Mục lục
1. Kích thước máy photocopy Toshiba
2. Kích thước máy photocopy Ricoh
3. Kích thước máy photo hãng Canon
4. Kích thước máy Photocopy Xerox
5. Kích thước của máy photocopy Konica
6. Kích thước của máy photocopy Sharp
7. Kích thước máy photocopy phổ biến theo không gian và nhu cầu
8. Tiêu chí chọn kích thước máy photocopy phù hợp
9. Câu hỏi thường gặp về kích thước máy photocopy
Bạn đang tìm hiểu kích thước máy photocopy để lựa chọn thiết bị phù hợp cho văn phòng? Bài viết này từ Huỳnh Gia Trading sẽ giúp bạn tổng hợp chi tiết thông số kích thước của các dòng máy phổ biến và nổi tiếng để hỗ trợ bạn tối ưu không gian và hiệu quả vận hành.
Kích thước máy photocopy Toshiba
Toshiba là thương hiệu điện tử hàng đầu đến từ Nhật Bản, nổi bật với các sản phẩm chất lượng cao và thân thiện với môi trường. Trong lĩnh vực thiết bị văn phòng, máy photocopy Toshiba được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều nhu cầu in ấn – từ cá nhân, doanh nghiệp nhỏ đến các tổ chức lớn. Dưới đây là bảng tổng hợp một số dòng máy Toshiba phổ biến cùng thông số kích thước và trọng lượng tương ứng:
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
Nhận xét |
Toshiba E-Studio 2008A/2508A/3008A |
585 x 585 x 787 |
55 kg |
Gọn nhẹ, phù hợp văn phòng vừa |
585 x 585 x 787 |
55 kg |
Gọn nhẹ, in 2 mặt hiệu quả |
|
575 x 586 x 756 |
57 kg |
Thích hợp văn phòng nhỏ |
|
575 x 586 x 756 |
57 kg |
Tương tự dòng 207 nhưng cải tiến tốc độ |
|
584 x 584 x 762 |
60 kg |
Cấu hình cơ bản, dễ bảo trì |
|
584 x 584 x 762 |
60 kg |
Dòng máy giá tốt cho startup |
|
585 x 640 x 787 |
75 kg |
Có màu, phù hợp doanh nghiệp tầm trung |
|
698 x 780 x 980 |
95 kg |
Dòng màu hiệu suất cao |
|
690 x 790 x 1215 |
210 kg |
Dành cho doanh nghiệp in ấn lớn |
|
690 x 790 x 1215 |
210 kg |
Tương tự 856, tối ưu bảo mật |
|
Toshiba E-Studio 6506AC/7506AC/8506AC |
980 x 698 x 1227 |
213 kg |
Cao cấp, nhiều tính năng nâng cao |
955 x 698 x 1222 |
215 kg |
Hiệu suất cao, cần không gian rộng |
|
980 x 698 x 1227 |
224 kg |
Dòng in màu công nghiệp, cực nặng |
Xem thêm: So sánh máy in và máy photocopy khác nhau như thế nào?
Kích thước máy photocopy Ricoh
Ricoh là thương hiệu máy photocopy Nhật Bản nổi bật với độ bền cao, chất lượng ổn định và nhiều tính năng hiện đại. Máy được sử dụng phổ biến trong văn phòng, trường học và trung tâm in ấn. Dưới đây là bảng kích thước các dòng máy Ricoh phổ biến hiện nay:
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
Nhận xét |
Ricoh MP 3352/2852/2352 |
587 x 653 x 829 |
75 kg |
Đa chức năng cơ bản, phù hợp văn phòng nhỏ |
Ricoh MP 3353/3053/2553 |
587 x 653 x 710 |
75 kg |
Dòng kế nhiệm, thiết kế nhỏ gọn hơn |
Ricoh MP 5001/4001 |
670 x 677 x 910 |
97 kg |
Tốc độ in cao, phù hợp phòng hành chính, kế toán |
670 x 682 x 895 |
97 kg |
Tối ưu năng suất, có sẵn tính năng in mạng |
|
Ricoh MP 3554/3054/2554 |
587 x 680 x 913 |
68,5 kg |
Thiết kế hiện đại, hỗ trợ in 2 mặt |
587 x 680 x 913 |
68,5 kg |
Bản nâng cấp nhẹ, phù hợp doanh nghiệp vừa |
|
690 x 790 x 1165 |
217 kg |
Dòng công nghiệp, hiệu suất cao, cần không gian rộng |
|
690 x 799 x 1171 |
214 kg |
Tương tự 8001 nhưng tối ưu tốc độ và độ bền dài hạn |
Dễ thấy, những dòng máy Ricoh có trọng lượng dưới 100 kg thường là máy photocopy văn phòng đa chức năng, thiết kế gọn, dễ bố trí trong không gian làm việc vừa và nhỏ. Ngược lại, các dòng máy từ 200 kg trở lên là máy công nghiệp có công suất lớn, phù hợp với nhu cầu in ấn liên tục và khối lượng cao.
