-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Zebra QLn420 sở hữu độ bền đáng kinh ngạc bởi thiết kế đúc khuôn liền mạch cùng sự kết hợp với màn hình được tạo nên từ kính cường lực chắc chắn. Máy giúp tăng năng suất, hiệu quả làm việc nhờ vào việc được trang bị màn hình lớn hơn, sắc nét hơn, hỗ trợ điều hướng dễ dàng hơn.
Máy in mã vạch Zebra QLn420 là sản phẩm lý tưởng sử dụng trong lĩnh vực sản xuất, vận chuyển và giao nhận, ngành bán lẻ.
Một số tính năng nổi trội của máy in mã vạch Zebra QLn420:
Tích hợp dễ dàng, cho phép nâng cấp mà không thay đổi định dạng phương tiện hoặc định dạng nhãn
Dễ kết nối với các thiết bị ngoại vi khác (điển hình là máy quét)
Duy trì kết nối mạnh mẽ và đáng tin cậy
Cho phép quản lý máy in toàn cầu với ZebraNet™ Bridge Enterprises
In nhiều ngôn ngữ trên một nhãn bằng cách sử dụng Giải pháp in toàn cầu Unicode ™ UTF-16 của Zebra
Có thể quản lý từ xa thông qua PC, máy tính bảng, điện thoại thông minh
Dễ dàng sử dụng, giúp tăng năng suất làm việc, giảm chi phí đào tạo
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi |
Độ rộng in |
104 mm |
Độ dài in |
12.7 – 813 mm |
Bộ nhớ |
128 MB RAM 256 MB Flash |
Tốc độ in đối đa |
102 mm/s |
Ngôn ngữ lập trình |
CPCL, EPL™ and ZPL® |
Cổng giao tiếp |
ZebraNet 802.11a/b/g/n radio with support for: • WEP, TKIP and AES encryption • WPA and WPA2 • 802.1x (with WEP, WPA or WPA2) − EAP-FAST, EAP-TTLS, EAP-TLS, PEAP, LEAP • 802.11d and 802.11i • Simultaneous Bluetooth 3.0 dual radio • Wi-Fi Certification • Fast roaming using Pairwise Master Key (PMK) caching, Opportunistic Key Caching (OKC), or EAP Fast Session resumption • Support for Ad Hoc mode Bluetooth 3.0 radio • Security modes 1 – 4 • “Made for iPod/iPhone/iPad” certified • Key Bonding 10/100 Ethernet support (via charging cradle) Cabled Communications Specifications • USB 2.0 full-speed interface (12 Mbps) • Mini-B connector with optional strain relief • Serial interface: 14-pin RS-232C port for communication to terminal or other host up to 115.2 Kbps |
Mã vạch |
Barcode Ratios: 1.5:1, 2:1, 2.5:1, 3:1, 3.5:1 Linear Barcodes: Code 39, Code 93, UCC/EAN128, Code 128, Codabar (NW-7), Interleaved 2-of-5, UPC-A, UPC-E, 2 and 5 digit add-on, EAN-8, EAN-13, 2 and 5 digit add-on 2D Barcodes: PDF417, MicroPDF417, MaxiCode, QR Code, GS1/DataBar™ (RSS) family, Aztec, MSI/Plessey, FIM Postnet, Data Matrix, TLC39 |
Môi trường |
• Nhiệt độ hoạt động: -20ºC đến 50ºC • Nhiệt độ bảo quản: -25ºC đến 65ºC • Độ ẩm hoạt động/bảo quản: 10% đến 90%, không ngưng tụ. |
Kích thước |
Chiều dài: 82.5 mm Chiều rộng: 165 mm Chiều cao: 187 mm |
Trọng lượng |
1.1 kg |