-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
(Máy in tem barcode v?i hi?u su?t ho?t ??ng m?nh m?)
Là doanh nghi?p ho?t ??ng trong l?nh v?c s?n xu?t công nghi?p v?i nhu c?u s? d?ng tem nhãn s? l??ng l?n, ch?t l??ng in rõ ràng, s?c nét, ??ng ??u, ??ng th?i chi phí trên m?i con tem c?n ???c t?i ?u hóa, b?n không th? l?a ch?n cho mình nh?ng dòng máy in di ??ng hay c?m tay. Lúc này, máy in tem nhãn mã v?ch công nghi?p Honeywell PX6ie m?i là s? l?a ch?n phù h?p nh?t dành cho b?n.
Thi?t b? là s? k?t h?p gi?a các ??c tính n?i b?t. ??u tiên, ph?i k? ??n chính là thi?t b? s? h?u k?t c?u máy ch?c ch?n v? c? bên ngoài l?n bên trong khi ???c c?u t?o b?ng ch?t li?u kim lo?i cao c?p . Th? hai là v? ngoài nh? g?n ch? không h? c?ng k?nh hay g? gh? nh? các thi?t b? mang hi?u su?t công nghi?p khác. Th? ba, máy in mã v?ch Honeywell PX6ie ?em ??n doanh nghi?p nhi?u s? l?a ch?n trong k?t n?i, h? tr? tích h?p vào h? th?ng c?a doanh nghi?p hi?u qu? h?n. Th? t? là ch?t l??ng in s?c nét, ??m b?o s? ??ng ??u trong ch?t l??ng in t? chi?c tem nhãn ??u tiên ??n cu?i cùng. Th? 5, không th? không k? ??n chính là ?? r?ng in lên ??n 6 inch cho phép s?n xu?t ?a d?ng các kích th??c tem nhãn t? l?n ??n nh?.
K?t c?u máy ch?c ch?n, ?? b?n cao: Môi tr??ng công nghi?p luôn s? h?u các yêu c?u, ?òi h?i khác nghi?t, v?y nên, các thi?t b? ???c ?ng d?ng trong môi tr??ng này c?ng bu?c ph?i ?áp ?ng ???c các yêu c?u ?ó. Máy in barcode Honeywell PX6ie ???c s?n xu?t theo tiêu chí công nghi?p v?i c?u trúc máy ph?n l?n b?ng ch?t li?u kim lo?i ch?c ch?n, không ch? ??m b?o cho kh? n?ng v?n hành m?nh m? mà còn mang ??n ?? b?n cùng tu?i th? máy cao.
C?u trúc nh? g?n: C? th?, máy có kích th??c L x H x W là 482 mm x 238 mm x 335 mm. S? nh? g?n c?a thi?t b? h? tr? doanh nghi?p b? trí máy t?i b?t k? v? trí mong mu?n nào mà không ph?i quá lo l?ng v? v?n ?? không gian ch?t h?p hay máy gây nên tình tr?ng chi?m ch?.
Cung c?p 2 phiên b?n máy: ?ó là phiên b?n máy ? ?? phân gi?i 203 dpi và phiên b?n máy 300 dpi.
?? r?ng in n?i b?t: Lên ??n 6 inch, cho phép doanh nghi?p s?n xu?t ?a d?ng các lo?i tem nhãn khác nhau nh? tem mã v?ch qu?n lý tài s?n, tem nhãn giá, tem ph? s?n ph?m, tem v?n chuy?n,...
?a d?ng giao th?c k?t n?i: Nh? vào ??c ?i?m này c?a máy in tem nhãn mã v?ch Honeywell PX6ie mà doanh nghi?p hoàn toàn có th? yêu tâm khi s? d?ng máy và tích h?p cùng h? th?ng t?i doanh nghi?p c?a mình m?t cách thu?n ti?n h?n, nhanh chóng h?n, hi?u qu? h?n.
Thương hiệu | Honeywell |
Model | PX6ie |
Kích thước máy (L x H x W) |
482 mm x 238 mm x 335 mm (19.0 in x 9.4 in x 13.2 in) |
Trọng lượng máy | 14.13 kg (31.12 lbs) |
Độ rộng in tối đa | 167.4 mm (6.59 in) |
Độ dài in tối đa |
203 dpi: 4095 mm (161 in) 300 dpi: 2775 mm (109 in) |
Tiêu chuẩn và tần số RFID | Hỗ trợ radio 18000-6C / EPC Thế hệ 2 865-928 MHz được cấu hình để tuân thủ các quy định của UHF RFID địa phương bao gồm FCC và ETSI. |
Tốc độ in | 203/300 dpi: 100–225 mm/s (4–9 ips) |
Độ phân giải |
8 dots/mm (203 dpi) 11.8 dots/mm (300 dpi) |
Vật tư |
Loại: Labels và Tags Độ rộng nhãn tối đa/tối thiểu: 170/76 mm (6.70/3 in) Độ dày nhãn: 2.4 đến 10.0 mil Đường kính cuộn nhãn tối đa: 213 mm (8.38 in) Lõi cuộn nhãn: 38 – 76 mm (1,5–3 in) Đường kính cuộn mực tối đa: 80 mm (3,15 in), xấp xỉ 450 m Core ID: 25.4 mm (1 in) |
Giao diện kết nối |
Standard: ▪ Ethernet: 10/100 Mbps ▪ RS-232: up to 115.2 KB/s Các giao thức nối tiếp được hỗ trợ: ▪ Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS ▪ IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol ▪ USB: 2.0 Tùy chọn: ▪ Parallel: IEEE 1284 ▪ Industrial Interface: 8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS-232/422/485 port ▪ Dual Serial Ports: RS-232, RS-422, RS-485, and 20 mA Current Loop ▪ Applicator Interface Wireless: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Certified WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAPTTLS, LEAP, PEAP, FAST) Multiple industrial antenna options for maximized coverage Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP. SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6, NTP |
Mã vạch | Tất cả các mã vạch 1D và 2D được hỗ trợ |