-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Hãng |
Ring |
Model |
5012PMX |
Phương thức in |
*In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp *In kiểm soát đầu in |
Độ phân giải |
300 dpi |
Tốc độ in |
1"- 12"/ s (15mm - 300mm/sec.) |
Độ rộng nhãn in |
5"/ 128mm |
Chiều dài nhãn in |
39"/ 1100mm |
Bộ nhớ |
*16MB SDRAM *4MB Flash Có thể nâng cấp lên tới 16MB |
Kiểu in nhãn |
*Die cut labels *Butt cut Labels tags *Tag stock *Roll stock(Continuous s/o die cuts) *Fan Fold |
Độ rộng cuộn giấy in |
*5"/ 134mm |
Độ dày nhãn in |
*0.0025" đến 0.01"/0.065mm đến 0.2mm |
Đường kính Ribon thực tế |
*Đường kính lớn nhất: 3"/75mm |
Khoang chứa |
*Toàn bộ khoang chứa bằng thép. |
Màn hình LCD |
*Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số. *Back Light |
Cảm biến: |
*Ribbon sensor (Reflective method) *Label sensor (Transmit method) *Media Home position sensor (Transmit-Auto calibration method) |
Thông báo lỗi thường gặp |
*Label/Ribbon empty *Head open
*Communication
*Parameter |
Mã vạch: |
*Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5 (Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code, PDF417, Data Matrix, Maxi Code, Veri Code |
Chế độ và chức năng in |
*Peel off, Tear off (demand type) with label back feed for top of label printing. *Batch printing (Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder) *Butt cut label printing (Requires optional back side mark sensor) |
Tính năng ngôn ngữ lập trình |
*Advanced Label marking language-ALL *ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many environments and platforms *Easy to program and format printing areas *Pixel programming allows expanded area of up to 4 times *Four direction print rotation(0,90,180 & 270 degrees) *Reverse print and area fill in *Mirror print *Half Tones *Lines, dotted lines, angle lines and boxes *Bit image data transfer and printing *Downloadable graphics, text, font and formats to optional memory card *Character Set (Code page) table *Serializing (Numeric) *Communication and print functions *RLE data compression *Time and Date (OPT) |
Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm
|
*Print Speed/Energy Settings *Print Density *Label Print Position *Cutting Position *Thermal Transfer/Direct Thremal *Test Printing *Ready/Pause |
Cổng kết nối |
*Parallel/USB |
Nguồn điện vào |
115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ |
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc |
*Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC *Độ ẩm không khí: < 85% *Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn. |
Lựa chọn thêm |
*Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt *Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục *Reflective Sensor *Print Format Resister *Font memory (8, 12, 16MB) *LAN Interface 100 Base – TX/10Base-T (TCP/IP Protocol) *USB |
Phần mềm |
*BarTender Ultra Lite Plus *Windows Drivers |
Kích thước |
*10.6"W x 16.9"H x 19.6"D (270mmW x 430mmH x 500mmD) |
Trọng lượng |
*24kg |
Các thông số khác:
Material |
Name |
Features |
Compatible paper |
Usage |
|
Wax type |
AN |
Low cost standard ink ribbon. High |
Pulp |
Wood Free paper |
For Logistics |
ANH |
High sensitivity ink ribbon. Suitable for |
High transferability |
|||
Semi resin type |
AT |
Semi resin ribbon with high transferability |
Coated paper/ |
||
Resin type |
AR |
High transferability against film type label. |
Film |
Synthetic paper |
For manufacturing |
HD |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |
|||
RP |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |