-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
V?i các c?a hàng bán l?, siêu th? mini, shop hay t?i các c? qu?n, t? ch?c, v?n phòng, c? s? kinh doanh,... có nhu c?u s? d?ng tem nhãn không quá l?n thì máy in tem ?? bàn s? là s? l?a ch?n h?p lý.
Và gi?a vô vàn các thi?t b? khác nhau ?ang có m?t trên th? tr??ng thì máy in tem nhãn mã v?ch RING 412PEI+ v?i kh? n?ng in ?n s?c nét, ?? b?n ch?c cao, ho?t ??ng ?n ??nh, ?áng tin c?y chính là gi?i pháp lý t??ng mà ng??i dùng không nên b? l?.
*** Có th? b?n ch?a bi?t, máy in RING 412PEI+ là dòng máy c?i ti?n t? 412PEL+ và 412PE+ ?ã r?t ???c ?a chu?ng tr??c ?ó.
Tuy thu?c dòng máy in tem ?? bàn nh?ng RING 412PEI+ không h? y?u ?t mà ng??c l?i còn s? h?u kh? n?ng in ?n v??t tr?i, v?n hành ?n ??nh, cho ra ch?t l??ng tem nhãn c?c s?c nét v?i s? l??ng nhi?u trong th?i gian ng?n. ?áp ?ng ?úng, ?? cho nhu c?u in và s? d?ng tem nhãn c?a ng??i dùng hi?u qu?, t?i ?u hóa cho quy trình trong c? quan, t? ch?c, doanh nghi?p.
Thi?t k? c?ng cáp mà nh? g?n, máy in tem nhãn ring 412PEI+ phù h?p ?? ng??i dùng có th? b? trí trong nhi?u không gian khác nhau t? n?i có di?n tích r?ng rãi cho ??n nh?ng n?i có ?ôi ph?n ch?t h?p, di?n tích h?n ch?.
Thêm vào ?ó, dù là thi?t b? công ngh? nh?ng chi?c máy này l?i r?t d? s? d?ng trong c? khâu l?p ??t, k?t n?i cùng máy ch? l?n in ?n tem nhãn và thay th? v?t t? nh? gi?y, m?c in tem nhãn hay v? sinh ??u in.
Ngoài ra, máy còn ???c trang b? s?n c? c?ng k?t n?i LAN, nh? v?y b?n không c?n t?n thêm chi phí cho tùy ch?n k?t n?i này.
Bên trong máy in tem nhãn mã v?ch RING 412PEI+ là m?t lo?t nh?ng tính n?ng, ??c ?i?m mang ??n các ?u ?i?m n?i b?t nh?:
S? thu?n thi?n t? thi?t k? bên ngoài: Máy s? h?u kích th??c nh? g?n cùng tr?ng l??ng nh? ch? 2.7 kg mang ??n s? ti?n l?i cho ng??i dùng trong quá trình di chuy?n và b? trí thi?t b? t?i n?i s? d?ng mà mình mong mu?n. H? th?ng nút b?m v?n hành bao g?m 2 ?èn LED (Status, Ready) và 1 nút FEED ???c ??t t?i m?t trên c?a thân máy v?a giúp ng??i dùng d? s? d?ng, v?a d? theo dõi tr?ng thái c?a máy in thông qua màu s?c phát ra t? ?èn.
D? dàng thay l?p gi?y m?c: Nh? vào c?u trúc máy d?ng v? sò, m? n?p h??ng lên trên thi?t ki?m không gian s? d?ng. Ch? c?n nh?n vào hai nút b?m ???c b? trí bên hông thân máy là b?n ?ã có th? mau chóng th?c hi?n ???c thao tác thay, l?p gi?y, m?c in ?? dàng.
Trang b? công ngh? in ?n tiên ti?n t? Nh?t B?n: Nên máy in tem nhãn mã v?ch RING 412PEI+ in ?n s?c nét, chuyên nghi?p trên nhi?u ch?t li?u tem nhãn khác nhau t? decal tem mã v?ch nh? decal gi?y, decal PVC, decal xi b?c, decal v? cho ??n ch?t li?u nhãn v?i nh? ruban, satin v?n ???c ?ánh giá là khó chinh ph?c.
?? phân gi?i ??u in 300 dpi: Là y?u t? quan tr?ng giúp b?n t?o nên nh?ng chi?c tem ??p m?t hàng ??u, thông tin in ra m?n ??p, không x?y ??n tình tr?ng r?ng c?a hay m? nhòe. V?i chi?c máy in này, b?n còn in ???c nh?ng chi?c tem ch?a nhi?u thông tin, d? li?u ? c? ch? nh?.
Model | 412PEI+ |
Tốc độ in | 101.6 mm/s |
Độ phân giải | 300 dpi |
Cổng kết nối | USB, Serial, LAN |
Công nghệ in | Truyền nhiệt gián tiếp / In nhiệt trực tiếp |
Độ rộng nhãn | 25 - 118 mm |
Loại nhãn | Nhãn decal dạng cuộn |
Đường kính cuộn | 127 mm |
Độ rộng in | 105.7 mm |
Độ dày nhãn | 0.06 - 0.25 mm |
Cảm biến phương tiện | Cảm biến khoảng cách nhãn, điểm đen, đục lỗ bằng cảm biến tự động hoặc trong cài đặt chương trình. |
Mực in | Đường kính cuộn 25.4 mm, độ dài cuộn tối đa 300 m. |
Vỏ máy | Nhựa cứng chất lượng cao, độ bền chắc tốt. |
Mã vạch 1D và 2D | Code39, code93, code 128 (sub set A, B, C), UCC128, UCC/EAN-128, UPC A/E (add on 2&5), Interleaved 2 of 5, EAN128, EAN 8/13 (add on 2&5), Codabar, PostNET, DUN14, Maxicode, HIBC, Plessey, RPS128, PDF417, Datamatrix, QR code. |
Phông chữ | 9 phông chữ số bao gồm OCR A và B. Có thể mở rộng 8 lần theo hướng X và Y. Có khả năng quay 4 hướng. |
Xử lý đồ họa | File PCX, BMP |
Ngôn ngữ máy in | Tất cả các lệnh, firmware có thể tải được |
Tải phông chữ | Windows bitmap fonts và Asian fonts |
Bộ nhớ | 16MB SDRAM, 8MB FLASH |
Giao diện truyền tải | Baud Rate 9600~115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Phần mềm | Windows Drivers |
Đèn LED | 2 đèn LED, 1 phím chức năng |
Nguồn | External Power Supply 100/240VAC, 50/60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | 5 -40 độ C |
Độ ẩm | 30 - 80% không ngưng tụ |
Approval | CE (EMC), FCC Class A, CCC, BIS, CUL, BSMI |
Kích thước | 171mm H x 226mm W x 285mm D |
Trọng lượng | 2.7 kg |
Tùy chọn thêm |
Rotary cutter Stripper module External Label Stocker External Label Re-winder |