-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Dòng sản phẩm PowerScan 8000 là dòng sản phẩm cao cấp của Datalogic trong việc dòng máy thu thập dữ liệu cầm tay trong ngành công nghiệp. Máy quét Laser PowerScan PD8300 mang lại khả năng làm việc tuyệt vời trong dòng sản phẩm có dây dùng trong công nghiệp.
Máy quét mã vạch công nghiệp PD8300 sở hữu công nghệ 3 Green Lights (3GL™) (3 Đèn xanh) giúp tăng khả năng feedback khi quét. Công nghệ Green Spot trực tiếp trên mã vạch và 2 đèn Good Read LEDs ở phía trên và dưới của nhãn mác tăng độ trực quan ở bất kì góc độ nào. Khả năng đọc tuyệt vời được phát triển nhờ công nghệ PuzzleSolver giúp đọc nhanh và chính xác hơn với những mã vạch chuẩn, hay cả những mã vạch đã bị hư hoặc chất lượng in kém.
Máy đọc mã vạch PD8300 đã được phát triển và thử nghiệm trên nhiều điều kiện khắc nghiệt nhưng vẫn duy trì được khả năng đọc tuyệt vời mà không hề có chút suy giảm nào. Với trọng lượng nhẹ và cân bằng tốt giúp cho việc quét được dễ dàng.
Tất cả model của dòng máy này đều có đa cổng giao tiếp với những cổng phổ biến như: RS-232, Keyboard Wedge, Wand Emulation and USB. Chương trình Datalogic Aladdin có những tính năng thân thiện với người dùng giúp dễ dàng điều chỉnh quy trình khởi động, ngay cả đối với người thiếu kinh nghiệm.
Đặc điểm máy quét mã vạch Datalogic PowerScan PD8300:
Công nghệ: Quét laser với tốc độ 40 dòng/giây, tự động điều chỉnh khoảng cách,
Độ bền: chịu va đập 2m, IP65.
Khả năng đọc: tất cả các chuẩn mã vạch 1D.
Kết nối: keyboard/USB/RS-232.
Ứng dụng: Máy quét có dây Datalogic PD8300 thích hợp sử dụng trong quản lý kho, phát chuyển hàng, ứng dụng trong công nghiệp
Công nghệ đọc mã vạch: | Quét Laser 1 tia tự động hoặc nhấn nút. |
Tốc độ đọc: | 35 +/- 5 dòng / giây |
Độ phân giải (tối đa): | 0.076mm (3mils) |
Kích thước: | 20.7 x 11.4 x 6.9 cm / 8.1 x 4.5 x 2.7 in) |
Trọng lượng: | 295.0 g |
Độ rộng, sâu vùng quét: |
* 5 mils : 2.1 to 13.3 cm / 0.8 to 5.2 in * 7.5 mils : 3.5 to 24.2 cm / 1.4 to 9.5 in * 10 mils : 2.9 to 42.8 cm / 1.1 to 16.8 in * 13 mils : 2.3 to 55.1 cm / 0.9 to 21.7 in * 20 mils : 6.3 to 78.5 cm / 2.5 to 30.9 in * 40 mils : 2.5 to 97.8 cm / 1.0 to 38.5 in |
Độ rộng mã vạch (nhỏ nhất) : | 0.076 mm / 3 mils |
Độ bền (chuẩn IP): | IP65 Chống nước và bụi, rơi ở độ cao 2m |
Đèn báo: |
Aiming : 630 – 680 nm VLD
|
Chuẩn mã vạch (mặc định) : |
* 1D / Linear Codes : * Autodiscriminates all standard 1D codes including GS1 DataBar™ linear codes * Stacked Codes * Code 16K * Code 49* GS1 DataBar Expanded Stacked * GS1 DataBar Stacked * GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
Cổng giao tiếp : | Keyboard Wedge/ RS-232/ USB |