-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Ring 8012PMX thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp sở hữu khả năng hoạt động mạnh mẽ đến từ thương hiệu Ring. Chiếc máy in mã vạch đặc biệt này chẳng những sở hữu độ rộng in lên đến 8.6 inch mà còn có tốc độ in vượt trội đạt 200 mm/s. Hai đặc điểm này khiến máy trở thành sản phẩm lý tưởng để ứng dụng tại các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng tem nhãn số lượng lớn với nhiều kích thước khác nhau.
- Là máy in mã vạch công nghiệp có hiệu suất hoạt động mạnh mẽ, tạo ra được số lượng lớn tem nhãn, đảm bảo cho nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.
- Độ rộng in 8.6 inch cho phép doanh nghiệp in tem nhãn với nhiều kích thước khác nhau
- Tốc độ in nhanh, đạt 200 mm/s, hỗ trợ tăng hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp
- Cấu tạo khung máy bằng kim loại bền chắc, giúp tăng tuổi thọ máy
- Độ phân giải 300 dpi cho chất lượng in đẹp mắt
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của hãng (Không bảo hành với lỗi xước đầu in)
Hãng |
Ring |
Model |
8012PMX |
Phương thức in |
*In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp *In kiểm soát đầu in |
Độ phân giải |
300 dpi |
Tốc độ in |
1"- 8"/ s (15mm - 200mm/sec.) |
Độ rộng nhãn in |
8.6"/ 219mm |
Chiều dài nhãn in |
25.5"/ 650mm |
Bộ nhớ |
*16MB SDRAM *4MB Flash Có thể nâng cấp lên tới 16MB |
Kiểu in nhãn |
*Die cut labels *Butt cut Labels tags *Tag stock *Roll stock(Continuous s/o die cuts) *Fan Fold |
Độ rộng nhãn in |
*8.8"/ 224mm |
Độ dày nhãn in |
*0.0025" to 0.01"/0.065mm to 0.2mm |
Đường kính Ribon |
*Đường kính lớn nhất: 3"/80mm |
Khoang chứa |
*Toàn bộ khoang chứa bằng thép. |
Màn hình LCD |
*Hiển thị 2 dòng 16 ký tự gồm chữ và số. *Back Light |
Cảm biến |
*Ribbon sensor (Reflective method) *Label sensor(Transmit method) *Media Home position sensor (Transmit-Auto calibration method) (Reflective sensor as option) |
Thông báo lỗi thường gặp |
*Label/Ribbon empty *Head open *Communication
*Grammatical |
Mã vạch: |
*Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5 (Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code, PDF417, Data Matrix, Maxi Code, Veri Code |
Chế độ và chức năng in |
*Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing. *Bach printing (Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder) *Butt cut label printing (Requires optional back side mark sensor) |
Tính năng ngôn ngữ lập trình |
*Advanced Label marking language-ALL *ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many environments and platforms *Easy to program and format printing areas *Pixel programming allows expanded area of up to 4 times * Four direction print rotation (0, 90, 180 & 270 degrees) *Reverse print and area fill in *Mirror print *Half Tones *Lines, dotted lines, angle lines and boxes *Bit image data transfer and printing *Downloadable graphics, text, font and formats to optional memory card *Character Set (Code page) table *Serializing (Numeric) *Communication and print functions *Time and date (OPT) |
Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm
|
*Print Speed/Energy Settings *Print Density *Label Print Position *Cutting Position *Thermal Transfer/Direct Thremal *Test Printing *Ready/Pause |
Cổng kết nối |
*Parallel/USB *RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop Bits, Parity, Data length |
Nguồn điện vào |
115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ |
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc |
*Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC *Độ ẩm không khí: < 85% *Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn. |
Lựa chọn thêm |
*Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt *Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục *Reflective Sensor *Print Format Resister *Font memory (8, 12, 16MB) *LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T (TCP/IP Protocol) *USB |
Phần mềm: |
*BarTender Ultra Lite Plus *Windows Drivers |
Kích thước: |
*15.3"W x 16.9"H x 19.6"D (390mmW x 430mmH x 500mmD) |
Trọng lượng: |
*32kg |
Các thông số khác:
Material |
Name |
Features |
Compatible paper |
Usage |
|
Wax type |
AN |
Low cost standard ink ribbon. High |
Pulp |
Wood Free paper |
For Logistics |
ANH |
High sensitivity ink ribbon. Suitable for |
High transferability |
|||
Semi resin type |
AT |
Semi resin ribbon with high transferability |
Coated paper/ |
||
Resin type |
AR |
High transferability against film type label. |
Film |
Synthetic paper |
For manufacturing |
HD |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |
|||
RP |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |