-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã v?ch Datamax E-4304e thu?c dòng máy in ?? bàn E-Class Mark II có kh? n?ng in các lo?i nhãn trong nhi?u ?ng d?ng khác nhau, t? nhu c?u in nhãn n?i nh?n, n?i g?i trong th? t?, b?u chính c?a m?t v?n phòng nh? ??n nh?ng nhu c?u t?ng quát v? in ?n các lo?i tem nhãn và th? gi?y. Thi?t b? này ???c ?ng d?ng trên nhi?u ngành ngh?, l?nh v?c khác nhau, ?i?n hình là t?i b?nh vi?n, phòng xét nghi?m, trung tâm v?n chuy?n th? t?, b?u ki?nhay nhà kho c? nh?...
Và v?i kh? n?ng in các mã v?ch 2D nh? PDF417 và MaxiCode, E-4304e có th? in các ký hi?u và các ??nh d?ng nhãn ph?c t?p. Chi?c máy in mã v?ch này s? h?u ??ng th?i 2 công ngh? in nhi?t tr?c ti?p (direct thermal) và truy?n nhi?t gián ti?p (thermal transfer) mang tính linh ho?t cao.
- Là thi?t b? in ?? bàn nh? g?n, ti?t ki?m không gian
- S? h?u ??ng th?i hai công ngh? in: in nhi?t tr?c ti?p và truy?n nhi?t gián ti?p giúp ng??i dùng d? dàng chuy?n ??i qua l?i theo nhu c?u s? d?ng
- ?? phân gi?i 300 dpi cho ch?t l??ng in s?c nét, rõ ràng
- Tích h?p ??ng th?i nhi?u c?ng k?t n?i khác nhau
- L?p ??t nhanh chóng, thao tác v?n hành ??n gi?n, ti?t ki?m th?i gian, công s?c và chi phí ?ào t?o khi s? d?ng
Hãng |
Datamax |
Model |
E-4304e |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ rộng in tối đa |
4.12” (106mm) |
Tốc độ in |
4 IPS (102 mm/s) |
Độ phân giải |
300 DPI (12 dots/mm) |
Chiều dài in |
0.375” - 100” (9.5mm - 2540mm) |
Kích thước máy |
7.05” H x 8.77” W x 10” D (179mm H x 223mm W x 254mm D) |
Trọng lượng |
5.2 lbs. (2.4kg) |
Nhiệt độ vận hành |
40°F đến 95°F (4°C đến 35°C) |
Cổng giao tiếp |
Tiêu chuẩn: USB, Parallel Centronics®, Serial RS232 (DB-9) up to 38,400 BPS Tùy chọn: Internal Ethernet 10/100 Base-T Fast Ethernet, Internal 802.11b/g wireless LAN with WPA security (WEP 64, 128, PSK; WPA LEAP, 64, 128; PSK64, 128; TKIP+40, +128) |
Phần mềm |
– DMX Confi g: Complete printer setup utility – DMX NetManager – Embedded Network Web Pages – Windows Drivers - NT, XP, Vista |
Firmware |
– Cập nhật: Cập nhật trực tuyến thường xuyên – Ngôn ngữ lệnh máy in phổ thông (PLZ, PLI, PLB) |
Bộ nhớ |
4MB Flash (8MB optional); 16MB SDRAM |
Mã vạch |
– Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen – 2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417 |
Độ rộng nhãn |
0.75” – 4.3” (19.0mm – 109.2 mm) |
Độ dày nhãn |
0.0025” - 0.01” (0.0635 - 0.254 mm) |
Độ rộng mực |
Độ rộng mực tiêu chuẩn công nghiệp |
Độ dài mực |
361’ (110 m) |
Lõi cuộn mực |
0.5” (13 mm) |