Tham khảo thêm: Toner máy photo là gì? Phân biệt mực in, cách thay tiết kiệm
Kích thước máy photo hãng Canon
Tùy vào dòng sản phẩm, kích thước máy photocopy Canon có sự thay đổi, đáp ứng từ nhu cầu in ấn cơ bản đến sử dụng chuyên sâu. Dưới đây là bảng tổng hợp một số mẫu máy Canon phổ biến hiện nay:
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
Nhận xét |
622 x 589 x 502 |
35.5 kg |
Kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho văn phòng nhỏ, startup |
|
586 x 713 x 912 |
66.8 kg |
In A3, hỗ trợ scan – copy – in mạng, phù hợp văn phòng vừa |
|
565 x 680 x 806 |
67.7 kg |
Dòng máy đa chức năng cơ bản, dùng tốt cho trường học, tiệm in |
|
Canon IR 2425i |
627 x 692 x 616 |
— |
Phiên bản tiết kiệm không gian, phù hợp bố trí sát tường |
Canon IR 2630i |
586 x 713 x 912 |
66.8 kg |
Tương tự 2625i nhưng tốc độ cao hơn, phù hợp văn phòng năng động |
Canon IR 2635i |
586 x 709 x 926 |
68.3 kg |
Đáp ứng in ấn khối lượng trung bình, kết nối tốt với mạng LAN |
Canon IR 2645i |
586 x 709 x 926 |
68.3 kg |
Dòng cao nhất trong series, tốc độ và năng suất mạnh |
Kích thước máy Photocopy Xerox
Xerox nổi tiếng với thiết kế tinh gọn, vận hành ổn định và đặc biệt là tính bảo mật cao. Các dòng máy Xerox được ứng dụng rộng rãi trong môi trường văn phòng, nhờ sự đa dạng về chức năng và phù hợp với nhiều diện tích không gian khác nhau. Tùy theo dòng sản phẩm và công suất, kích thước máy photocopy Xerox có sự chênh lệch đáng kể. Dưới đây là bảng tổng hợp một số mẫu máy tiêu biểu:
STT |
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Nhận xét |
1 |
596 x 640 x 1114.5 |
Thiết kế mạnh mẽ, phù hợp văn phòng có nhu cầu in tài liệu thường xuyên |
|
2 |
595 x 569 x 584 |
Gọn nhẹ, dễ bố trí ở góc văn phòng, hiệu suất vừa đủ |
|
3 |
590 x 659 x 768 |
Hỗ trợ in A3, đa chức năng, phù hợp doanh nghiệp nhỏ |
|
4 |
Xerox DocuCentre-IV 6080 DD |
640 x 693 x 1116 |
Dòng công suất lớn, tốc độ nhanh, tối ưu cho in ấn liên tục |
5 |
640 x 693 x 1116 |
Tương tự 6080, nhấn mạnh bảo mật và khả năng xử lý khối lượng lớn |
Ngoài ra, một số dòng máy Fuji Xerox, thương hiệu liên kết từ hãng cũng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, có thiết kế nhỏ gọn hơn, phù hợp với văn phòng quy mô nhỏ:
STT |
Dòng máy |
Kích thước (mm) |
Trọng lượng (kg) |
Nhận xét |
1 |
Fuji Xerox DocuCentre S2110 |
595 x 580 x 568 |
23 kg |
Nhẹ nhất dòng Fuji Xerox, để bàn hoặc kệ nhỏ |
2 |
Fuji Xerox DocuCentre S2011 CPS |
595 x 584 x 569 |
33 kg |
Phù hợp văn phòng vừa, thiết kế chắc chắn |
3 |
Fuji Xerox DocuCentre S2010 CPS |
595 x 569 x 581 |
30–36 kg |
Cấu hình linh hoạt, hỗ trợ scan – copy nhanh |
4 |
Fuji Xerox DocuCentre S2320 CPS |
595 x 584 x 569 |
33 kg |
Dễ lắp đặt, vận hành ổn định, phù hợp trường học/salon/doanh nghiệp nhỏ |
5 |
Fuji Xerox DocuCentre S2520 CPS |
