Toshiba e-STUDIO 5018A

120.000.000â‚« -1% 120.000.000â‚«
Model: 5018A
Bảo Hành: Chính Hãng
Tình trạng: New 100%
Khổ giấy: Tối đa A3
Tốc độ: 50 bản/phút
Chức năng: In trắng đen
  • Loại máy photocopy đơn sắc (Ä‘en - trắng).
  • Tốc độ In, Copy: 50 bản/phút.
  • Äá»™ phân giải in tối Ä‘a rất cao: 3600 x 1200 DPI.
  • Khay giấy: mặc định 1200 trang. Tối Ä‘a 3200 trang.
  • Công suất tối Ä‘a: 150.000 bản/tháng.
  • Äầy đủ chức năng In, Copy, Scan, 2 mặt, Fax (Option).
  • Chức năng đặc biệt cá»§a máy photocopy Toshiba: Top Access, e-filing, Template, Duplex 2 mặt.

Thông số kỹ thuật chung cá»§a máy photocopy

  • Công nghệ in / copy: Laser
  • Vi xá»­ lý: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
  • Bá»™ nhá»› RAM: 2GB/4GB (2518A, 3018A), 4GB (3518A, 4518A, 5018A)
  • á»” cứng HDD: 320 GB bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
  • Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WSVGA màu 10.1 inch
  • Thá»i gian Warm Up: 20 giây
  • Kích thước: 23” x 23” x 31”
  • Trá»ng lượng: Khoảng 58 kg

 

Chức năng Copy

  • Äá»™ phân giải Copy: 600 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi (Smoothing)
  • Bản chụp đầu tiên: 4.3 giây (2518A, 3018A), 3.6 giây (3518A, 4518A, 5018A)
  • Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối Ä‘a 999 bản
  • Phóng to - thu nhá»: 25% đến 400%

 

Chức năng Print & e-BRIDGE Next Generations

  • Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG
  • Äá»™ phân giải in: 600 x 600 dpi (1 bit) hoặc 2400 (Equivalence) x 600 dpi (with Smoothing) (ALL PDL), 1200 x 1200 dpi (2 bit) hoặc 3,600 x 1,200 dpi (with Smoothing) PS3 Only
  • Hệ Ä‘iá»u hành: Windows Vista, Window 7, 8, 8.1, 10, Windows Server 2008/R2, Windows Server 2012/R2,  Windows Server 2016, Macintosh (MacOS x 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13) Unix, Linux.
  • Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS trên TCP/IP, IPX/SPX cho Novell, Ether talk cho môi trưá»ng Macintosh ...
  • Giao thức in: SMB, LPR/LPD, IPP (Ver 2.0) w/Authentication, AppleTalk® PAP hoặc EtherTalk, Port 9100 (Bi-Directional), NetWare P-SERVER LPD w/ iPrint, WS Print, FTP
  • Cổng giao tiếp: RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), USB 2.0 (High- speed), Tùy chá»n 802.11b/g/n, Wireless Lan/Bluetooth.
  • Thiết bị không dây: Airprint, Mopria, ứng dụng e-Bridge Print & Capture trên IOS và Android (có sẵn trên Apple App hoặc Google Play)
  • Quản lý thiết bị: Top Access, EFMS6.2 (e-BRIDGE Fleet Managerment )
  • Kiểm soát tài khoản: 10.000 Users hoặc 1.000 mã bá»™ phận
  • Chuẩn môi trưá»ng: Energy Star (V2.0), EPEAT Gold, Blue Engel Mark,RoSH
  • Chứng nhận: WHQL (Windows 7, 8, 8.1, 10, 2008 R2, 2012, 2012 R2), Novell, Citrix, SAP

 

Chức năng Scan

  • Äá»™ phân giải: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
  • Tốc độ scan: Scan vá»›i DSDF lên đến, 240 trang/phút cho trang Ä‘ôi, 120 trang/phút cho trang đơn, (đơn sắc hoặc màu) (35-209 g/m2). Scan vá»›i RADF lên đến 73 trang/phút (đơn sắc hoặc màu). Chế độ đơn 35-157 g/m2, trang Ä‘ôi 50-157 g/m2.
  • File định dạngt: TIFF, PDF, JPEG, XPS, Slim PDF
  • Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
  • Nén ảnh: Color/Grayscale: JPEG (High, Middle, Low)

Chức năng e-FILING

  • Phương pháp vận hành: Äiá»u khiển từ màn hình máy photocopy hoặc từ máy tính
  • Số lượng há»™p: 1 cho thông thưá»ng, 200 há»™p cho cá nhân
  • Dung lương há»™p: 100 thư mục trong 1 há»™p, 400 tài liệu (files) trong 1 thư mục, 200 trang (pages) trong 1 tài liệu (files)
popup

Số lượng:

Tổng tiá»n:

HuynhGia Trading
ÄÄ‚NG NHẬP
Nhận nhiá»u ưu đãi hÆ¡n