-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã v?ch Toshiba B-SX8T là chi?c máy in tem nhãn công nghi?p n?i tr?i v?i kh? n?ng in ?n tem nhãn kh? l?n. Thi?t b? ???c ?ánh giá là v??t tr?i và thích h?p ?? ?ng d?ng trong nhi?u môi tr??ng c?ng nh? các l?nh v?c, ngành ngh? khác nhau. V?n hành b?n b?, ?áng tin c?y, là gi?i pháp cho kh?i l??ng in l?n.
X? lý t?c ?? cao v?i kích th??c t?p l?n: In ?n tem nhãn l?n ch?a nhi?u d? li?u, thông tin thì máy in c?n ph?i có kh? n?ng x? lý ???c l??ng d? li?u này m?t cách hi?u qu?, m??t mà mà không g?p ph?i tình tr?ng máy b? ?? hay ??ng. Và máy in Toshiba B-SX8T ?áp ?ng t?t cho yêu c?u này c?a b?n.
?? phân gi?i tuy?t v?i: Không ph?i là ?? phân gi?i 203 dpi mà b?n v?n th??ng th?y trên nhi?u dòng máy in barcode, B-SX8T ???c trang b? h?n ??u in có ?? phân gi?i lên ??n 305 dpi cho ch?t l??ng in vô cùng ??p m?t, rõ nét. Chinh ph?c hi?u qu? c? nh?ng tem nhãn kích th??c nh? hay tem ch?a dày ??c thông tin.
In ?n ???c c? mã v?ch 1D l?n 2D: Ph?c v? cho nhi?u ?ng d?ng qu?n lý khác nhau trong doanh nghi?p t? s?n ph?m, hàng hóa, nguyên v?t li?u hay ??n c? tài s?n, thi?t b?,...
?? r?ng in ?u vi?t: Lên ??n 8,4 inch (213,3 mm). Cho phép in ?n ?a d?ng các kích th??c tem nhãn t? nh?ng tem kích th??c nh? cho công tác qu?n lý, ?ánh d?u cho ??n nh?ng chi?c tem l?n nh? tem thùng hàng, tem v?n chuy?n,...
Công nghệ in: | Truyền nhiệt, Nhiệt trực tiếp |
Giao diện: | Song song, Ethernet 10/100 BaseT, USB 2.0 |
Bộ nhớ: | 16 MB (Flash ROM), 16 MB (SD-RAM) |
Cảm biến: | Phản xạ, truyền |
Giao diện người dùng: | Màn hình LCD (16 ký tự x 2 dòng), Chỉ báo trạng thái |
Các phím: | Feed, Restart, Pause |
Kích thước máy (W x D x H): | 416 x 289 x 395 mm |
Trọng lượng: | 25 kg |
Độ rộng in: | 8.4 inches (213.3 mm) |
Tốc độ in: | 8 ips (203.2 mm/sec) |
Độ phân giải: | 305 dpi |
Fonts: | Bitmap, Outline, Writable characters, Optional True Type |
Độ dài in: | Tối đa 1,364 mm |
Mã vạch 1D: | EAN8, EAN13, JAN8, JAN13, UPC-A, UPC-E, NW-7, CODE 39, CODE 93, ITF, MSI, CODE128, EAN128, Industrial 2 of 5, Customer Barcode, POSTNET, RM4SCC, KIX CODE, RSS |
Mã vạch 2D: | Data Matrix, PDF417, QR Code, Maxi Code, Micro PDF417, CP Code |
Độ rộng nhãn: | 98.6 - 225 mm |
Độ dày nhãn: | 0.13 - 0.17 mm |
Đường kính ngoài cuộn nhãn: | 200 mm |
Đường kính lõi cuộn nhãn: | 76.2 mm |
Đường kính ngoài cuộn mực: | 72 mm |
Độ dài cuộn mực: | 300 m |
Độ rộng mực: | 115 - 224 mm |