-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã v?ch Toshiba B-SX600 là thi?t b? in ?n tem nhãn chuyên d?ng, cho ch?t l??ng in chuyên nghi?p, ??p m?t, x? lý hi?u qu? các nhu c?u in nhãn kh?t khe m?t cách d? dàng nh?t. V?i ?? phân gi?i cao lên ??n 600dpi, chi?c máy in tem công nghi?p này s? giúp ng??i dùng in ?n ?a d?ng nhi?u lo?i tem nhãn khác nhau t? tem nhãn s?n ph?m, tem qu?n lý hàng hóa, tem mã v?ch h? tr? qu?n lý xu?t nh?p cho ??n tem ph?, tem ?ánh d?u k? hàng,... v?i ?? s?c nét c?c cao.
?? phân gi?i ?áng kinh ng?c: Hi?n nay, h?u nh? các dòng máy in tem nhãn mã v?ch s? có ?? phân gi?i 203 ho?c 300 dpi. Nh?ng t?i Toshiba B-SX600 là ???c trang b? chi?c ??u in chuyên d?ng v?i ?? phân gi?i cao ??n 600 dpi. Chinh ph?c hi?u qu? c? nh?ng tem nhãn có kích th??c ch? nh?, m?t ?? dày ??c l?n nh?ng mã v?ch 2D ph?c t?p mã hóa l??ng l?n thông tin bên trong. Bên c?nh ?ó máy còn s? h?u h? th?ng ?i?u khi?n microstep c?i ti?n.
Hoàn h?o cho in ?n nhãn nh?: Nh?ng chi?c tem nhãn nh? th??ng ???c ?ng d?ng nhi?u trong l?nh v?c ?i?n, ?i?n t?, ph? ki?n,... dùng ?? dán nhãn cho các v?t t?, linh ph? ki?n. Dù kích th??c nh? nh?ng nh?ng chi?c tem này l?i có ?òi h?i r?t cao v? ?? s?c nét. T?i máy in mã v?ch Toshiba B-SX600 ???c ?ánh giá là in ?n h?u hi?u c? nh?ng con tem có chi?u cao ch? 3 mm.
T?c ?? in nhanh, s? d?ng d? dàng: Thi?t b? s? h?u t?c ?? in lên ??n 6 inch m?t giây. Nh?n l?nh in tr?c ti?p t? PC ???c k?t n?i cùng máy. ???c trang b? LCD l?n và b?ng ?i?u khi?n, các menu tr?c quan giúp quá trình v?n hành c?a ng??i dùng tr? nên ??n gi?n h?n.
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp, truyền nhiệt gián tiếp |
Kích thước máy | 300 mm (W) x 455 mm (D) x 353,5 mm (H) |
Trọng lượng | 20,6 kg / 21 kg (kiểu mạng LAN) |
Giao diện người dùng |
Graphic LCD (128 chấm x 64 chấm) LED (Nguồn: xanh lá cây, Sẵn sàng: xanh lục, Lỗi: đỏ, Dữ liệu: xanh lục) |
Nhiệt độ hoạt động - Độ ẩm | 5 đến 40°C (10 đến 90% RH) |
Điện áp đầu vào | AC 100 đến 240 V, 50/60 Hz với nguồn điện phổ thông |
Sự tiêu thụ điện năng | 250 W trở xuống (khi in) |
Độ phân giải | 600 dpi |
Tốc độ in | 150 mm/s |
Chiều dài in | 3 mm đến 1000 mm |
Độ rộng mực | 30 mm đến 120 mm |
Kích thước lõi cuộn mực | 25,4 mm đến 26,4 mm |
Đường kính ngoài cuộn mực | Tối đa 70 mm (chiều dài cuộn nhãn: khoảng 300 m trở xuống) |
Độ rộng in | Tối đa 104 mm |
Độ dày nhãn in | 0,05 mm đến 0,1 mm (không bao gồm lớp lót) |
Chiều rộng nhãn in | 15 mm đến 120 mm |
Đường kính ngoài cuộn nhãn | 200 mm (tối đa) |
Đường kính lõi cuộn nhãn | 76,2 mm |