-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM là chiếc máy in tiên tiến cung cấp đến người dùng những tính năng in ấn mạnh mẽ của một chiếc máy in tem công nghiệp nhưng kích thước lại nhỏ gọn, tiết kiệm không gian không hề thua kém dòng máy in để bàn. Nhờ đó mà thiết bị này trở nên phù hợp để ứng dụng trong nhiều điều kiện môi trường, không gian làm việc khác nhau từ văn phòng cho đến nhà máy, xưởng sản xuất, kho bãi,...
Tốc độ in cao: Lên đến 152,4 mm/s. Là giải pháp lý tưởng giúp các doanh nghiệp, tổ chức sở hữu nhu cầu sử dụng tem nhãn lớn giải quyết vấn đề sử dụng tem in liên tục mà không lo gián đoạn hay chậm trễ. Giúp gia tăng hiệu quả công việc.
Vận hành đơn giản: Trong cả lắp đặt, in ấn tem nhãn lẫn thay lắp các vật tư in ấn như giấy, mực in và vệ sinh máy in trong quá trình sử dụng. Hỗ trợ tiết kiệm chi phí đào tạo nhân lực sử dụng máy.
Thiết kế máy tiết kiệm không gian: Nhờ vào thiết kế dạng hình hộp chữ nhật nên máy in mã vạch Toshiba B-SA4TM không những mang vẻ ngoài bắt mắt, chuyên nghiệp mà còn phù hợp để bố trí, sử dụng trong nhiều không gian khác nhau.
In ấn sắc nét, rõ ràng trên nhiều loại mã vạch khác nhau từ mã vạch 1D cho đến những mã vạch 2D.
B-SA4TM-GS12 B-SA4TM-TS12 |
|
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi Tùy chọn: 300 dpi |
Độ rộng in |
104 mm (203 dpi) 105,7 mm (300 dpi) |
Tốc độ in | Lên đến 152,4 mm/giây (6 ips) |
Giao diện kết nối | Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port*, wireless LAN* |
Mã vạch 1D | UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code |
Mã vạch 2D | Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code |
Fonts | Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types) |
Kích thước máy | 238 mm (W) x 402 mm (D) x 332 mm (H) |
Trọng lượng | 15 kg |