-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Ring 5012PMX là chiếc máy in mã vạch công nghiệp nổi trội với độ rộng in lên đến 5 inch và tốc độ in lên đến 300 mm/s. Nhờ khả năng hoạt động mạnh mẽ đến thế mà 5012PMX đã trở thành "người bạn" đáng tin cậy với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp. Với máy, bạn chẳng những in được tem nhãn có kích thước 5 inch mà còn in được cả những tem nhãn có kích thước nhỏ hơn, phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng tem nhãn khác nhau tại doanh nghiệp.
- Độ rộng in lên đến 5 inch, cho phép in ấn nhiều kích cỡ tem nhãn khác nhau
- Tốc độ in nhanh chóng, 300mm/s, gần như là gấp đôi so với các máy in thông thường
- Độ phân giải 300 dpi cho chất lượng in sắc nét
- Bộ khung máy bằng kim loại chất lượng cao, bền chắc
- Hiệu suất hoạt động cao, in được số lượng lớn tem nhãn trong thời gian liên tục
- Là sản phẩm lý tưởng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp, doanh nghiệp sản xuất, nhu cầu sử dụng tem nhãn mã vạch cao
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất (không bảo hành với lỗi xước đầu in)
Hãng |
Ring |
Model |
5012PMX |
Phương thức in |
*In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp *In kiểm soát đầu in |
Độ phân giải |
300 dpi |
Tốc độ in |
1"- 12"/ s (15mm - 300mm/sec.) |
Độ rộng nhãn in |
5"/ 128mm |
Chiều dài nhãn in |
39"/ 1100mm |
Bộ nhớ |
*16MB SDRAM *4MB Flash Có thể nâng cấp lên tới 16MB |
Kiểu in nhãn |
*Die cut labels *Butt cut Labels tags *Tag stock *Roll stock(Continuous s/o die cuts) *Fan Fold |
Độ rộng cuộn giấy in |
*5"/ 134mm |
Độ dày nhãn in |
*0.0025" đến 0.01"/0.065mm đến 0.2mm |
Đường kính Ribon thực tế |
*Đường kính lớn nhất: 3"/75mm |
Khoang chứa |
*Toàn bộ khoang chứa bằng thép. |
Màn hình LCD |
*Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số. *Back Light |
Cảm biến: |
*Ribbon sensor (Reflective method) *Label sensor (Transmit method) *Media Home position sensor (Transmit-Auto calibration method) |
Thông báo lỗi thường gặp |
*Label/Ribbon empty *Head open
*Communication
*Parameter |
Mã vạch: |
*Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5 (Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code, PDF417, Data Matrix, Maxi Code, Veri Code |
Chế độ và chức năng in |
*Peel off, Tear off (demand type) with label back feed for top of label printing. *Batch printing (Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder) *Butt cut label printing (Requires optional back side mark sensor) |
Tính năng ngôn ngữ lập trình |
*Advanced Label marking language-ALL *ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many environments and platforms *Easy to program and format printing areas *Pixel programming allows expanded area of up to 4 times *Four direction print rotation(0,90,180 & 270 degrees) *Reverse print and area fill in *Mirror print *Half Tones *Lines, dotted lines, angle lines and boxes *Bit image data transfer and printing *Downloadable graphics, text, font and formats to optional memory card *Character Set (Code page) table *Serializing (Numeric) *Communication and print functions *RLE data compression *Time and Date (OPT) |
Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm
|
*Print Speed/Energy Settings *Print Density *Label Print Position *Cutting Position *Thermal Transfer/Direct Thremal *Test Printing *Ready/Pause |
Cổng kết nối |
*Parallel/USB |
Nguồn điện vào |
115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ |
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc |
*Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC *Độ ẩm không khí: < 85% *Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn. |
Lựa chọn thêm |
*Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt *Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục *Reflective Sensor *Print Format Resister *Font memory (8, 12, 16MB) *LAN Interface 100 Base – TX/10Base-T (TCP/IP Protocol) *USB |
Phần mềm |
*BarTender Ultra Lite Plus *Windows Drivers |
Kích thước |
*10.6"W x 16.9"H x 19.6"D (270mmW x 430mmH x 500mmD) |
Trọng lượng |
*24kg |
Các thông số khác:
Material |
Name |
Features |
Compatible paper |
Usage |
|
Wax type |
AN |
Low cost standard ink ribbon. High |
Pulp |
Wood Free paper |
For Logistics |
ANH |
High sensitivity ink ribbon. Suitable for |
High transferability |
|||
Semi resin type |
AT |
Semi resin ribbon with high transferability |
Coated paper/ |
||
Resin type |
AR |
High transferability against film type label. |
Film |
Synthetic paper |
For manufacturing |
HD |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |
|||
RP |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |