Máy in mã vạch Zebra ZT230

Gọi 0909 282 566 để được giảm giá thêm

MÁY IN MÃ VẠCH ZEBRA ZT230 203DPI- 300DPI

Zebra kết hợp mở rộng thông tin phản hồi của khách hàng, cũng như di sản của dòng máy in Stripe ® và S4M ™ để tạo ra máy in mã vạch ZT230. Thiết bị này sở hữu nhiều tính năng vượt trội như: thiết kế hiện đại, đẹp mắt, tiết kiệm không gian, cài đặt dễ dàng, màn hình hiển thị trực quan giúp người dùng dễ dàng sử dụng, vận hành, giảm bớt chi phí dịch vụ và bảo trì.


Máy in mã vạch Zebra ZT230 là sự lựa chọn phù hợp cho hầu hết các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng in ấn linh hoạt. Tạo ra được các tem nhãn thuộc những kích cỡ khác nhau theo nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.


Ngoài ra, chiếc máy in mã vạch này hoạt động cực ổn định, hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng làm gián đoạn hoạt động sản xuất, sử dụng tem nhãn tại doanh nghiệp của bạn.

Tính năng của ZT230

Một số tính năng nổi bật của máy in mã vạch Zebra ZT230:

  • Phù hợp với nhiều ứng dụng ghi nhãn khác nhau

  • Thiết kế gọn, không chiếm nhiều không gian

  • Vỏ chắc chắn, thích hợp để sử dụng lâu dài

  • Giao diện máy dễ sử dụng

  • Bộ nhớ lớn, hiệu suất máy cao

 

Thông số kỹ thuật của ZT230

Hãng

Zebra

Model

ZT230

Công nghệ in

In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp

Cấu trúc

Khung kim loại

Màn hình hiển thị và phím nút

Giao diện đồ họa đa ngôn ngữ trên màn hình LCD và bàn phím đa chức năng

Cổng giao tiếp

USB 2.0 và cổng nối tiếp RS-232

Độ phân giải

203 dpi

300 dpi

Bộ nhớ

128 MB flash (58 MB người dùng có sẵn),128 MB SDRAM

Chiều rộng in tối đa

104 mm

Tốc độ in

154 mm/s

Chiều dài in

203 dpi: 157"/3988 mm

300 dpi: 73"/1854 mm

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động:

   • Truyền nhiệt = 40ºF đến 105ºF / 5ºC đến 40ºC

   • Nhiệt trực tiếp = 32ºF đến 105ºF / 0ºC đến 40ºC

Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85% không ngưng tụ

Nhiệt độ lưu trữ / vận chuyển: -40ºF đến 140ºF / -40ºC đến 60ºC

Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ

Nguồn điện

      100 - 240 VAC, 47 - 63 Hz

Kích thước

Chiều dài: 432 mm

Chiều rộng: 242 mm

Chiều cao: 277 mm

Trọng lượng

9.1 kg

Mã vạch

• Linear Barcodes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code

• 2D Barcodes: Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, RSS-14 (and composite).

 

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi cần giải đáp? (thông tin cá nhân sẽ được bảo mật)

Họ Tên
Điện thoại
Câu hỏi của bạn
Mã bảo vệ
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Danh mục