-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Loại máy: Máy photocopy laser đen trắng đa chức năng
Chức năng: Sao chụp (photo) - In - Scan (quét màu).
Bảng điều khiển cảm ứng màu 10.1 inch.
Tốc độ in/sao chụp: 60 trang / phút khổ A4, 15 trang / phút khổ A3.
Tốc độ quét: 80 hình ảnh/phút (200dpi).
Khổ giấy hỗ trợ: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư, kích thước giấy tùy chỉnh (khay tay).
Khay giấy tự động: 2 x 550 tờ (hỗ trợ giấy dày từ 60 đến 300 gsm).
Khay tay: 100 tờ (hỗ trợ giấy dày từ 52 đến 300 gsm).
Khay giấy ra: 500 tờ.
Loại giấy hỗ trợ: Giấy trơn thường, giấy tái chế, giấy đặc biệt, giấy màu, giấy viết thư, giấy bìa cứng, giấy in sẵn, giấy bond, giấy phủ, bì thư, giấy nhãn, OHP.
Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi (copy), 1200 dpi x 1200 dpi (in).
Độ phân giải scan: 100 dpi, 200 dpi (mặc định), 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi.
Thời gian khởi động: 18 giây.
Thời gian in bản đầu tiên: 4.1 giây.
Thời gian copy bản đầu tiên: 4.6 giây.
Ngôn ngữ in: PCL5c, PCL6.
Bộ xử lý CPU: Intel® Atom Processor ApolloLake-I 1.36 GHz.
Bộ nhớ Ram: 2GB.
Bộ nhớ lưu trữ HDD: 320GB.
Bộ đảo mặt bản sao tự động (DUPLEX).
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động: 100 tờ (ARDF DF3110).
In/scan qua mạng Lan có dây.
Mã số quản lý thiết bị: 8 số/100 Mã số cho người sử dụng.
Tính năng quét(scan): E-mail, USB, SD Card, URL, FTP, SMB.
Định dạng tập tin gửi: TIFF một trang (Mở nén, Tắt nén), JPEG một trang, PDF một trang, PDF một trang nén cao,PDF/A một trang, TIFF nhiều trang, PDF nhiều trang, PDF nhiều trang nén cao, PDF/A nhiều trang.
In/quét từ thiết bị di động với các ứng dụng Apple AirPrint®, Mopria®, NFC, RICOH Smart Device Connector.
Tính năng bảo mật với: DataOverwriteSecurity System (DOSS); Mã hoá in bảo mật HDD/PDF, mã hóa mật khẩu xác thực, mã hóa dữ liệu được gửi qua Scan đến email và Chuyển tiếp fax (S/MIME); Xác thực có dây 802,1x, bảo mật IEEE 802.11i (WEP, WPA), IPv6, cài đặt hạn ngạch/Giới hạn tài khoản, xác thực người dùng —Windows và LDAP thông qua Kerberos/cơ bản/mã người dùng, xác thực mã người dùng, hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (WPS).
Khả năng phóng to thu nhỏ: 25% - 400%.
Sao chụp liên tục: 999 tờ.
Cổng kết nối: Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B.
Hỗ trợ hệ điều hành: Windows® 8.1, Windows® 10, Windows® 11, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2, Windows® Server 2016, Windows® Server 2019; Mac OS X v10.13 hoặc cao hơn; UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX,Citrix XenApp (7.6 LTSR, 7.15 LTSR, VirtualApps/Desktops 71912 LTSR và cao hơn).
Nguồn điện: AC 220-240V 50/60Hz.
Điện năng tiêu thụ: trạng thái hoạt động 446w (tối đa 1600w), trạng thái sẵn sàng 56.4w, chế độ ngủ: 0.57w.
Kích thước (W x D x H): 587 x 673 x 913 mm (với ARDF DF3110), SPDF: 587 x 673 x 963 mm(với SPDF).
Trọng lượng: xấp xỉ 71Kg (với ARDF DF3110), xấp xỉ 76.5Kg (với SPDF).
Sử dụng hộp mực Ricoh MP3554S (khoảng 24.000 trang, độ phủ mực tiêu chuẩn 5%).
Tích hợp công nghệ tái sử dụng mực thải.
Công suất sử dụng khuyến nghị hàng tháng: 15.000 trang - 30.000 trang/tháng.
Chức năng fax: Fax Option Type M45, G3 Interface Unit Type M45, Fax Connection Unit TypeM45.
Khay giấy tự động: Khay giấy 550 tờ PB3270 (1 khay), khay giấy 550 tờ PB3300 (2 khay).
Ngôn ngữ in: Genuine Adobe® PostScript®3™, IPDS, PDF Direct từ Adobe®.
NFC Card Reader Type M45.
Kết nối mạng chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Additional NIC (cổng thứ hai).