Mục lục
1. Tại sao cần hiểu rõ thông tin kích thước máy photocopy?
2. Kích thước máy photocopy Toshiba
3. Kích thước máy photocopy Ricoh
4. Kích thước máy photo hãng Canon
5. Kích thước máy Photo Xerox
6. Kích thước của máy photo Konica
7. Kích thước của máy photocopy Sharp
8. Các kích thước phổ biến theo loại máy photocopy
9. Các điều cần lưu ý để chọn kích thước máy photo phù hợp
Bạn đang tìm hiểu kích thước máy photocopy để lựa chọn thiết bị phù hợp cho văn phòng? Bài viết này từ Huỳnh Gia Trading sẽ giúp bạn tổng hợp chi tiết thông số kích thước của các dòng máy phổ biến và nổi tiếng để hỗ trợ bạn tối ưu không gian và hiệu quả vận hành.
Tại sao cần hiểu rõ thông tin kích thước máy photocopy?
Bên cạnh chức năng, tốc độ hay công suất, kích thước máy photocopy là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến không gian sử dụng, tính thẩm mỹ và hiệu quả vận hành. Máy quá lớn sẽ chiếm nhiều diện tích, gây bí bách nếu văn phòng nhỏ. Ngược lại, máy quá nhỏ lại thiếu tính cân đối trong không gian rộng và thường không đáp ứng đủ nhu cầu in ấn lớn.
Ngoài ra, máy photocopy càng lớn thường càng đa chức năng và giá cao hơn. Việc chọn kích thước phù hợp giúp bạn tối ưu chi phí đầu tư và đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả. Cuối cùng, hiểu rõ kích thước còn giúp bố trí vị trí đặt máy hợp lý, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo trì lâu dài.
Xem thêm: Cập nhật bảng giá máy Photo rẻ nhất 2025 tại Huỳnh Gia Trading
Kích thước máy photocopy Toshiba
Toshiba là thương hiệu điện tử hàng đầu đến từ Nhật Bản, nổi bật với các sản phẩm chất lượng cao và thân thiện với môi trường. Trong lĩnh vực thiết bị văn phòng, máy photocopy Toshiba được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều nhu cầu in ấn – từ cá nhân, doanh nghiệp nhỏ đến các tổ chức lớn. Dưới đây là bảng tổng hợp một số dòng máy Toshiba phổ biến cùng thông số kích thước và trọng lượng tương ứng:
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
Toshiba E-Studio 2008A/2508A/3008A |
585 x 585 x 787 |
55 kg |
585 x 585 x 787 |
55 kg |
|
575 x 586 x 756 |
57 kg |
|
575 x 586 x 756 |
57 kg |
|
584 x 584 x 762 |
60 kg |
|
584 x 584 x 762 |
60 kg |
|
585 x 640 x 787 |
75 kg |
|
698 x 780 x 980 |
95 kg |
|
690 x 790 x 1215 |
210 kg |
|
690 x 790 x 1215 |
210 kg |
|
Toshiba E-Studio 6506AC/7506AC/8506AC |
980 x 698 x 1227 |
213 kg |
955 x 698 x 1222 |
215 kg |
|
980 x 698 x 1227 |
224 kg |
Nhìn chung, các dòng máy có kích thước nhỏ gọn (chiều cao dưới 800 mm, trọng lượng từ 55–75 kg) phù hợp với văn phòng nhỏ hoặc cửa hàng in ấn cơ bản. Ngược lại, các dòng máy cỡ lớn (cao từ 1200 mm, nặng trên 200 kg) được thiết kế cho doanh nghiệp có nhu cầu in số lượng lớn và liên tục.
Xem thêm: So sánh máy in và máy photocopy khác nhau như thế nào?
Kích thước máy photocopy Ricoh
Ricoh là thương hiệu máy photocopy Nhật Bản nổi bật với độ bền cao, chất lượng ổn định và nhiều tính năng hiện đại. Máy được sử dụng phổ biến trong văn phòng, trường học và trung tâm in ấn. Dưới đây là bảng kích thước các dòng máy Ricoh phổ biến hiện nay:
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
Ricoh MP 3352/2852/2352 |
587 x 653 x 829 |
75 kg |
Ricoh MP 3353/3053/2553 |
587 x 653 x 710 |
75 kg |
Ricoh MP 5001/4001 |
670 x 677 x 910 |
97 kg |
670 x 682 x 895 |
97 kg |
|
Ricoh MP 3554/3054/2554 |
587 x 680 x 913 |
68,5 kg |
587 x 680 x 913 |
68,5 kg |
|
690 x 790 x 1165 |
217 kg |
|
690 x 799 x 1171 |
214 kg |
Dễ thấy, những dòng máy Ricoh có trọng lượng dưới 100 kg thường là máy photocopy văn phòng đa chức năng, thiết kế gọn, dễ bố trí trong không gian làm việc vừa và nhỏ. Ngược lại, các dòng máy từ 200 kg trở lên là máy công nghiệp có công suất lớn, phù hợp với nhu cầu in ấn liên tục và khối lượng cao.
