-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
(In ấn nhanh chóng, linh hoạt, tốc độ cao cả tem nhãn và hóa đơn)
Nếu bạn đang tìm kiếm cho mình giải pháp in ấn tem nhãn lẫn hóa đơn đồng thời với chi phí đầu tư tiết kiệm cùng độ linh hoạt hàng đầu thì máy in tem nhãn mã vạch Zebra ZQ220 chính là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.
Thiết bị không chỉ sở hữu thiết kế máy nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho bạn mang theo bên mình in ấn và sử dụng mọi lúc mọi nơi mà còn có thể ứng dụng tốt trong cả môi trường trong nhà lẫn môi trường ngoài trời dưới sự tác động của thời tiết nóng, lạnh, mưa, tuyết,…
Thương hiệu |
Zebra |
Model | ZQ220 |
Kích thước máy |
118 x 85.5 x 44.5 mm 4.65 x 3.35 x 1.75 in |
Trọng lượng máy (kèm pin) | 420 g/0.92 lbs |
Ngôn ngữ lập trình | Ngôn ngữ CPCL và ESC-POS |
Độ phân giải | 203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ | 16MB SDRAM, 16MB Flash |
Độ rộng in tối đa | 80 mm/3.15 in. |
Tốc độ in tối đa | 2.5 ips (60 mm/s) |
Cảm biến | Black Mark, Gap, Media Out sensing |
Loại và dung lượng pin | 2550 mAh (7.4V), pin Li-ion có thể sạc lại |
Loại nhãn in | Nhãn in nhiệt trực tiếp, nhãn liên tục, nhãn đi điểm đen, nhãn có khoảng cách và tùy chọn chất liệu giấy in không có lớp lót |
Độ rộng nhãn in |
80 mm/3.15 in. 76.2 mm/3.00 in. 58 mm/2.28 in. 50.8 mm/2.00 in. |
Đường kính cuộn nhãn in |
Inner: 12.7 mm/0.5 in. Outer: 50 mm/2.0 in. |
Môi trường |
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C/14°F đến 122°F – Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến 60°C/-4°F đến 144°F – Nhiệt độ sạc: -0°C đến 40°C/32°F đến 104°F |
Thời gian sạc | 3.5 giờ (23 °C +/- 5°C) |
Thời lượng in trên mỗi lần sạc | Tối thiểu 500 nhãn x 8.5 inch |
Độ tin cậy của đầu in | Chống mài mòn 50 km (Chế động chống trầy xước do các “hạt” được loại trừ) |
Khả năng chịu va đập | Vượt qua thủ nghiệm chịu rơi của hãng từ độ cao 1.5 m |
Chuẩn | IP43 (IP54 khi có vỏ bảo vệ) |
Bluetooth | Bluetooth 2.1+EDR/4.1 Low Energy dual mode |
USB Port | USB 2.0 type-C connector |
NFC Tag | Passive NFC tag |
Phương pháp sạc | Sạc USB |
Low Power Mode | Hỗ trợ tiết kiệm điện |
MFi (iOS support via Bluetooth) | MFI -Certified |
Giao diện người dùng | Màn hình OLED, nút điều khiển |
Phông chữ tích hợp (bitmap) |
CPCL fonts: English/Latin9, Cyrillic, ESC-POS Font: Font A: 12X24 Font B: 9×17 Font C: 9×24 (CPCL fonts: ROA SKU) traditional Chinese M Kai 24×24, New Sans MT 16×16, Vietnamese 16×16 |
Mã vạch |
– Linear Barcodes: Code 39, Code 93, UCC/EAN128 (GS1-128), Code 128, Codabar, Interleaved 2-of-5, UPC-A and UPC-E 2, 5 digit add-on and composite, EAN-8, EAN-13, 2, 5 digit add-on and composite – 2D Barcodes: PDF417, MicroPDF417, MaxiCode, QR Code, GS1/DataBar™ (RSS) family, Aztec, MSI/Plessey |