional back side mark sensor) |
Tính năng ngôn ngữ lập trình |
*Advanced Label marking language-ALL *ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many environments and platforms *Easy to program and format printing areas *Pixel programming allows expanded area of up to 4 times Four direction print rotation(0,90,180 & 270 degrees) Reverse print and area fill in *Mirror print *Half Tones
*Lines, dotted lines, angle lines and boxes *Downloadable graphics, text, font and formats to optional memory card *Character Set(Code page)table *Serializing(Numeric) *Communication and print functions *RLE data compression *Graphic supported AIM, AIX, BMP, PCX (Monochrome only) |
Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm
|
*Print Speed/Energy Settings *Print Density *Label Print Position *Cutting Position *Thermal Transfer/Direct Thremal *Test Printing *Ready/Pause |
Cổng kết nối |
*Parallel/USB |
Nguồn điện vào |
115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ |
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc |
*Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC *Độ ẩm không khí: < 85% *Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn. |
Lựa chọn thêm |
*Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt *Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục *External Label Stocker - Khay đựng nhãn *8MB Flash memory *LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol) |
Phần mềm |
*BarTender Ultra Lite Plus *Windows Drivers |
Kích thước |
*8.9"W x 11.8"H x 10.25"D (225mmW x 300mmH x 260mmD) |
Trọng lượng |
*12.5kg |
Các thông số khác:
Material |
Name |
Features |
Compatible paper |
Usage |
|
Wax type |
AN |
Low cost standard ink ribbon. High |
Pulp |
Wood Free paper |
For Logistics |
ANH |
High sensitivity ink ribbon. Suitable for |
High transferability |
|||
Semi resin type |
AT |
Semi resin ribbon with high transferability |
Coated paper/ |
||
Resin type |
AR |
High transferability against film type label. |
Film |
Synthetic paper |
For manufacturing |
HD |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |
|||
RP |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |