-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in tem Honeywell PC42t thu?c dòng s?n ph?m máy in tem nhãn ?? bàn ???c s?n xu?t b?i th??ng hi?u Honeywell - m?t trong nh?ng th??ng hi?u thi?t b? mã s? mã v?ch ?ã có ch? ??ng v?ng ch?c trên th? tr??ng Vi?t Nam l?n th? gi?i.
V?i thi?t k? nh? g?n, ti?n d?ng, thân thi?n v?i ng??i v?n hành, ho?t ??ng hi?u qu? cùng chi phí ??u t? ti?t ki?m, máy in tem nhãn mã v?ch Honeywell PC42t phù h?p ?? ?áp ?ng cho nhu c?u s? d?ng tem nhãn c?a các c?a hàng, shop trong l?nh v?c bán l?, ?ng d?ng t?i các v?n phòng, c? quan, t? ch?c ho?c t?i nh?ng doanh nghi?p có nhu c?u s? d?ng tem nhãn v?i s? l??ng không quá cao.
S? h?u công ngh? in ?n tiên ti?n t? M?, máy in tem nhãn mã v?ch Honeywell PC42t cho ch?t l??ng in rõ ràng, ??p m?t cùng hi?u su?t ho?t ??ng ?n ??nh, ?áng tin cây. gi?m thi?u t?i ?a nh?ng l?i phát sinh không ?áng có trong quá trình s? d?ng. V?i thi?t b? này, ng??i dùng có th? in ?n ???c nhi?u lo?i tem nhãn khác nhau v?i kích th??c con tem ? 4 inch . ?áp ?ng cho nhu c?u in và s? d?ng tem nhãn ?a d?ng h?u hi?u.
L?i ích k? ??n mà thi?t b? mang l?i chính là v? chi phí ??u t?. Chi?c máy in barcode này có giá thành “r?t m?m”, ???c ?ánh giá là m?t trong nh?ng gi?i pháp ??u t? ti?t ki?m chi phí nh?t nh?ng v?n ??m b?o hi?u qu? cho ng??i s? d?ng.
Thân thi?n, d? v?n hành, dù cho không ph?i là ng??i am hi?u v? k? thu?t máy in b?n v?n s? d?ng ???c thi?t b? ?? in ?n nên chi?c tem nhãn mà b?n mong mu?n.
Bên trong máy in tem nhãn mã v?ch Honeywell PC42t là m?t lo?t nh?ng tính n?ng cùng các ?u ?i?m n?i b?t. ?i?n hình nh?t là:
Mang ??n giá tr? tuy?t v?i cho ng??i dùng: V?i chi phí ??u t? ti?t ki?m nh?ng hi?u qu? s? d?ng cao. Lý t??ng cho l?nh v?c bán l? c?ng nh? công nghi?p nh? và c? môi tr??ng v?n phòng, c? quan, t? ch?c,...
H? tr? ?ng d?ng ph??ng ti?n linh ho?t: In ?n t?t trên nhi?u lo?i ch?t li?u decal tem nhãn khác nhau c?ng nh? m?c in wax, wax/resin l?n resin.
K?t n?i tiêu chu?n: Máy in tem Honeywell PC42t ???c trang b? c?ng k?t n?i USB tiêu chu?n, t??ng thích v?i h?u h?t các h? th?ng máy ch?. Ngoài ra, b?n còn có th? l?a ch?n thêm tùy ch?n v? k?t n?i nh? Ethernet, parallel và serial.
??n gi?n trong v?n hành và thay l?p v?t t?: N?p máy m? theo ph??ng th?ng ??ng, ph?c v? cho ho?t ??ng thay l?p gi?y - m?c in di?n ra nhanh chóng. Trên n?p máy ???c thi?t k? m?t ph?n trong su?t h? tr? b?n quan sát tình tr?ng s? d?ng gi?y m?c thu?n ti?n h?n và có s? chu?n b? v?t t? thay th? khi s?p h?t.
H? tr? ?a ngôn ng?: H? tr? nhi?u ngôn ng? in khác nhau nh? ESim (EPL), ZSim (ZPL-II) và Direct Protocol (DP).
Hãng |
Honeywell |
Model |
PC42T |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi |
Tốc độ in |
101.6 mm/s |
Độ rộng in |
104.1 mm |
Kết nối |
*Giao diện chuẩn: USB Device, USB Host *Tùy chọn: Factory-Installed: Internal Ethernet, serial port *Giao thức: Network: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), DHCP, BOOTP, LPR, FTP, web page and Telnet 9100, IPv4 Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS |
Giao diện người dùng |
*Display: 1 Feed Button and LED Display *Web Page Languages: English and Simplified, Chinese (Default), Spanish, Portuguese, Russian, Korean, Japanese, Thai |
Bộ xử lý |
2.26 GHz Qualcomm Snapdragon 801 |
Đường kính cuộn giấy in |
127.0 mm (5.0 in) |
Đường kính lõi giấy in |
25.4 mm (1.0 in), 38.1 mm (1.5 in) |
Độ rộng nhãn |
25.4 mm (1.0 in) đến 110 mm (4.3 in) |
Độ dài nhãn tối thiểu |
9.6 mm (0.3 in) |
Loại mực in |
Mực outside |
Đường kính cuộn mực in |
68.0 mm (2.7 in) |
Đường kính lõi mực in |
12.7 mm (0.5 in), 25.4 mm (1.0 in) |
Độ rộng mực in |
25.4 mm (1.0 in) đến 109.2 mm |
Độ dài mực tối đa |
Lõi 25,4 mm (1,0 in): 300,0 m (984,0 ft); Lõi 12,7 mm (0,5 in): 75,0 m (246,0 ft) |
Bộ nhớ |
64 MB Flash 64 MB SDRAM |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: +5°C to +40°C Độ ẩm hoạt động: 10 đến 80%, không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -40°C to +60°C Độ ẩm lưu trữ: 10 đến 90% không ngưng tụ |
Kích thước |
Chiều dài: 297 mm Chiều rộng: 226 mm Chiều cao: 177 mm |
Trọng lượng |
2.5 kg |