-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Toshiba B-EX4T1 là chi?c máy in tem nhãn mã v?ch s? h?u hi?u su?t ho?t ??ng m?nh m?, ??t chu?n công nghi?p v?i tính n?ng in ?n ???c s? l??ng tem nhãn l?n trong th?i gian ng?n. Phù h?p cho các doanh nghi?p s? h?u nhu c?u in ?n và s? d?ng tem nhãn cao nh? doanh nghi?p trong l?nh v?c công nghi?p, doanh nghi?p s?n xu?t, ch? t?o, ?ng d?ng t?i các nhà máy, x??ng s?n xu?t, kho bãi,...
Trong môi tr??ng công nghi?p, ch?c h?n nh?ng chi?c máy in tem ?? bàn s? không ?áp ?ng t?t ???c cho nhu c?u s? d?ng. Thay vào ?ó máy in tem nhãn công nghi?p Toshiba B-EX4T1 v?i hi?u su?t v?n h?nh m?nh m? s? ??m b?o cho vi?c ?ng d?ng tem nhãn trong doanh nghi?p không còn b? gián ?o?n hay h?n ch? n?a.
Máy có k?t c?u ch?c ch?n, c? khung máy bên trong l?n v? máy bên ngoài ??u ???c c?u t?o b?ng ch?t li?u kim lo?i v?i ?? b?n ch?c cao, ch?ng ch?u ???c nh?ng tác ??ng t? bên ngoài nh? b?i b?n hay nh?ng gi?t n??c b?n. Là gi?i pháp ??u t? ?ng d?ng v? lâu dài, ti?t ki?m chi phí cho doanh nghi?p khi không c?n thay m?i thi?t b? trong th?i gian quá ng?n.
Thêm vào ?ó, máy in mã v?ch Toshiba B-EX4T1 còn ???c trang b? c?ng giao ti?p khá ?a d?ng v?i các c?ng tiêu chu?n Parallel, Serial, USB 2.0, LAN 10/100 Base cùng nh?ng tùy ch?n thêm RS232, Centronics, Wireless LAN. Phù h?p v?i m?i h? th?ng t?i các doanh nghi?p khác nhau.
???c thi?t k? ?? mang ??n ng??i dùng hi?u qu? s? d?ng cao h?n, máy in tem nhãn mã v?ch công nghi?p Toshiba B-EX4T1 s? h?u nhi?u ??c ?i?m cùng tính n?ng n?i b?t nh?:
Thi?t k? mang ??n s? b?n ch?c cao: Máy in mã v?ch Toshiba B-EX4T1 thi?t k? v?i các ???ng nét vuông v?n, mang ??n s? c?ng cáp, m?nh m? cho thi?t b?. T?ng chi ti?t bên trong ???c th?c hi?n k? càng, t? m? mang l?i ?? chính xác tuy?t ??i. Bên hông máy còn ???c trang b? m?t ph?n nh?a c?ng trong su?t h? tr? ng??i dùng d? dàng theo dõi s? tiêu hao c?a gi?y in, m?c in tem nhãn trong quá trình in ?n nh?m có s? chu?n b? thay th? k?p th?i.
Màn hình LCD k?t h?p cùng h? th?ng nút b?m: màn hình LCD l?n th? hi?n các thông tin, l?nh, menu c?a máy m?t cách rõ ràng, tr?c quan k?t h?p cùng h? th?ng nút b?m ???c t?i gi?n, d? hi?u. T? ?ó, t?i ?u hóa cho vi?c v?n hành thi?t b? này.
T?c ?? in n?i b?t: ???c thi?t k? theo chu?n công nghi?p nên th?t không khó ?? hi?u vì sao máy in mã v?ch Toshiba B-EX4T1 l?i có t?c ?? in r?t cao, lên ??n 14 IPS (t??ng ???ng 335 mm/s), n?i b?t h?n h?n nhi?u dòng máy in tem decal công nghi?p khác ?ang có m?t trên th? tr??ng. Dù in ?n nhanh chóng nh?ng thi?t b? v?n ??m b?o ch?t l??ng cho m?i tem nhãn ???c in ra.
B? nh? l?n: 16 MB FROM, 32 MB SRAM cho phép nh?n và x? lý l?nh, d? li?u in nhanh chóng; c?m bi?n Reflective, Transmissible giúp nh?n di?n lo?i gi?y in decal, m?c in h?u hi?u h?n.
C?ng giao ti?p ?a d?ng: Parallel, Serial, USB 2.0, LAN 10/100 Base cùng nh?ng tùy ch?n thêm RS232, Centronics, Wireless LAN. ?áp ?ng cho m?i h? th?ng ?ng d?ng khác nhau.
Thương hiệu | Toshiba |
Model | B-EX4T1 |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Đầu in | Near edge |
Kích thước máy | (W x D x H) 278 x 460 x 310 mm |
Trọng lượng | 17 kg |
Bộ nhớ | 16 MB (FROM), 32 MB (SRAM) |
Màn hình | Graphic LCD, 2 x LED, 10 x key |
Nhiệt độ hoạt động và độ ẩm | 5°C đến 40°C / 25-85% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ lưu trữ và độ ẩm | 40°C đến 60°C / 10-90% RH không ngưng tụ |
Nguồn cấp năng lượng | AC 100 to 240V, 50/60 Hz |
Độ phân giải | GS / TS: 203/305 dpi (8/12 điểm / mm) |
Cảm biến | Reflective, Transmissible |
Tốc độ in tối đa | 335 mm/s (14 ips) |
Độ rộng in tối đa | 104 mm |
Độ dài in |
Batch: 8-1,498 mm Cut: 23.4-1,494 mm Peel-off: 23.4-254 mm |
Mã vạch |
1D: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, NW7, MSI, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Postnet, RM4SCC, KIX-Code, Customer Barcode, GS1 Databar 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR Code,Micro PDF 417, CP Code |
Fonts | Bitmap font, Outline font, Price font, Optional TTF, Writable character |
Mực in |
Độ rộng mực: 41-112 mm Kích thước lõi mực: 25.4 mm (1 inch) Độ dài mực tối đa: 800 m Đường kính cuộn mực tối đa: 90 mm |
Nhãn in |
Căn giữa Độ rộng nhãn in: 30-120 mm Độ dày nhãn in: 0.13-0.17 mm Đường kính lõi bên trong: 76.2 mm Đường kính cuộn bên ngoài: 200 mm Loại nhãn: Vellum labels and paper, Matt coated paper, Glossy coated paper, Sythetic film, PET film, Polyimide |
Tùy chọn thêm | Cutter, Rotary cutter, Peel-off & internal rewinder, RFID kit, Ribbon save module, RTC USB host |