595 x 584 x 569 |
33 kg |
Mẫu bán chạy trong phân khúc nhỏ gọn, chi phí vận hành thấp |
6 |
Fuji Xerox ApeosPort 2560 |
590 x 659 x 962 |
65 kg |
Cao cấp hơn, tích hợp tính năng mạng, phù hợp văn phòng chuyên nghiệp |
Kích thước của máy photocopy Konica
Với thiết kế mạnh mẽ và đa tính năng, kích thước máy photo Konica có phần lớn hơn so với các dòng máy văn phòng thông thường. Dưới đây là bảng kích thước các mẫu máy phổ biến để bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu không gian và khối lượng công việc:
STT |
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
Nhận xét |
1 |
Konica C1085 |
900 x 950 x 1319 |
430 kg |
Dòng in công nghiệp, chất lượng cao, cần không gian lắp đặt lớn |
2 |
Konica C1100 |
900 x 950 x 1319 |
430 kg |
Công suất cực lớn, phù hợp xưởng in thương mại, doanh nghiệp sản xuất |
3 |
Konica C2060 |
760 x 909 x 1073 |
291 kg |
Gọn hơn so với các dòng công nghiệp khác, thích hợp in màu chuyên nghiệp |
4 |
Konica C2070 |
760 x 909 x 1073 |
291 kg |
Nâng cấp nhẹ từ C2060, tốc độ cao hơn, hiệu quả trong in ấn khối lượng trung |
5 |
Konica C6000 |
1320 x 910 x 1218 |
450 kg |
Kích thước lớn nhất dòng, đòi hỏi lối đi rộng khi vận chuyển và lắp đặt |
6 |
Konica C6085 |
950 x 950 x 1319 |
440 kg |
In nhanh, nhiều khay giấy, phù hợp với phòng in nội bộ hoặc công ty thiết kế |
7 |
Konica C6100 |
950 x 950 x 1319 |
440 kg |
Phần lớn các dòng máy Konica có chiều cao trên 1m và trọng lượng từ 290 kg trở lên, phù hợp cho những không gian rộng, có nhu cầu in ấn với tần suất cao. Để đảm bảo vận hành ổn định và an toàn, người dùng nên bố trí khu vực lắp đặt đủ rộng và thoáng, đồng thời xem xét kỹ thông số kỹ thuật trước khi mua máy photocopy.
Kích thước của máy photocopy Sharp
Một ưu điểm nổi bật của các dòng máy photocopy Sharp là thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hạn chế. Dưới đây là bảng kích thước các mẫu máy phổ biến:
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
Nhận xét |
Sharp AR-5623NV |
591 x 550 x 595 |
30.0 kg |
Gọn nhẹ, phù hợp đặt trên bàn làm việc, văn phòng nhỏ |
599 x 612 x 511 |
27.2 kg |
Dòng cơ bản, phù hợp in trắng đen, scan và copy tài liệu thường xuyên |
|
599 x 612 x 511 |
27.2 kg |
Tương tự 6020D, cải tiến nhẹ về tốc độ và độ ổn định |
|
599 x 612 x 511 |
27.4 kg |
Bổ sung kết nối mạng, phù hợp cho nhóm nhỏ cần chia sẻ thiết bị |
|
Sharp AR-6026NV |
599 x 612 x 611 |
36.0 kg |
Công suất lớn hơn, tốc độ in cao hơn, phù hợp văn phòng 5–10 người |
599 x 612 x 611 |
36.0 kg |
Dòng mạnh nhất trong phân khúc nhỏ gọn, hỗ trợ nhiều khổ giấy |
Kích thước máy photocopy phổ biến theo không gian và nhu cầu
Khi chọn mua máy photocopy, kích thước là yếu tố quan trọng bên cạnh tính năng và công suất. Việc chọn đúng kích thước giúp dễ bố trí, tiết kiệm không gian và sử dụng hiệu quả. Dưới đây là các loại máy photocopy phổ biến theo kích thước:
