Máy in mã vạch RING 4016PMH

Trả góp 0%Mới

ƯU ĐÃI KHI KHÁCH HÀNG MUA HÀNG TẠI HUỲNH GIA

MÁY IN MÃ V?CH RING 4016PMH

Máy in mã v?ch 4016PMH thu?c dòng máy in c?a th??ng hi?u Ring ??n t? qu?c gia Nh?t B?n. Thi?t k? ch?c ch?n, ho?t ??ng ?n ??nh, hi?u su?t cao, ?? phân gi?i t?t khi?n chi?c máy này tr? nên vô cùng thích h?p ?? s? d?ng trong l?nh v?c công nghi?p - n?i c?n s?n xu?t và s? d?ng s? l??ng l?n tem nhãn mã v?ch.

 

 

- Là s?n ph?m thu?c dòng máy in mã v?ch công nghi?p hi?u su?t cao ??n t? th??ng hi?u Ring t?i Nh?t B?n.

- Khung máy c?y t?o b?ng thép ch?c ch?n, ?? b?n cao

- ?? phân gi?i 400 dpi cho ch?t l??ng in ??p m?t

- Thi?t k? nh? g?n giúp ti?t ki?m di?n tích, không gian s? d?ng

- D? l?p ??t, v?n hành, s? d?ng

- B?o hành 12 tháng theo tiêu chu?n c?a hãng (Không b?o hành ??i v?i l?i x??c ??u in)

Hãng

Ring

Model

4016PMH

Phương thức in

*In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp

*In kiểm soát đầu in

Độ phân giải

300 dpi

Tốc độ in

1"- 6"/ s (15mm - 152mm/sec.)

Độ rộng nhãn in

4.25"/108mm

Chiều dài nhãn in

39.3"/999mm

Bộ nhớ

*8MB SDRAM

*4MB Flash

Kiểu in nhãn

*Die cut labels

*Butt cut Labels tags

*Tag stock

*Roll stock(Continuous s/o die cuts)

*Fan Fold

Độ rộng cuộn giấy in

*4.5"/116mm

Độ dày nhãn in

*0.0025" đến 0.01"/0.0635mm đến 0.254mm

Đường kính Ribon thiết kế

Đường kính lớn nhất: 8"/210mm 

Đường kính Ribon thực tế

Đường kính lớn nhất: 3"/78mm 

Khoang chứa

Toàn bộ khoang chứa bằng thép.

Màn hình LCD

*Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số.

*Back Light

Cảm biến:

*Ribbon sensor (Reflective method)

*Label sensor(Transmit method)

*Media Home position sensor

(Transmit-Auto calibration method)

Thông báo lỗi thường gặp

*Label/Ribbon empty

*Head open

*Communication

*Grammatical

*Parameter (Each error is notified by buzzer and LCD)

Mã vạch:

*Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS

Chế độ và chức năng in

*Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing. 

*Batch printing(Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional    External Rewinder)

*Butt cut label printing(Requires optional back side mark sensor)

Tính năng ngôn ngữ lập trình

*Advanced Label marking language-ALL

*ALL commmand are all ASCII characters. This allows flexibility with many     environments and platforms

*Easy to program and format printing areas

*Pixel programming allows expanded area of up to 4 times

Four direction print rotation(0,90,180 & 270 degrees)

Reverse print and area fill in

*Mirror print

*Half Tones

*Lines, dotted lines, angle lines and boxes

Bit image data transfer and printing

Downloadable graphics, text, font and formats to optional memory card

*Character Set(Code page)table

*Serializing(Numeric)

*Communication and print functions

*RLE data compression

*Graphic supported AIM, AIX, BMP, PCX(Monochrome only)

Bảng điều khiển phía trước với chức năng điều chỉnh lựa chọn bằng phần mềm

*Print Speed/Energy Settings

*Print Density

*Label Print Position

*Cutting Position

*Thermal Transfer/Direct Thremal

*Test Printing

*Ready/Pause

Cổng kết nối

*Parallel/USB

*RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop    Bits, Parity, Data length

Nguồn điện vào

  115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ

Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc

*Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC

*Độ ẩm không khí: < 85%

*Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn.

Lựa chọn thêm

*Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt

*Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục

*External Label Stocker - Khay đựng nhãn

*8MB Flash memory

*LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol)

Phần mềm

*BarTender Ultra Lite Plus

*Windows Drivers

Kích thước

*8.5"W x 12"H x 16"D(220mmW x 300mmH x 405mmD)

Trọng lượng

*12.5kg

 

Các thông số khác:

Material

Name

Features

Compatible paper

Usage

Wax type

Low cost standard ink ribbon. High 
transferability against pulp type label.
Low durability.

Pulp
type

Wood Free paper
/Coated paper

For Logistics
Management for entering and
dispatching/sorting


Low cost label for general logistics
Label for mass production 
Refrigeration/Water resistance label

ANH

High sensitivity ink ribbon. Suitable for 
high density high speed printingon pulp 
type label. 
Low durability.

High transferability
coated paper

Semi resin type
(Wax + Resin)

Semi resin ribbon with high transferability 
against coat paper much like AN. 
Obtains some endurance and water
resistance by combining with label. 
This is the ribbon with some durability 
against scratch.

Coated paper/
Mirror coated paper

Resin type

High transferability against film type label. 
Possesses heat resistant, water resistant,
durability against scratch, weather corrosion,
and solvent resistance. 
Most affordable ribbon among resin type 
ribbon that has good adoptability among
various ribbon types.

Film
type

Synthetic paper

Polyester Film label

Namer

For manufacturing
Product name plate/Management of
production assembling


High endurance label (Product name plate)

Heat resistant label
(For engine, printed board)

Chemical corrosion resistant 
(For metal drum)

Weather corrosion resistant
(For out door use/PL labeling)

HD

High transferability against film type label. 
Possesses heat resistant, water resistance,
durability against scratch, weather corrosion,
and solvent resistance. Most durable ribbon
against scratch among various types of ribbon.
Recommended for precise printing.

Synthetic paper

Polyester Film label

Namer

RP

High transferability against film type label. 
Possesses heat resistant, water resistance, 
durability against scratch, weather corrosion, 
and solvent resistance. 
Most solvent resistant among various ribbons.
(Against alcohol and chlorofluorocarbon) 
The second most durable

Synthetic paper

Polyester Film label

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi cần giải đáp? (thông tin cá nhân sẽ được bảo mật)

Họ Tên
Điện thoại
Câu hỏi của bạn
Mã bảo vệ
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model: 4016PMH
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Danh mục