-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm cho mình một chiếc máy in tem nhãn mã vạch di động vừa sở hữu tính linh hoạt cao cùng thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện đeo và mang theo bên mình in ấn ngay khi cần. Đồng thời, thiết bị này phải có độ bền cao, khả năng hoạt động đáng tin cậy cùng chi phí đầu tư hợp lý, phải chăng? Máy in mã vạch Zebra ZQ120 sinh ra chính là dành cho bạn.
Chiếc máy in sở hữu các tính năng vượt trội hơn hẳn các dòng máy in di động khác có mặt trên thị trường khi có thể in ấn trên nhiều chất liệu nhãn khác nhau, đáp ứng cho nhu cầu ứng dụng đa dạng của các doanh nghiệp. Các tùy chọn kết nối phù hợp để đảm bảo sự ghép nối thứ hai với thiết bị di động chủ. Bộ sạc USB thuận tiện trong việc sạc pin cho máy in mã vạch Zebra ZQ120 ngay khi cần.
Với thiết kế nhỏ, gọn, nhẹ, bạn dễ dàng mang theo thiết bị cả ngày dài mà không cần lo lắng vấn đề máy gây vướng víu do cồng kềnh. Thiết bị phù hợp cho ứng dụng tại môi trường trong nhà lẫn ngoài trời, dưới sự tác động từ các yếu tố môi trường như thời tiết nóng, lạnh, mưa, tuyết,…
Máy in tem nhãn mã vạch di động Zebra ZQ120 sở hữu một loạt các đặc tính nổi bật như:
Thương hiệu |
Zebra |
Model | ZQ120 |
Kích thước máy |
129.5 mm L x 114.5 mm W x 56.7 mm H 5.0 in. L x 4.5 in. W x 2.2 in. H |
Trọng lượng máy (kèm pin) | 420 g/0.92 lbs |
Ngôn ngữ lập trình | CPCL language |
Độ phân giải | 203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ | 16MB SDRAM, 16MB Flash |
Độ rộng in tối đa | 72 mm/2.83 in. |
Tốc độ in tối đa | 2.5 ips (60 mm/s) |
Cảm biến | Black Mark, Gap, Media Out sensing |
Dung lượng và loại pin | 2550 mAh (7.26V), pin Li-ion có thể sạc lại |
Loại nhãn | Nhãn in nhiệt trực tiếp, giấy liên tục, giấy đi điểm đen, thẻ và nhãn có khoảng cách |
Độ rộng nhãn |
80 mm/3.15 in. 76.2 mm/3.00 in. 58 mm/2.28 in. 50.8 mm/2.00 in. |
Đường kính cuộn nhãn |
Inner: 12.7 mm/0.5 in. Outer: 50 mm/2.0 in. |
Độ dày nhãn | 0.058 mm đến 0.1575 mm |
Môi trường |
– Nhiệt độ vận hành: -10°C đến 50°C/14°F đến 122°F – Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến 60°C/-4°F đến 144°F – Nhiệt độ sạc: -0°C đến 40°C/32°F đến 104°F |
Thời gian sạc | 3.5 giờ (23 °C +/- 5°C) |
Thời lượng in sau mỗi lần sạc | Tối thiểu 500 nhãn x 6 inch chiều dài, mật độ 13% |
Độ tin cậy của đầu in | Chống mài mòn 50 km (Chế động chống trầy xước do các “hạt” được loại trừ) |
Khả năng chịu va đập | Vượt qua thủ nghiệm chịu rơi của hãng từ độ cao 1.5 m |
Chuẩn | IP43 (IP54 khi có vỏ bảo vệ) |
Bluetooth | Bluetooth 2.1+EDR/4.1 Low Energy dual mode |
USB Port | USB 2.0 type-C connector |
NFC Tag | Passive NFC tag |
Phương pháp sạc | USB Charging |
Low Power Mode | Hỗ trợ tiết kiệm điện |
MFi (iOS support via Bluetooth) | MFI -Certified |
Giao diện người dùng | Màn hình OLED, nút điều khiển |
Font | Built-in fonts (bitmap): English/Latin9, Cyrillic |
Mã vạch |
– Linear Barcodes: Code 39, Code 93, UCC/EAN128 (GS1-128), Code 128, Codabar, Interleaved 2-of-5, UPC-A and UPC-E 2, 5 digit add-on and composite, EAN-8, EAN-13, 2, 5 digit add-on and composite – 2D Barcodes: PDF417, MicroPDF417, MaxiCode, QR Code, GS1/DataBar™ (RSS) family, Aztec, MSI/Plessey |