-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Zebra TLP 2824 Plus là sự kết hợp giữa ưu điểm dễ sử dụng và giá trị tuyệt vời. Có thể nói đây là một trong những chiếc máy in mã vạch có kích cỡ nhỏ gọn nhất của thương hiệu Zebra. Chính vì thế, máy phù hợp để sử dụng trong mọi không gian từ rộng lớn cho đến cả nhỏ hẹp.
Chọn lựa máy in mã vạch cho không gian làm việc khiêm tốn, Zebra TLP 2824 Plus chính là sự lựa chọn tối ưu.
Một số tính năng nổi trội của máy in mã vạch Zebra TLP 2824 Plus:
Thiết kế đơn giản, nhỏ gọn
Dễ cài đặt, sử dụng và quản lý
Linh hoạt, hiệu suất hoạt động cao
Vô cùng thích hợp để sản xuất các tem nhãn mã vạch kích cỡ nhỏ
Công nghệ in |
Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi |
Độ rộng in |
56 mm |
Độ dài in |
990 mm |
Bộ nhớ |
8 MB SDRAM 4 MB Flash |
Tốc độ in đối đa |
102 mm/s |
Ngôn ngữ lập trình |
EPL™ and ZPL® |
Cổng giao tiếp |
• Centronics® parallel (36 pin) connector ports • RS-232 Serial with USB V1.1 interface • 10/100 internal Ethernet with USB V1.1 (option) |
Mã vạch |
ZPL bar code symbologies • Bar Code Ratios: 2:1 (non-rotated) and 3:1 • Linear bar codes: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, EAN-14, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extensions, Plessey, POSTNET, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5, Interleaved 2 of 5, LOGMARS, MSI, Codabar, and GS1 DataBar (formerly RSS) • 2-Dimensional: PDF417, MicroPDF417, Code 49, Maxicode, Codablock, Data Matrix, QR code, Aztec EPL bar code symbologies • Linear bar codes: Code 39, Code 128A, B & C (User selectable/Auto), UCC/EAN-128, Code 93, Codabar, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, UPC-A with 2 and 5 add on, UPC-E with 2 and 5 add on, EAN 13, EAN 8, EAN 13 with 2 and 5 add on, EAN 8 with 2 and 5 add on, Postnet (5, 9, 11, & 13 digit) Japanese Postnet, Plessey (MSI-1), MSI-3, German Post Code, and GS1 DataBar (formerly RSS) • 2-Dimensional: Maxicode (modes 2,3,4,6), PDF417, MacroPDF417, QR Code, Data Matrix, and Aztec |
Môi trường |
• Nhiệt độ hoạt động: 5ºC đến 41ºC • Nhiệt độ bảo quản: -40ºC đến 60ºC • Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90%, không ngưng tụ. • Độ ẩm bảo quản: 5% đến 95%, không ngưng tụ. |
Kích thước |
Chiều dài: 241 mm Chiều rộng: 135 mm Chiều cao: 178 mm |
Trọng lượng |
1.6 kg |