-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in tem RING 4012PIM thu?c dòng máy in mã v?ch công nghi?p v?i kh? n?ng v?n hành m?nh m?. Tuy nhiên, ?ây v?n không ph?i là ?i?m n?i b?t nh?t c?a thi?t b? này mà là ?? phân gi?i c?c cao lên ??n 600 dpi. Thêm vào ?ó, máy còn có k?t c?u b?n ch?c.
T? nh?ng ?i?m trên khi?n máy in tem nhãn mã v?ch RING 4024PIM tr? thành s? l?a ch?n lý t??ng ?? ?ng d?ng trong nhi?u ho?t ??ng thu?c các ngành ngh?, l?nh v?c khác nhau. ?i?n hình ph?i k? ??n là l?nh v?c s?n xu?t, may m?c, ?i?n t?, v?n chuy?n, bán l?,...
Trên th? tr??ng hi?n nay có không nhi?u nh?ng s?n ph?m máy in tem nhãn mã v?ch mà có th? ?áp ?ng ??ng th?i cho b?n v? tiêu chí hi?u su?t ho?t ??ng công nghi?p m?nh m?, in ?n ???c s? l??ng tem nhãn l?n, ?? phân gi?i cao ??n 600 dpi, chinh ph?c ???c g?n nh? t?t c? các lo?i tem nhãn và kích th??c th?t nh? g?n. Nh?ng máy in tem mã v?ch RING 4024PIM l?i ?áp ?ng cho b?n ???c t?t c? nh?ng tiêu chí trên.
Nh? vào thi?t b? này mà b?n có th? in ?n ???c ??ng th?i nhi?u lo?i tem nhãn khác nhau v?i ?a d?ng kích th??c l?n ch?t li?u t? decal gi?y, decal PVC, tem xi b?c hay th?m chí là cho ??n c? tem nhãn v?i v?i ?? s?c nét c?c cao cùng ch?t l??ng tem in ra ??ng ??u. V?y nên, b?n không c?n ??u t? ??ng th?i nhi?u thi?t b? in ?n khác nhau gây t?n kém.
Máy in tem nhãn mã v?ch RING 4024PIM v?i v? ngoài d?ng hình h?p ch? nh?t cùng kích th??c nh? g?n ch? 225mmWW x 300mmH x 260mmD nh?ng k?t c?u máy b?ng ch?t li?u thép l?i vô cùng b?n ch?c, mang ??n tu?i th? máy cao. Là s? l?a ch?n phù h?p ?? ?ng d?ng v? lâu dài.
Nh?ng ?u ?i?m n?i b?t mà máy in tem nhãn mã v?ch RING 4024PIM s? h?u:
Kích th??c máy nh? g?n dù thu?c dòng máy công nghi?p. phù h?p ?? b?n có th? b? trí trong nhi?u không gian khác nhau dù cho di?n tích không gian có ph?n h?n ch?.
K?t c?u máy d?ng hình h?p ch? nh?t, khung l?n v? máy ??u ???c t?o nên t? ch?t li?u kim lo?i ch?t l??ng cao, mang l?i kh? n?ng v?n hành ?n ??nh, tu?i th? cao cho thi?t b? và ch?ng ch?u t?t c? nh?ng s? tác ??ng t? nh?ng s? va ??p nh?, các y?u t? khác t? bên ngoài.
? ?? phân gi?i 600 dpi, máy in tem mã v?ch RING 4024PIM không ch? in t?t trên ch?t li?u decal tem nhãn mà còn chinh ph?c c?c hi?u qu? trên ch?t li?u nhãn v?i nh? ruban, satin. V?y nên, thi?t b? này còn c?c k? phù h?p ?? các doanh nghi?p ho?t ??ng trong l?nh v?c may m?c, th?i trang có th? ??u t?.
V?i chi?c máy này, b?n có th? tùy ch?n thêm dao c?t ?? ph?c v? cho ho?t ??ng c?t tem nhãn t? ??ng. V?a ??m b?o ???c s? ??ng ??, tính th?m m? cho các con tem ???c in ra, ti?t ki?m th?i gian, công s?c c?ng nh? ti?t ki?m chi phí nhân s?.
Thương hiệu | RING (Autonics) |
Model | 4024PIM |
Công nghệ in |
*In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp *Harmonic (History Control Print Head) |
Độ phân giải | 600 dpi |
Tốc độ in | 15mm - 80mm/s |
Độ rộng in | 4.25"/108mm |
Độ dài in | 5mm - 999mm |
Bộ nhớ |
*8MB SDRAM *4MB Flash |
Loại nhãn in |
*Die cut labels *Butt cut Labels tags *Tag stock *Roll stock Continuous s/o die cuts) *Fan Fold |
Độ rộng cuộn nhãn | *4.5"/116mm |
Độ dày nhãn | *0.0025" đến 0.01"/0.0635mm đến 0.254mm |
Sức chứa cuộn nhãn | Đường kính tối đa 8 inch/203 mm |
Sức chứa cuộn mực | Đường kính tối đa 2.95 inch/75 mm |
Màn hình LCD |
* 2 dòng với 8 ký tự (Alpha / Numeric) * Đèn nền |
Cảm biến |
* Cảm biến ruy-băng (Phương pháp phản xạ) * Cảm biến nhãn (Phương pháp truyền) * Cảm biến vị trí Media Home (Phương pháp hiệu chuẩn Truyền-Tự động) |
Mã vạch | *Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS |
Chế độ và chức năng in |
*Peel off, Tear off (demand type)with label back feed for top of label printing. *Batch printing (Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder) *Butt cut label printing (Requires optional back side mark sensor) |
Giao diện có thể lựa chọn qua màn hình trước hoặc phần mềm |
*Parallel/USB(User select) *RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop Bits, Parity, Data length |
Nguồn điện | Multiple Power supply, Industrial standard, 115 volts +-10% AC50/60 HZ, 240 volts +-10% AC 50/60 HZ, Built to UL/CSA safety standard and FCC emissions standards. |
Môi trường |
*Operating temperature 41 to 104 fahrenheit /5 to 40 Centigrade *Relative humidity below 85% Non-condensing *Ventilation : Air Movement *Dust:Non-Conducting, Non-Corrosive |
Tùy chọn |
*Cutter(Slide type) *Cutter(Non stop rotary type) *External Label Stocker *8MB Flash memory *LAN interface *Verifier 1D /2D *Clean Room(SUS frame) *Laminator |
Kích thước máy | *8.9"W x 11.8"H x 10.25"D (225mmW x 300mmH x 260mmD) |
Trọng lượng | *20lb/9kg |