-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
(Máy in công nghi?p hi?u su?t cao)
Không ng?ng c?i ti?n, không ng?ng phát tri?n là ?i?u mà th??ng hi?u Honeywell luôn h??ng t?i. C?ng chính vì th? mà hãng ?ã cho ra m?t dòng máy in tem nhãn mã v?ch công nghi?p hi?u su?t cao Honeywell PX4ie ?? có th? ?áp ?ng t?t h?n cho nhu c?u s?n xu?t và s? d?ng tem nhãn c?a các doanh nghi?p. ??c bi?t là nh?ng doanh nghi?p ho?t ??ng trong l?nh v?c công nghi?p, s?n xu?t, ch? t?o, v?n chuy?n, kho bãi,...
Máy in tem công nghi?p Honeywell PX4ie ???c s?n xu?t ?? ?áp ?ng cho yêu c?u in ?n s? l??ng l?n tem nhãn trong th?i gian liên t?c, k?t c?u máy v?i ?? b?n ch?c cao, cung c?p cho ng??i dùng nhi?u s? l?a ch?n trong giao th?c k?t n?i (t? phiên b?n Standard ??n Optional) mang ??n s? yên tâm và ?áng tin c?y cao, là gi?i pháp ??u t? m?t l?n nh?ng ?ng d?ng v? lâu dài mà các doanh nghi?p không nên b? l?.
Máy in tem nhãn mã v?ch Honeywell PX4ie thu?c dòng s?n ph?m công nghi?p nh?ng l?i có thi?t k? g?n ??p cùng kh? n?ng ho?t ??ng linh ho?t, cho phép ng??i dùng t?i ?u hóa quy trình in ?n, h?p lý hóa thao tác tri?n khai tr? nên ??n gi?n h?n, ti?t ki?m th?i gian, công s?c cho ng??i dùng.
C?u trúc máy v?i l?p v? bên ngoài l?n khung máy và các b? ph?n bên trong ??u ???c t?o nên t? ch?t li?u kim lo?i ch?c ch?n mang ??n hi?u su?t in v??t tr?i lên ??n 12 inch/s và ??m b?o cho ch?t l??ng tem nhãn ???c in ra có s? ??ng ??u t? chi?c tem nhãn ??u tiên ??n cu?i cùng.
Máy in mã v?ch Honeywell PX4ie s? h?u hai phiên b?n v?i 3 ?? phân gi?i khác nhau là 203, 300 và 406 dpi. Y?u t? này mang ??n ng??i dùng nhi?u s? l?a ch?n h?n, giúp ng??i dùng có th? ch?n l?a ???c cho mình phiên b?n máy phù h?p v?i nhu c?u ?ng d?ng và ngân sách ??u t? nh?t.
Tính n?ng in thông minh. Ngh?a là máy có th? ???c phát tri?n thông qua ngôn ng? l?p trình Fingerprint và C #.
Thi?t k? linh ho?t v?i Mô-?un nh? g?n t?o ?i?u ki?n tích h?p vào các ?ng d?ng ghi nhãn t? ??ng.
Thương hiệu | Honeywell |
Model | PX4ie |
Kích thước máy (L x H x W) |
482 mm x 238 mm x 275 mm (19.0 in x 9.4 in x 10.8 in) |
Độ rộng in tối đa |
112 (DT)/110 (TT) mm (4.4/4.3 in) |
Độ dài in tối đa |
203 dpi: 4095 mm (161 in) 300 dpi: 2775 mm (109 in) 406 dpi: 1016 mm (40 in) |
Tiêu chuẩn và tần số RFID | Hỗ trợ radio 18000-6C / EPC Thế hệ 2 865-928 MHz được cấu hình để tuân thủ các quy định của UHF RFID địa phương bao gồm FCC và ETSI. |
Tốc độ in |
203/300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips) 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips) |
Độ phân giải |
8 dots/mm (203 dpi) 11.8 dots/mm (300 dpi) 16 dots/mm (406 dpi) |
Vật tư |
Loại: Labels và Tags Độ rộng nhãn tối đa/tối thiểu: 120/25.4 mm (4.72/1 in) Độ dày nhãn: 2.4 đến 10.0 mil Đường kính cuộn nhãn tối đa: 213 mm (8.38 in) Lõi cuộn nhãn: 38 – 76 mm (1,5–3 in) Đường kính cuộn mực tối đa: 80 mm (3,15 in), xấp xỉ 450 m Core ID: 25.4 mm (1 in) |
Giao diện kết nối |
Standard: ▪ Ethernet: 10/100 Mbps ▪ RS-232: up to 115.2 KB/s Các giao thức nối tiếp được hỗ trợ: ▪ Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS ▪ IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol ▪ USB: 2.0 Tùy chọn: ▪ Parallel: IEEE 1284 ▪ Industrial Interface: 8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS-232/422/485 port ▪ Dual Serial Ports: RS-232, RS-422, RS-485, and 20 mA Current Loop ▪ Applicator Interface Wireless: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Certified WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAPTTLS, LEAP, PEAP, FAST) Multiple industrial antenna options for maximized coverage Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP. SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6, NTP |
Mã vạch | Tất cả các mã vạch 1D và 2D được hỗ trợ |