-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch công nghiệp Zebra ZT230 là sự lựa chọn phù hợp cho hầu hết các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng in ấn linh hoạt. Tạo ra được các tem nhãn thuộc những kích cỡ khác nhau theo nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.
Điển hình là các hoạt động trong những ngành nghề, lĩnh vực như:
Sản xuất, chế tạo: In ấn tem nhãn quản lý các đối tượng như nguyên vật liệu, bán thành phẩm, thành phẩm, tem nhãn quản lý xuất – nhập hàng hóa, quản lý kho,…
Vận tải và Logistics: In nhãn vận chuyển, nhãn chú ý,…
Y tế chăm sóc sức khỏe: In nhãn quản lý hồ sơ bệnh nhân, quản lý các mẫu xét nghiệm với số lượng lớn, quản lý các vật tư y tế, in tem nhãn phục vụ quản lý và bán thuốc tại các nhà thuốc,…
Bán lẻ: In tem nhãn giá, in tem nhãn phụ sản phẩm,…
Zebra kết hợp mở rộng thông tin phản hồi của khách hàng, cũng như di sản của dòng máy in Stripe ® và S4M ™ để tạo ra máy in mã vạch ZT230. Thiết bị này sở hữu nhiều tính năng vượt trội như: thiết kế hiện đại, đẹp mắt, tiết kiệm không gian, cài đặt dễ dàng, màn hình hiển thị trực quan giúp người dùng dễ dàng sử dụng, vận hành, giảm bớt chi phí dịch vụ và bảo trì.
Ngoài ra, chiếc máy in mã vạch này hoạt động cực ổn định, hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng làm gián đoạn hoạt động sản xuất, sử dụng tem nhãn tại doanh nghiệp của bạn
Cải tiến với thiết kế nhỏ gọn hơn, dễ bảo trì hơn: Được nâng cấp từ S4M™, máy in mã vạch 2D Zebra ZT230 đã sở hữu cho mình thiết kế hợp lý hơn với kích thước máy nhỏ hơn, chiếm ít không gian bố trí hơn nhưng vẫn đảm bảo về độ chắc chắn trong kết cấu máy với độ bền cùng tuổi thọ thiết bị cao.
Đơn giản trong vận hành: Sự kết hợp giữa màn hình LCD hiển thị trực quan cùng các nút bấm dễ thao tác hỗ trợ người dùng tương tác cùng chiếc máy in barcode này hiệu quả hơn, nhanh chóng hơn.
Cung cấp đến người dùng nhiều tùy chọn kết nối khác nhau: Ngoài cổng kết nối cơ bản là USB, bạn có thể chọn máy in mã vạch Zebra ZT230 với các phiên bản cổng kết nối tùy chọn thêm như Parallel, 10/100 Ethernet, 802.11a/b/g/n wireless để phù hợp cho nhu cầu ứng dụng cũng như hệ thống tại doanh nghiệp của mình.
Độ bền chắc nổi bật: Cả khung máy lẫn vỏ máy đều được cấu tạo từ chất liệu kim loại, không chỉ đảm bảo cho khả năng vận hành ổn định của máy mà còn giúp máy chống chịu được tốt sự tác động từ các yếu tố bên ngoài của môi trường công nghiệp như bụi bẩn, độ ẩm để bảo vệ cho các bộ phận máy bên trong.
Khả năng sử dụng vật tư in ấn kích thước lớn: Với sức chứa cuộn mực lên đến 450 m, máy in mã vạch Zebra ZT230 không chỉ giúp bạn tiết kiệm được ngân sách đầu tư cho mực mà còn tiết kiệm công sức thay lắp mực in khi phải in ấn tem nhãn số lượng lớn hoặc in ấn thường xuyên.
In ấn đa dạng các định dạng nhãn khác nhau: Thiết bị hỗ trợ người dùng in ấn trên nhiều kích thước tem nhãn có độ rộng nhỏ hơn 4 inch và trên nhiều chất liệu tem nhãn khác nhau như decal giấy, decal PVC, xi bạc,…
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT230 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Cấu trúc | Khung kim loại với lựa chọn vỏ bọc giấy bằng kim loại |
Đầu in | Đầu in màng mỏng với Bộ cân bằng E3™ Element Energy™ |
Giao tiếp người dùng |
Đèn LED hai màu cho trạng thái máy in nhanh chóng Giao diện người dùng đồ họa đa ngôn ngữ LCD dựa trên biểu tượng và bàn phím đầy đủ chức năng |
Kết nối | Cổng nối tiếp USB 2.0 và RS-232 |
Kích thước |
17 inch L x 9,5 inch W x 10,9 inch H 432 mm L x 242 mm W x 277 mm H |
Trọng lượng | 20 lbs./9,1 kg |
Độ phân giải |
203 dpi 300 dpi |
Bộ nhớ | 128 MB flash (58 MB người dùng có sẵn),128 MB SDRAM |
Chiều rộng in tối đa | 4,09 inch/104 mm |
Tốc độ in | 6 in (152 mm/giây) |
Cảm biến | Cảm biến truyền và phản xạ |
Độ dài in |
203 dpi: 157”/3988 mm 300 dpi: 73”/1854 mm |
Chiều rộng giấy in tối đa | 0,75 inch/19,4 mm đến 4,50 inch/114 mm |
Kích thước cuộn giấy tối đa |
8,0 in./203 mm OD trên lõi ID 3,0 in./76 mm 6,0 in./152 mm OD trên lõi ID 1,0 in./25 mm |
Độ dày giấy in | 0,003 inch./0,076 mm đến 0,010 inch./0,25 mm |
Loại nhãn | Continuous, die-cut, notch, black-mark (Liên tục, cắt theo khuôn, khía, đánh dấu đen) |
Chiều dài mực in tiêu chuẩn | 1.476 ft./450 m |
Chiều rộng mực in | 1,57 inch/40 mm đến 4,33 inch/110 mm |
Lõi cuộn mực in | 1,0 inch./25,4 mm |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: – Truyền nhiệt: 40°F đến 105°F/5° đến 40°C – Nhiệt trực tiếp: 32°F đến 105°F/0° đến 40°C Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển: -40°F đến 140°F/-40° đến 60°C Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ |
Điện năng | Bộ cấp nguồn tự động đa năng (tuân thủ PFC) 100-240 VAC; 47-63 Hz được chứng nhận ENERGY STAR |
Software Tools |
Development Tools Management Tools Productivity Tools Visibility Tools |
Firmware |
ZBI 2.0™ ZPL and ZPL II® EPL and EPL2™ |
Mã vạch |
Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code 2D Barcodes: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite) |
Fonts and Graphics |
7 bitmapped, 1 smooth-scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed*) Pre-loaded Unicode™-compliant scalable fonts for EMEA character sets International character sets supporting the following code page: IBM® Code Page 850 Supports user-defined fonts and graphics, including custom logos ZPL II drawing commands including boxes and lines Bộ nhớ cố định 58 MB dành cho người dùng dành cho các đối tượng có thể tải xuống SDRAM 4 MB khả dụng cho người dùng |
Tùy chọn và phụ kiện |
Giao tiếp: – ZebraNet® a/b/g/n Print Server (internal) – ZebraNet® 10/100 Print Server (internal or external) – Centronics® Parallel port (internal) Linh phụ kiện: – Lột nhãn không cuốn đế – Lột nhãn có cuốn đế – Dao cắt Đồng hồ thời gian thực (RTC) Bộ hiển thị bàn phím: Bộ hiển thị bàn phím ZKDU™ dành cho các ứng dụng in độc lập |