-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã v?ch Toshiba B-SX6 thu?c phiên b?n máy in tem nhãn công nghi?p mang kh? r?ng in l?n, ?áp ?ng t?t cho nhu c?u s? d?ng c?a nhi?u ngành ngh?, l?nh v?c khác nhau. Bên c?nh v? ngoài ch?c ch?n, mang ?? c?ng cáp cao, chi?c máy này còn là s? k?t h?p c?a nhi?u ?u ?i?m n?i b?t có th? k? ??n nh? x? lý d? li?u in nhanh, ti?t ki?m ribbon m?c in tem, b? nh? trong l?n, có th? ?i?u khi?n máy in qua web và b? công c? m?ng SNMP.
Ngoài ra, v?i máy in tem nhãn mã v?ch Toshiba B-SX6 b?n còn có th? tùy ch?n thêm tính n?ng RFID ?? ?ng d?ng hi?u qu? ??ng th?i c? công ngh? tiên ti?n b?c nh?t này cùng công ngh? mã s? mã v?ch t?i doanh nghi?p c?a mình mà không c?n ??u t? riêng bi?t nhi?u s?n ph?m máy in tem khác nhau.
Thu?c dòng máy in mã v?ch công nghi?p, thi?t b? s? h?u khung máy ch?c ch?n ???c ch? t?o t? kim lo?i, ??m b?o ch?u ???c l?c va ch?m l?n, góp ph?n trong gia t?ng tu?i th?.
?? phân gi?i 305 dpi chinh ph?c nhi?u ch?t li?u in, cho ra hình ?nh tem nhãn s?c nét cao.
?? r?ng in ??t 170,6 mm cho phép in ?n t?t các tem nhãn kh? r?ng và các tem nhãn kích th??c nh? h?n, phù h?p cho nhi?u ?ng d?ng in ?n tem nhãn cho các s?n ph?m khác nhau.
Ch?c n?ng ti?t ki?m Ribbon, tùy ch?n b?o t?n ruy b?ng khi c?n thi?t, gi?m chi phí và cho phép làm vi?c, mã hóa t?i ?u cho RFID (tùy ch?n).
Giao di?n tiêu chu?n USB 2.0 d? dàng k?t n?i v?i các h? th?ng máy ch? thông d?ng hi?n nay, ngoài ra còn có k?t nôi Ethernet (LAN) cho phép máy in mã v?ch Toshiba B-SX6 ti?p nh?n d? li?u in t? nhi?u máy ch? cùng lúc mà không còn b? gi?i h?n v? k?t n?i 1 máy nh? tr??c.
Model | B-SX6 |
Hãng sản xuất | Toshiba |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Công nghệ in | In nhiệt gián tiếp/ In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 8 IPS - 203 mm/s |
Độ phân giải | 305 dpi |
Độ rộng có thể in | 170mm |
Độ rộng của giấy | 170.6 mm |
Chất nhãn in | Decal giấy, decal nhựa PVC, decal xi bạc |
Cổng kết nối | USB 2.0,Ethernet (LAN) |
Điện áp sử dụng | 220V |
Kích thước | 416 W x 289 D x 395 H mm |
Trọng lượng | 25 kg |
In các loại mã vạch | UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code. Mã 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code 2D : Data Matrix, PDF417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code… |