-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã v?ch Topshiba B-SX5 ???c trang b? ??ng th?i công ngh? in nhi?t tr?c ti?p l?n truy?n nhi?t gián ti?p, m? r?ng kh? n?ng ?ng d?ng cho ng??i dùng. Thi?t b? này thu?c dòng máy in tem nhãn công nghi?p cao c?p TEC Toshiba. Máy ???c k? th?a và phát tri?n d?a trên s? thành công c?a dòng B-572 tr??c ?ó. Cung c?p hi?u su?t, ?? tin c?y v??t tr?i, thích h?p ?ng d?ng trong nhi?u ngành công nghi?p khác nhau nh?: s?n xu?t, hóa ch?t, d??c, d?t may, ?i?n t?, vi?n thông, kho v?n,...
T?c ?? in cao: C? th? là 203,2 mm/giây (8 ips), góp ph?n l?n cho vi?c in tem s? l??ng nhi?u trong th?i gian ng?n h?n, h? tr? ??c l?c cho nâng cao n?ng su?t c?a doanh nghi?p trong s? d?ng tem nhãn.
Ti?t ki?m th?i gian, chi phí ?ào t?o nhân viên vì thi?t b? ???c v?n hành r?t ??n gi?n, thân thi?n v?i ng??i s? d?ng trong c? ho?t ??ng in tem l?n v? sinh máy hay thay l?p v?t t?.
Gi?m th?i gian "ch?t": T?t c? là nh? vào s? k?t h?p gi?a hi?u su?t v?n hành m?nh m? cùng c?u trúc mang ?? b?n ch?c cao và các công ngh? in ?n tiên ti?n, hi?n ??i ???c trang b? bên trong máy.
Là gi?i pháp mang tính kinh t? v? lâu dài: Khi máy r?t ít x?y ra h?ng hóc trong quá trình s? d?ng, giúp ng??i dùng ti?t ki?m chi phí s?a ch?a, thay th?.
?? phân gi?i cao: Cho ch?t l??ng in tem s?c nét, ngay c? trên kích th??c ch? nh?, tem nhãn ch?a nhi?u thông tin phân b? dày ??c, hay in ?n mã v?ch 1D l?n 2D, các ký hi?u,...
Công nghệ | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 306 dpi |
Độ rộng in | Tối đa 127,5 mm |
Độ dài in | Tối đa 1.498 mm |
Tốc độ in | Lên đến 203,2 mm/giây (8 ips) |
Giao diện kết nối | 2 serial ports, Bi-directional parallel port, Expansion I/0*,PCMCIA I/F**, 10/100 Internal LAN I/F**, USB** |
Mã vạch 1D | UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14 |
Mã vạch 2D | Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417 |
Fonts | Bitmap font (21 fonts), Outline font (7 fonts), Writable characters (132 fonts), Optional TrueType fonts (20 types)** |
Tùy chọn thêm | Swing cutter module, rotary cutter module, strip module & rewinder***, USB Interface, built-in LAN board, Expansion I/O***, PCMCIA I/F board, RFID kit |
Kích thước máy | 291 mm (W) x 460 mm (D) x 308 mm (H) |
Trọng lượng | 20 kg |
Bộ nhớ | 4 MB (FROM), 16 MB (SRAM) |
Giao diện người dùng | 2 line LCD (16 characters), 3 x LED, 3 x key |