-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Ring 4000PIM Series thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp sở hữu khả năng hoạt động mạnh mẽ với hiệu suất cao và đáng tin cậy.
Không chỉ sản xuất được số lượng lớn tem nhãn trong thời gian liên tục, đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng tem nhãn cao của các doanh nghiệp, thiết bị này còn mang tính năng in ấn rõ ràng, sắc nét, đẹp mắt do được trang bị công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản.
Thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp nên Ring 4012PIM Series sở hữu độ bền cao cùng cấu trúc chắc chắn. Tuy nhiên, không vì vậy mà thiết bị có kích thước lớn hay chiếm nhiều diện tích mà ngược lại máy có cấu trúc khá nhỏ gọn với thiết kế dạng hình hộp chữ nhật gọn gàng, dễ dàng bố trí, sử dụng.
Cấu trúc máy nhỏ gọn, chắc chắn, độ bền cao. Thích hợp ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau, thậm chí là lĩnh vực công nghiệp, tại các xưởng sản xuất, kho bãi.
Máy in mã vạch - tem nhãn Ring 4000PIM Series sở hữu hiệu suất hoạt động mạnh mẽ, sản xuất được số lượng lớn tem nhãn trong thời gian liên tục, đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng tem nhãn cao của các doanh nghiệp.
Thiết lập nhanh chóng, sử dụng đơn giản, vận hành dễ dàng.
In ấn rõ ràng, sắc nét, hỗ trợ người dùng tạo nên những chiếc tem nhãn chuyên nghiệp, đẹp mắt. Ngoài ra, thiết bị này còn có thể in ấn được trên nhiều chất liệu tem nhãn khác nhau.
Thương hiệu |
Ring |
Model |
4000PIM Series |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp Harmonic (Đầu in điều khiển lịch sử) |
Độ phân giải |
203 – 300 – 400 – 600 dpi |
Tốc độ in |
15 – 150 mm/s |
Độ rộng in |
108 mm |
Độ dài in |
5 – 999 mm |
Bộ nhớ |
8 MB SDRAM 4 MB Flash |
Loại nhãn |
・Roll stock (continuous s/o die cuts) ・Fan Fold ・Tag |
Độ rộng nhãn |
116 mm |
Độ dày nhãn |
0.0635 mm – 0.254 mm |
Đường kính cuộn nhãn tối đa |
203 mm |
Đường kính cuộn mực tối đa |
75 mm |
Màn hình |
Màn hình LCD, 2 LED, BUZZER: Thể hiện trạng thái in và cài đặt vận hành |
Cảm biến |
Cảm biến mực (Reflective method) Cảm biến nhãn (Transmit method) Cảm biến vị trí Media Home (Transmit-Auto calibration method) |
Mã vạch |
Code 39, Code 93, Code 128, NW7, 2 of 5 (Industrial, Matrix and interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code, PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS |
Các chế độ in và chức năng |
・Standard Mode ・Strip Mode ・Tear Off Mode ・Peel Off Mode ・Cutter Mode (Requires Option Cutter) |
Cổng giao tiếp |
・Parallel / USB (User Select) ・RS232C ・LAN (option) |
Nguồn điện |
Chuẩn công nghiệp 115 volts +-10% AC 50/60 HZ 240 volts +-10% AC 50/60 HZ Được xây dựng theo tiêu chuẩn an toàn UL/CSA và tiêu chuẩn FCC |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động từ 5 – 40 độ C Độ ẩm dưới 85% không ngưng tụ |
Kích thước máy |
225mmW*300mmH*260mmD |
Trọng lượng |
9 kg |