-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
| Chức năng | Copy , In, Scan màu mạng | ||
| Khổ giấy | A5R - A3 | ||
| Độ phân giải | In: 1.200 x 1.200dpi ; Scan & Copy: 600 x 600dpi | ||
| Tốc độ Copy/In (A4);( A3) | 20 trang/phút ; 15 trang/phút | ||
| Tốc độ Scan | 25 trang/phút | ||
| Tỉ lệ thu, phóng | 25% - 400% ( tăng giảm từng 1%) | ||
| Copy, in liên tục | 999 bản | ||
| Chức năng chia bộ điện tử | √ | ||
| Bộ tự động nạp, đảo tài liệu 2 mặt | √ | ||
| In 2 mặt | √ | ||
| In mạng | √ | ||
| In trực tiếp từ USB | √ (file PDF, TIFF, JPEG) | ||
| Quản lý ID người dùng | √ ( 1.000 ID) | ||
| Màn hình | Cảm ứng QVGA 5,7 inch, có hỗ trợ tiếng Việt, hiển thị tình trạng hoạt động của máy | ||
| Bộ nhớ | 256MB | ||
| Khay giấy | khay bụng 250 tờ + 1 khay tay 100 tờ | ||
| Kích thước | 565 x 693 x 771mm | ||
| Trọng lượng | 51 kg | ||
| Công suất | 15,000 trang/tháng | ||
| Định lượng mực | 14,600 trang A4 ( độ phủ mực 6%) | ||
| Tuổi thọ Drum | 132,000 trang A4 | ||
| Chức năng | Copy , In, Scan màu mạng | ||
| Khổ giấy | A5R - A3 | ||
| Độ phân giải | In: 1.200 x 1.200dpi ; Scan & Copy: 600 x 600dpi | ||
| Tốc độ Copy/In (A4);( A3) | 20 trang/phút ; 15 trang/phút | ||
| Tốc độ Scan | 25 trang/phút | ||
| Tỉ lệ thu, phóng | 25% - 400% ( tăng giảm từng 1%) | ||
| Copy, in liên tục | 999 bản | ||
| Chức năng chia bộ điện tử | √ | ||
| Bộ tự động nạp, đảo tài liệu 2 mặt | √ | ||
| In 2 mặt | √ | ||
| In mạng | √ | ||
| In trực tiếp từ USB | √ (file PDF, TIFF, JPEG) | ||
| Quản lý ID người dùng | √ ( 1.000 ID) | ||
| Màn hình | Cảm ứng QVGA 5,7 inch, có hỗ trợ tiếng Việt, hiển thị tình trạng hoạt động của máy | ||
| Bộ nhớ | 256MB | ||
| Khay giấy | khay bụng 250 tờ + 1 khay tay 100 tờ | ||
| Kích thước | 565 x 693 x 771mm | ||
| Trọng lượng | 51 kg | ||
| Công suất | 15,000 trang/tháng | ||
| Định lượng mực | 14,600 trang A4 ( độ phủ mực 6%) | ||
| Tuổi thọ Drum | 132,000 trang A4 | ||