-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch Ring 408PEL+ là máy in mã vạch để bàn nhỏ gọn, dễ sử dụng và không chiếm nhiều diện tích không gian. Vì thế, bạn có thể đặt máy tại bất kỳ vị trì nào bạn mong muốn, cho dù đó là không gian hạn chế, nhỏ hẹp. Máy sở hữu đồng thời cả công nghệ in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt gián tiếp. Thêm vào đó, máy còn có tốc độ in là 101.6 mm/s, thích hợp để ứng dụng trong lĩnh vực bán lẻ, đặc biệt là tại các cửa hàng, shop,...
Tính năng của RING 408PEL+
- Thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, tiết kiệm không gian sử dụng.
- Chất lượng in rõ ràng
- Khả năng hoạt động ổn định, hạn chế hư hỏng
- Tốc độ in nhanh chóng
- Dễ dàng lắp đặt, vận hành
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất (Không bảo hành với lỗi xước đầu in)
Model Name |
408PEL+ |
408PE+ |
412PE+ |
Tốc độ in |
101.6mm/sec 4"/sec |
152.4mm/sec 6"/sec |
101.6mm/sec 4"/sec |
Độ phân giải |
203dpi |
203dpi |
300dpi |
Giao diện |
Serial, Parallel, USB |
||
Phương thức in |
Thermal Transfer/Dirct Thermal |
||
Độ rộng nhãn in |
25mm to 108mm |
||
Kiểu nhãn in |
Roll Stock(Continuous or Die cut), Fan Fold, Tag Stock |
||
Độ rộng nhãn |
108mm |
108mm |
105.7mm |
Độ dày của giấy in |
0.06mm to 0.25mm |
||
Các kiểu nhãn có thể in |
Label gap, Black Mark and Punch hole sensing by auto sensing or program command setting |
||
Mực |
Industry standard : 25.4mm core diameter, 300m ribbon length-out side diameter of 68mm |
||
Khoang chứa giấy |
Durable plastic with Black transparent media window |
||
Mã vạch 1D và 2D |
Code 39, COde93, Code 128(Sub set A, B, C), UCC128, UCC/EAN-128, UPC A/E(add on 2&5), Interleaved 2 of 5, EAN128, EAN8/13(add on 2&5), Codabar, PostNET, DUN14, MaxiCOde, HIBC, Plessey, RPS128, PDF417, Datamatrix, QR code |
||
Xử lý hình ảnh |
PCX, BMP files |
||
Ngôn ngữ máy in |
ALL command, Firmware down loadable |
||
Fotn Download |
Windows Bitmap fonts and Asian fonts |
||
Bộ nhớ |
8MB SDRAM, 4MB Flash |
||
Giao diện kết nối |
Baud Rate 9600`115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
||
Phần mềm |
Windows Label making software, Windows drivers |
||
Màn hình LED |
2 LED, 1 Function key |
||
Nguồn cung cấp |
External power supply 100/240VAC, 50/60Hz |
||
Nhiệt độ hoạt động |
5 to 40 centigrade |
||
Độ ẩm |
30 to 85% Non-condensing. Free Air |
||
Approval |
CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSIM |
||
Kích thước |
171mm H x 226mm W x 285mm D |
||
Trọng lượng |
2.7KG |
||
Tùy chọn |
Rotary cutter |
Các thông số khác:
Material |
Name |
Features |
Compatible paper |
Usage |
|
Wax type |
AN |
Low cost standard ink ribbon. High |
Pulp |
Wood Free paper |
For Logistics |
ANH |
High sensitivity ink ribbon. Suitable for |
High transferability |
|||
Semi resin type |
AT |
Semi resin ribbon with high transferability |
Coated paper/ |
||
Resin type |
AR |
High transferability against film type label. |
Film |
Synthetic paper |
For manufacturing |
HD |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |
|||
RP |
High transferability against film type label. |
Synthetic paper |