-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy quét mã vạch Opticon NLV-1001 là một máy quét cố định được thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn nhằm phù hợp với các ứng dụng trên băng chuyền. Máy quét laser cho hiệu xuất cao, đọc mã vạch tự động với không gian làm việc nhỏ và khắc nghiệt tại các nhà máy sản xuất, kho vận chuyển….
Với máy quét mã vạch băng chuyền Opticon NLV-1001 bạn không cần phải bóp cò hoặc ấn nút để quét được mã vạch như các thiết bị quét thông thường. Trên thực tế, bạn chỉ cần bật công tắc, máy quét có dây NLV-1001 sẽ giúp bạn thực hiện tất cả các công việc quét cho bạn. Từ đặc điểm này, máy quét NLV-1001 trở nên lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp tự động hóa quy trình hoặc tìm cách tiết giảm lạo động thủ công vốn tốn kém chi phí nhưng không đem lại hiệu như mong đợi.
Sở thiết kế chắc chắn, máy quét công nghiệp Opticon NLV-1001 đáp ứng tốt cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao và độ bền tốt. Tốc độ quét nhanh lên đến 100 lần quét mỗi giây, có sẵn nhiều giao diện kết nối RS232, USB và bàn phím, hỗ trợ triển khai thiết bị dễ dàng. Đặc biệt, máy có thiết kế vô cùng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, phù hợp ứng dụng ở cả những không gian có diện tích hạn chế.
Thương hiệu | Opticon |
Model | NLV-1001 |
Chỉ báo hoạt động |
Visual: 1 đèn LED (đỏ/xanh lá/cam)
Non-visual: rung |
Kết nối |
RS232: DB9 PTF connector with external power supply
Keyboard Wedge: MiniDIN6 F/M connector USB: Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A connector |
Nguồn điện |
5V ± 10%
85mA (typical use), max. 150mA |
Nguồn sáng | 650 nm visible laser diode |
Phương pháp quét | Quét 2 chiều |
Tốc độ quét | 100 lần quét/giây |
Mã vạch |
Barcode (1D): JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISMN-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey
Postal code: Chinese Post, Korean Postal Authority code 2D code: Composite codes, MicroPDF417, PDF417 |
Nhiệt độ |
Vận hành: -10 đến 45˚C / 14 đến 113˚F
Lưu trữ: -20 đến 60˚C / -4 đến 140˚F |
Độ ẩm |
Vận hành: 20 – 85% không ngưng tụ
Lưu trữ: 20 – 90% không ngưng tụ |
Khả năng chịu va đập | Đáp ứng khả năng chịu rơi từ độ cao 0.75 m |
Chuẩn | IP43 |
Kích thước | 30 x 20 x 43.3 mm / 1.18 x 0.79 x 1.70 in |
Trọng lượng | 18.5 g / 0.7 oz |