Kích thước trung bình |
Trọng lượng |
Đặc điểm |
Khổ giấy hỗ trợ |
|
Máy photocopy mini |
Khoảng 450 x 500 x 450 mm (Rộng x Sâu x Cao) hoặc nhỏ hơn |
Từ 20 – 35 kg |
Nhỏ gọn, để bàn, phù hợp cho cá nhân, cửa hàng hoặc văn phòng nhỏ |
A4, A5; có thể in, scan, copy trong một. |
Máy photocopy cỡ trung |
Từ 587 x 653 x 710 mm đến 690 x 790 x 1165 mm |
Khoảng 60 – 100 kg |
Phù hợp văn phòng vừa và lớn |
Hỗ trợ in khổ A4 - A3, tốc độ in cao, nhiều tính năng nâng cao (ADF, in hai mặt, mạng LAN) |
Máy photocopy khổ lớn |
Lên đến 1200 x 800 x 1000 mm hoặc hơn |
Khoảng 200 - 300 kg |
Dành cho in bản vẽ, bản đồ, banner, poster... Tốc độ cao, chất lượng hình ảnh sắc nét. |
A3 - A0 |
Xem thêm: Dịch vụ Cho Thuê Máy Photocopy 2025: Hướng Dẫn Từ A-Z Tối Ưu Chi Phí & Hiệu Suất
Tiêu chí chọn kích thước máy photocopy phù hợp
Việc lựa chọn kích thước máy photocopy phù hợp không chỉ dựa trên các con số kích thước mà còn cần cân nhắc đến nhiều yếu tố khác nhau để đảm bảo hiệu quả công việc và tiết kiệm không gian. Dưới đây là những tiêu chí bạn cần lưu ý khi chọn máy photocopy:
- Không gian đặt máy: Chọn máy có kích thước phù hợp với diện tích không gian làm việc của bạn. Nếu không gian rộng, máy photocopy nhỏ có thể gây cảm giác trống trải. Ngược lại, nếu không gian nhỏ mà bạn chọn máy lớn sẽ gặp khó khăn trong việc bố trí và làm giảm sự tiện nghi.
- Tính thẩm mỹ: Máy photocopy cũng là một phần của không gian văn phòng, vì vậy, ngoài tính năng, việc chọn máy sao cho hài hòa với không gian làm việc sẽ tạo cảm giác thoải mái, giúp nâng cao hiệu suất công việc.
- Tính năng và độ bền: Kích thước máy liên quan trực tiếp đến tính năng và độ bền. Máy lớn thường có công suất mạnh mẽ hơn, nhiều tính năng đa dạng như scan, fax và độ bền cao. Máy nhỏ phù hợp cho nhu cầu đơn giản nhưng có công suất và độ bền thấp hơn.
- Chi phí sử dụng: Máy photocopy có kích thước càng lớn và tính năng càng nhiều thì giá thành sẽ càng cao. Vì vậy, bạn cần cân nhắc giữa nhu cầu sử dụng và chi phí đầu tư.
Câu hỏi thường gặp về kích thước máy photocopy
1. Máy photocopy có in được khổ A3 trong khi kích thước nhỏ không?
Có. Nhiều dòng nhỏ hỗ trợ khổ A3 như Canon IR 2530w.
2. Máy photocopy nên đặt ở đâu cho hợp lý?
Nên đặt gần nguồn điện, thông thoáng hai bên, cách tường tối thiểu 30 cm.
3. Kích thước máy có ảnh hưởng tới độ ồn không?
Có. Máy lớn thường động cơ lớn hơn, tiếng ồn cao hơn.
Hãy chọn mua máy photocopy dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế và diện tích không gian. Việc chọn đúng kích thước máy photocopy không chỉ giúp tối ưu hiệu quả công việc mà còn mang lại sự gọn gàng, chuyên nghiệp cho văn phòng. Hãy truy cập ngay website Huỳnh Gia Trading để mua hoặc thuê máy photocopy với giá cực kỳ ưu đãi, tư vấn chi tiết miễn phí ngay nhé.