Tham khảo thêm: Toner máy photo là gì? Phân biệt mực in, cách thay tiết kiệm
Kích thước máy photo hãng Canon
Tùy vào dòng sản phẩm, kích thước máy photocopy Canon có sự thay đổi, đáp ứng từ nhu cầu in ấn cơ bản đến sử dụng chuyên sâu. Dưới đây là bảng tổng hợp một số mẫu máy Canon phổ biến hiện nay:
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
622 x 589 x 502 |
35.5 kg |
|
586 x 713 x 912 |
66.8 kg |
|
565 x 680 x 806 |
67.7 kg |
|
Canon IR 2425i |
627 x 692 x 616 |
— |
Canon IR 2630i |
586 x 713 x 912 |
66.8 kg |
Canon IR 2635i |
586 x 709 x 926 |
68.3 kg |
Canon IR 2645i |
586 x 709 x 926 |
68.3 kg |
Kích thước máy Photo Xerox
Xerox nổi tiếng với thiết kế tinh gọn, vận hành ổn định và đặc biệt là tính bảo mật cao. Các dòng máy Xerox được ứng dụng rộng rãi trong môi trường văn phòng, nhờ sự đa dạng về chức năng và phù hợp với nhiều diện tích không gian khác nhau. Tùy theo dòng sản phẩm và công suất, kích thước máy photocopy Xerox có sự chênh lệch đáng kể. Dưới đây là bảng tổng hợp một số mẫu máy tiêu biểu:
STT |
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
1 |
596 x 640 x 1114.5 |
|
2 |
595 x 569 x 584 |
|
3 |
590 x 659 x 768 |
|
4 |
Xerox DocuCentre-IV 6080 DD |
640 x 693 x 1116 |
5 |
640 x 693 x 1116 |
Ngoài ra, một số dòng máy Fuji Xerox, thương hiệu liên kết từ hãng cũng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, có thiết kế nhỏ gọn hơn, phù hợp với văn phòng quy mô nhỏ:
STT |
Dòng máy |
Kích thước (mm) |
Trọng lượng (kg) |
1 |
Fuji Xerox DocuCentre S2110 |
595 x 580 x 568 |
23 kg |
2 |
Fuji Xerox DocuCentre S2011 CPS |
595 x 584 x 569 |
33 kg |
3 |
Fuji Xerox DocuCentre S2010 CPS |
595 x 569 x 581 |
30–36 kg |
4 |
Fuji Xerox DocuCentre S2320 CPS |
595 x 584 x 569 |
33 kg |
5 |
Fuji Xerox DocuCentre S2520 CPS |
595 x 584 x 569 |
33 kg |
6 |
Fuji Xerox ApeosPort 2560 |
590 x 659 x 962 |
65 kg |
Kích thước của máy photo Konica
Với thiết kế mạnh mẽ và đa tính năng, kích thước máy photo Konica có phần lớn hơn so với các dòng máy văn phòng thông thường. Dưới đây là bảng kích thước các mẫu máy phổ biến để bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu không gian và khối lượng công việc:
STT |
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
1 |
Konica C1085 |
900 x 950 x 1319 |
430 kg |
2 |
Konica C1100 |
900 x 950 x 1319 |
430 kg |
3 |
Konica C2060 |
760 x 909 x 1073 |
291 kg |
4 |
Konica C2070 |
760 x 909 x 1073 |
291 kg |
5 |
Konica C6000 |
1320 x 910 x 1218 |
450 kg |
6 |
Konica C6085 |
950 x 950 x 1319 |
440 kg |
7 |
Konica C6100 |
950 x 950 x 1319 |
440 kg |
Phần lớn các dòng máy Konica có chiều cao trên 1m và trọng lượng từ 290 kg trở lên, phù hợp cho những không gian rộng, có nhu cầu in ấn với tần suất cao. Để đảm bảo vận hành ổn định và an toàn, người dùng nên bố trí khu vực lắp đặt đủ rộng và thoáng, đồng thời xem xét kỹ thông số kỹ thuật trước khi mua máy photocopy.
