-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in tem nhãn mã vạch và hóa đơn Zebra ZQ210
(Giải pháp in ấn chất lượng cao, tiết kiệm chi phí cho hoạt động in ấn tem nhãn và hóa đơn)
Máy in mã vạch di động Zebra ZQ210 là thiết bị in ấn sở hữu tính năng linh hoạt cao nhờ vào thiết kế nhỏ gọn, giúp bạn dễ dàng mang theo bên mình và in ấn ngay khi cần. Đồng thời, thiết bị này còn nổi bật hơn cả với khả năng in ấn đồng thời được tem nhãn lẫn hóa đơn. Từ đó, bạn có thể ứng dụng thiết bị cho nhiều hoạt động khác nhau tại doanh nghiệp mà không cần đầu tư đồng thời nhiều thiết bị khác nhau.
Đặc biệt, chiếc máy in nhãn mã vạch di động này sử dụng được ở môi trường trong nhà lẫn môi trường ngoài trời, dưới sự tác động của các yếu tố môi trường như thời tiết nóng, lạnh, mưa, tuyết…
Máy in mã vạch Zebra ZQ210 di động sở hữu đồng thời nhiều đặc tính nổi bật như:
Thương hiệu |
Zebra |
Model | ZQ210 |
Kích thước máy |
118 x 85.5 x 44.5 mm 4.65 x 3.35 x 1.75 in |
Trọng lượng máy (kèm pin) | 265 g/0.58 lbs |
Ngôn ngữ lập trình | Ngôn ngữ CPCL và ESC-POS |
Độ phân giải | 203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ | 16MB SDRAM, 16MB Flash |
Độ rộng in tối đa | 58 mm/2.28 in |
Tốc độ in tối đa |
– In biên nhận và nhãn: 2.5 ips (60 mm/s) – In chất liệu không có lớp lót: 2 ips (50 mm/s) |
Cảm biến | Black Mark, Gap, Media Out sensing |
Loại và dung lượng pin | 1500 mAh (7.4V), pin sạc Li-ion tích hợp |
Loại nhãn in | Nhãn in nhiệt trực tiếp, nhãn liên tục, nhãn đi điểm đen, nhãn có khoảng cách và tùy chọn chất liệu giấy in không có lớp lót |
Độ rộng nhãn in |
58 mm/2.28 in. 50.8 mm/2.00 in. 40 mm/1.57 in. 30 mm/1.18 in. |
Đường kính cuộn nhãn in |
Inner: 12.7 mm/0.5 in. Outer: 40 mm / 1.57 in. |
Môi trường |
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C/14°F đến 122°F – Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến 60°C/-4°F đến 144°F – Nhiệt độ sạc: -0°C đến 40°C/32°F đến 104°F |
Thời gian sạc | 3.5 giờ (23 °C +/- 5°C) |
Thời lượng in trên mỗi lần sạc | Tối thiểu 500 nhãn x 8.5 inch |
Độ tin cậy của đầu in | Chống mài mòn 50 km (Chế động chống trầy xước do các “hạt” được loại trừ) |
Khả năng chịu va đập | Vượt qua thủ nghiệm chịu rơi của hãng từ độ cao 1.5 m |
Chuẩn | IP43 (IP54 khi có vỏ bảo vệ) |
Bluetooth | Bluetooth 2.1+EDR/4.1 Low Energy dual mode |
USB Port | USB 2.0 type-C connector |
NFC Tag | Passive NFC tag |
Phương pháp sạc | Sạc USB |
Low Power Mode | Hỗ trợ tiết kiệm điện |
MFi (iOS support via Bluetooth) | MFI -Certified |
Giao diện người dùng | Màn hình OLED, nút điều khiển |
Phông chữ tích hợp (bitmap) |
CPCL fonts: English/Latin9, Cyrillic, ESC-POS Font: Font A: 12X24 Font B: 9×17 Font C: 9×24 (CPCL fonts: ROA SKU) traditional Chinese M Kai 24×24, New Sans MT 16×16, Vietnamese 16×16 |
Mã vạch |
– Linear Barcodes: Code 39, Code 93, UCC/EAN128 (GS1-128), Code 128, Codabar, Interleaved 2-of-5, UPC-A and UPC-E 2, 5 digit add-on and composite, EAN-8, EAN-13, 2, 5 digit add-on and composite – 2D Barcodes: PDF417, MicroPDF417, MaxiCode, QR Code, GS1/DataBar™ (RSS) family, Aztec, MSI/Plessey |