-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Zebra iMZ220 thuộc dòng máy in có thiết kế nhỏ gọn giúp bạn dễ dàng mang theo bên mình và sử dụng cả ngày. Thiết bị này thường được dùng ứng dụng trong in ấn đơn giản.
Kiểu dáng hiện đại, đẹp mắt lại mang tính linh hoạt cao, máy thích hợp để sử dụng trong những lĩnh vực đòi hỏi phải di chuyển thường xuyên.
Tiện lợi là thế nhưng máy in di động Zebra iMZ220 lại sở hữu mức giá vô cùng phải chăng.
Một số tính năng nổi bật của máy in mã vạch Zebra iMZ220:
– Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, đẹp mắt với màu xám chủ đạo.
– Trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc cầm nắm cũng như mang theo bên mình trong suốt quá trình sử dụng.
– Chất lượng in đáng tin cậy. Tem nhãn được in ra được đảm bảo về độ rõ nét và độ đồng đều.
– Giá cả hợp lý với mọi ngân sách đầu tư của nhiều doanh nghiệp có quy mô nhỏ đến lớn.
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi |
Độ rộng in tối đa | 48.3 mm |
Bộ nhớ |
128 MB Flash
128 MB SDRAM |
Tốc độ in đối đa | 102 mm/s |
Mã vạch |
• Barcode ratios: 1.5:1, 2:1, 2.5:1, 3:1, 3.5:1
• Linear barcodes: Codabar (NW-7), Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, 2 and 5 digit add-on, Interleaved 2-of-5, UCC/EAN 128, UPC-A, UPC-E, 2 and 5 digit add-on • Two-dimensional: Aztec Code, Data Matrix, GS1/DataBar™ (RSS) family, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR Code, TLC 39 |
Giao diện giao tiếp |
• 802.11a/b/g/n wireless LAN with support for: – WEP, TKIP, and AES encryption (802.1x ) – EAP-FAST, EAP-TTLS, EAP-TLS, PEAP, LEAP – 802.11i (WPA2), 802.11d, 802.11h – 802.11n (optional): Wi-Fi (802.11n)-certified, Cisco CCX v4 ASD-certified
• USB 2.0 • Bluetooth 2.1 (includes Bluetooth support for iOS devices) •Windows compatibility: (CE .NET, Pocket PC, Windows Mobile 2002, Windows Mobile 2003 SE, Windows XP, 2000 and NT via Zebra Windows printer driver and/or our Mobile SDK controls and other applications) • Android 2.3, 4.0, 4.1 • iOS 5, iOS 6 • Dual radio — 802.11a/b/g/n & Bluetooth 3.0 (coming soon) |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 14°F/-10°C ~ 122°F/50°C
Độ ẩm hoạt động: 10 ~ 90% không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -4°F/-20°C ~ 140°F/60°C |
Kích thước |
Chiều dài: 57.4 mm
Chiều rộng: 80.77 mm Chiều cao: 135.6 mm |
Trọng lượng | 0.32 kg |