-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã v?ch Toshiba B-EX4D2 là chi?c máy in tem nhãn công nghi?p tuy?t v?i v?i nhi?u tính n?ng n?i b?t cùng kh? n?ng v?n hành m?nh m?, giúp ng??i dùng s?n xu?t ???c s? l??ng tem nhãn l?n trong th?i gian ng?n. Thi?t b? này ???c ?ánh giá là vô cùng lý t??ng ?? ?ng d?ng trong l?nh v?c h?u c?n và bán l?. Tr?ng tâm c?a máy n?m t?i công ngh? in nhi?t tr?c ti?p v?i t?c ?? in nhanh, t?o ra tem nhãn v?i ?? s?c nét cao mà không c?n dùng ??n m?c in.
Hi?u su?t in ?n công nghi?p: Máy s? h?u t?c ?? in nhanh cùng ??u in có ?? b?n ch?c cao cho kh? n?ng v?n hành b?n b?. Có th? in ?n trog nhi?u gi? liên t?c, cho ra tem nhãn v?i s? l??ng l?n nh?ng v?n ??m b?o ???c v? m?t ch?t l??ng tem in.
K?t c?u mang tính b?n ch?c cao: V? và khung máy ???c t?o nên t? ch?t li?u kim lo?i c?ng cáp. Ch?ng ch?u tác ??ng t? các y?u t? bên ngoài t?t. T?ng chi ti?t bên trong máy ???c th?c hi?n k? càng, t? m?, mang ??n m?t t?ng th? b?n ch?c.
T?c ?? in v??t b?c: Lên ??n 12 ips, r?t nhanh so v?i nhi?u s?n ph?m máy in tem nhãn khác. H? tr? nâng cao hi?u qu? s? d?ng tem nhãn trong doanh nghi?p.
Ti?t ki?m chi phí cho ng??i dùng: ? ?ây không ch? là chi phí ??u t? b?n ??u khi máy có giá thành r?t h?p lý, ph?i ch?ng mà còn là chi phí m?c in khi thi?t b? này ch? c?n ??n decal c?m nhi?t mà không c?n dùng ??n m?c in mã v?ch.
Công nghệ in: | Nhiệt trực tiếp |
Giao diện: | Ethernet 10/100 BaseT, USB 2.0 |
Bộ nhớ: | 16 MB (ROM Flash), 32 MB (SD-RAM) |
Cảm biến: | Phản xạ, truyền |
Giao diện người dùng: | Màn hình LCD (Đồ họa 128 x 64 chấm), Chỉ báo trạng thái |
Các phím: | Feed, Restart, Pause, Menu navigation |
Kích thước máy (WxDxH): | 278 x 460 x 310 mm |
Trọng lượng: | 17 kg |
Độ rộng in: | 4.09 inches (104 mm) |
Tốc độ in: | 12 ips (304.8 mm/sec) |
Độ phân giải: | 203 dpi |
Fonts: | Bitmap, Outline, Writable characters, Optional True Type |
Độ dài in: | Tối đa 1,498 mm |
Mã vạch 1D: | EAN8, EAN13, JAN8, JAN13, UPC-A, UPC-E, NW-7, CODE 39, CODE 93, ITF, MSI, CODE128, EAN128, Industrial 2 of 5, Customer Barcode, POSTNET, RM4SCC, KIX CODE, GS1 DataBar |
Mã vạch 2D: | Data Matrix, PDF417, QR Code, Maxi Code, Micro PDF417, CP Code |
Độ rộng nhãn: | 22 - 114 mm |
Độ dày nhãn: | 0,08 - 0,17 mm |
Đường kính cuộn nhãn tối đa: | 200 mm |
Đường kính lõi cuộn nhãn: | 76.2 mm |