Kích thước của máy photocopy Sharp
Một ưu điểm nổi bật của các dòng máy photocopy Sharp là thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hạn chế. Dưới đây là bảng kích thước các mẫu máy phổ biến:
Dòng máy |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao - mm) |
Trọng lượng (kg) |
Sharp AR-5623NV |
591 x 550 x 595 |
30.0 kg |
599 x 612 x 511 |
27.2 kg |
|
599 x 612 x 511 |
27.2 kg |
|
599 x 612 x 511 |
27.4 kg |
|
Sharp AR-6026NV |
599 x 612 x 611 |
36.0 kg |
599 x 612 x 611 |
36.0 kg |
Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng chỉ từ 27–36 kg, máy photocopy Sharp là lựa chọn tối ưu cho những không gian làm việc bị giới hạn về diện tích.
Các kích thước phổ biến theo loại máy photocopy
Khi chọn mua máy photocopy, kích thước là yếu tố quan trọng bên cạnh tính năng và công suất. Việc chọn đúng kích thước giúp dễ bố trí, tiết kiệm không gian và sử dụng hiệu quả. Dưới đây là các loại máy photocopy phổ biến theo kích thước:
Máy photocopy mini
- Kích thước trung bình: Khoảng 450 x 500 x 450 mm (Rộng x Sâu x Cao) hoặc nhỏ hơn.
- Trọng lượng: Từ 20 – 35 kg.
- Đặc điểm: Nhỏ gọn, để bàn, phù hợp cho cá nhân, cửa hàng hoặc văn phòng nhỏ.
- Khổ giấy hỗ trợ: A4, A5; có thể in, scan, copy trong một.
Xem thêm: Top 10 máy photocopy mini để bàn tốt nhất cho văn phòng
Máy photocopy cỡ trung
- Kích thước phổ biến: Từ 587 x 653 x 710 mm đến 690 x 790 x 1165 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 60 – 100 kg.
- Đặc điểm: Phù hợp văn phòng vừa và lớn, hỗ trợ in khổ A4 - A3, tốc độ in cao, nhiều tính năng nâng cao (ADF, in hai mặt, mạng LAN).
- Thương hiệu phổ biến: Ricoh, Canon, Toshiba, Sharp...
Máy photocopy khổ lớn (A3 – A0)
- Kích thước lớn: Lên đến 1200 x 800 x 1000 mm hoặc hơn.
- Trọng lượng: Khoảng 200 - 300 kg.
- Đặc điểm: Dành cho in bản vẽ, bản đồ, banner, poster... Tốc độ cao, chất lượng hình ảnh sắc nét.
- Ứng dụng: Công ty thiết kế, in ấn chuyên nghiệp, kiến trúc, xây dựng.
Xem thêm: Dịch vụ Cho Thuê Máy Photocopy 2025: Hướng Dẫn Từ A-Z Tối Ưu Chi Phí & Hiệu Suất
Các điều cần lưu ý để chọn kích thước máy photo phù hợp
Việc chọn đúng kích thước máy photocopy giúp tiết kiệm không gian, dễ vận hành và phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là những điểm bạn nên cân nhắc trước khi quyết định:
Xác định nhu cầu sử dụng
- Dùng cá nhân hoặc văn phòng nhỏ: Chọn máy mini, để bàn, hỗ trợ in - scan - copy - fax cơ bản.
- Dùng cho văn phòng vừa và lớn: Chọn máy cỡ trung, có tốc độ cao, khay giấy lớn, hỗ trợ nhiều chức năng nâng cao.
- Dùng cho in ấn chuyên nghiệp: Chọn máy khổ lớn (A3, A0), tốc độ cao, in được tài liệu kỹ thuật, bản vẽ, bản đồ...
Đo đạc không gian đặt máy
- Luôn chọn máy có kích thước phù hợp với diện tích lắp đặt, đồng thời để dư khoảng trống xung quanh để thao tác dễ dàng.
- Máy mini thường cao dưới 800 mm, phù hợp không gian nhỏ.
- Máy lớn có thể cao trên 1.000 mm, cần không gian rộng rãi, thông thoáng.
Kích thước đi đôi với tính năng
- Máy nhỏ gọn thường phục vụ in ấn cơ bản, công suất thấp.
- Máy cỡ trung và lớn có khay giấy rộng, tốc độ nhanh, in nhiều định dạng và hỗ trợ đa chức năng hơn.
Hãy chọn mua máy photocopy dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế và diện tích không gian. Việc chọn đúng kích thước máy photocopy không chỉ giúp tối ưu hiệu quả công việc mà còn mang lại sự gọn gàng, chuyên nghiệp cho văn phòng. Hãy truy cập ngay website Huỳnh Gia Trading để mua hoặc thuê máy photocopy với giá cực kỳ ưu đãi, tư vấn chi tiết miễn phí ngay nhé.