-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật máy photocopy Toshiba e-Studio 3528A:
- Chức năng: Photo - In - Scan màu - Kết nối mạng.
- Màn hình LCD cảm ứng màu 10.1 Inch.
- Tốc độ copy/in: 35 tờ/phút.
- Tốc độ scan: 73 trang/phút với ARDF 3033.
- Tốc độ scan: 120 trang/phút với DSDF MR-4020. (Scan 2 mặt 240 trang/phút).
- Khay chứa giấy tự động ngăn 1: 550 tờ. (Định lượng giấy từ 60-256 g/m2).
- Khay chứa giấy tự động ngăn 2: 550 tờ. (Định lượng giấy từ 60-256 g/m2).
- Khay đa năng (khay tay): 100 tờ. (Định lượng giấy từ 52-256 g/m2).
- Khay giấy ra 500 tờ.
- Khổ giấy: A5R - A3.
- Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi.
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi.
- Dung lượng bộ nhớ Ram: 4GB.
- Ổ cứng lưu trữ SSD: 120GB
- Bộ xử lý Intel E3930 1.3GHz(Dual Core).
- Quản lý số lượng copy bằng ID: 1,000.
- Số người sử dụng (user) hỗ trợ lên đến 10.000 người.
- Chức năng in/scan/copy tất cả 2 mặt tự động.
- RADF MR-3033: Tự động nạp & đảo mặt bản gốc 100 tờ.
- In/Scan màu qua mạng Lan có dây: có sẵn.
- Định dạng file scan: JPEG, TIFF-Multi/Single Page, PDF-Multi/Single Page, Slim PDF-Multi/Single Page, XPS-Multi/Single Page, Searchable PDF-Multi/Single Page, Searchable PDF/A-Multi/Single Page, DOCX-Multi/Single Page, XLSX-Multi/Single Page, PPTX-Multi/Single Page.
- Tính năng quét 1 lần sao chụp nhiều lần.
- Tính năng in dữ liệu trực tiếp từ thiết bị lưu trữ nhanh USB Flash.
- Scan lưu file file đến thiết bị lưu trữ nhanh USB Flash.
- Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG.
- Sao chụp liên tục: 1-999 bản.
- Phóng to, thu nhỏ: 25-400%.
- Tính năng chia bộ điện tử.
- Photo sách không cần đậy nắp.
- Thời gian khởi động: 20s.
- Bản photo đầu tiên: 3,6s
- Công suất hàng tháng: 125.000 bản.
- Hộp mực T-3028P sử dụng lên đến 43.900 bản với độ phủ mực tiêu chuẩn.
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows Server® 2012, 2012 R2, 2016, 2-19, 2022 Windows® 8.1,10,11, Macintosh® (macOS X 10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11, 12), Unix®, Linux.
- Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS over TCP/IP, IPX/SPX® for Novell® Environments, EtherTalk for Macintosh®Environments.
- Kích thước: 585 x 586 x 787 mm.
- Trọng lượng: 57 kg.