-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
+ Máy in mã vạch truyền nhiệt gián tiếp Zebra GT800 được trang bị những tính năng nâng cao nhằm đáp ứng nhu cầu in đa dạng từ số lượng nhỏ đến trung bình.
+ Nhằm nâng cao năng suất và tiết kiệm thời gian thay mực, máy in được trang bị cuộn mực 300m giới hạn thời gian ngừng hoạt động trong lúc vận hành.
+ Máy sở hữu tốc độ in tem nhãn nhanh và hiệu suất in đáng tin cậy: 127mm/giây, đi kèm bộ xử lý mạnh với dung lượng 32 bit và bộ nhớ lớn (8 MB) nhằm xử lý thông tin nhanh hơn và hỗ trợ in tem nhãn có nội dung và thiết kế hình ảnh dày đặc.
Model |
Zebra GT800 |
Nhà sản xuất | Zebra |
Chiều rộng in | 104 mm |
Chiều dài in | 991 mm |
Chiều rộng giấy in | 114 mm |
Chiều dài giấy in | 991 mm |
Độ dày giấy in | 0.08 – 0.18 mm |
Độ dài mực | Tối đa 300 m |
Kích thước | 19.7 cm (W) x 18.4 cm (H) x 27.3 cm (D) |
Trọng lượng | 5 kg |
Tốc độ in | 127 mm/giây |
Độ phân giải |
203 dpi
300 dpi |
Bộ nhớ | 8MB Flash, 8MB SDRAM |
Thiết bị kết nối | Bàn Phím của máy/PC/ Thiết bị Mobile |
Cổng giao tiếp | Serial, USB và Parallel |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 40°F/5°C đến 105°F/41°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°F/-40°C đến 140°F/60°C Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90%, không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95%, không ngưng tụ |
Mã vạch |
• Bar Code Ratios: 2:1 (non-rotated) and 3:1
• Linear Bar Codes: Codabar, Code 11 (ZPL), Code 128, Code 39, Code 93, Code 93, EAN-13, EAN-8, EAN-14 (ZPL), German Post Code (EPL), Industrial 2-of-5 (ZPL), Interleaved 2-of-5, Japanese Postnet (EPL), ISBT-128 (ZPL), Logmars (ZPL), MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5 (ZPL), UCC/EAN-128 (EPL), UPC and EAN 2 or 5 digit extensions (ZPL), UPC-A, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extensions, UPC-E, and GS1 Databar (formerly RSS) • 2-Dimensional: Codablock (ZPL), Code 49 (ZPL), Data Matrix, MaxiCode, QR Code, PDF417, MicroPDF417, Aztec (For EPL and ZPL except where noted) |
Cổng kết nối |
• Cổng kết nối song song Centronics® (36 pin)
• Giao diện nối tiếp RS-232 • Giao diện USB V1.1, bi-directional • Ethernet nội bộ 10/100 với USB V1.1 (tùy chọn) |
Nguồn điện |
Auto-ranging external power supply with C7 type connector
• Output: 20 VDC, 2.5A • Input: 100-240 VAC, 50-60 Hz |