Máy in mã vạch Honeywell PX940

Trả góp 0%Mới

ƯU ĐÃI KHI KHÁCH HÀNG MUA HÀNG TẠI HUỲNH GIA

MÁY IN MÃ V?CH HONEYWELL PX940

(Máy in tem nhãn mã v?ch công nghi?p hi?u su?t cao cùng công ngh? xác minh nhãn tích h?p)

Máy in tem nhãn mã v?ch Honeywell PX940 dành cho ai?

V?i hi?u su?t ho?t ??ng m?nh m?, thi?t k? c?ng cáp, b?n ch?c cùng tính n?ng in ?n s? l??ng l?n tem nhãn trong th?i gian ng?n, máy in tem nhãn mã v?ch Honeywell PX940 tr? nên lý t??ng ?? ?ng d?ng trong nhi?u ngành ngh?, l?nh v?c khác nhau. Nh?ng ??c bi?t ph?i k? ??n là công nghi?p, s?n xu?t, ch? t?o, kho bãi, v?n chuy?n,...

L?i ích mà máy in tem công nghi?p Honeywell PX940 mang l?i

Không ng?ng phát tri?n, không ng?ng c?i ti?n, Honeywell ?ã cho ra m?t ng??i dùng dòng máy in tem nhãn mã v?ch công nghi?p Honeywell PX940 không ch? s? h?u hi?u su?t ho?t ??ng m?nh m? mà thi?t b? còn ???c nâng c?p lên m?t t?m cao m?i v? s? ??n gi?n trong v?n hành và tính chính xác trong in ?n v?i công ngh? xác minh nhãn tích h?p và ph?n m?m v?n hành thông minh giúp ??m b?o r?ng 100% tem nhãn mã v?ch ???c in ra là có th? ??c ???c, phân tích d? báo, t?ng hi?u qu? s?n xu?t và gi?m chi phí v?n hành.

 

? Trên th?c t?, có không ít các doanh nghi?p ?ã ph?i ch?u ti?n ph?t do không tuân th? các tiêu chu?n quy ??nh và các lô hàng b? tr? l?i do mã v?ch không th? ??c ???c và máy in tem nhãn mã v?ch Honeywell PX940 ???c sinh ra ?? h? tr? doanh nghi?p h?n ch? t?i ?a tình hu?ng không mong mu?n này x?y ??n khi in ?n các tem nhãn mã v?ch không có ?? sai sát và tính chính xác g?n nh? là 100%.

? C? th? h?n, các nhãn ??t/không ??t v?i x?p h?ng ANSI t? 0,0 (F) ??n 4,0 (A), các nhãn không ?áp ?ng ???c ng??ng theo chu?n ?ã ??t ra s? ???c h?y b? và m?t nhãn m?i ???c in l?i.

Máy in tem barcode Honeywell PX940 ???c s?n xu?t v?i kh? n?ng ?ng d?ng trong nhi?u l?nh v?c, ngành ngh? khác nhau nh? v?n chuy?n và h?u c?n, d??c ph?m và ch?m sóc s?c kh?e, s?n xu?t công nghi?p, các ?ng d?ng ?òi h?i v? các quy ??nh và yêu c?u ?? chính xác cao, không in l?i.

? Honeywell PX940 ???c nhà s?n xu?t mang ??n ng??i dùng nh?ng hai phiên b?n khác nhau. M?t phiên b?n v?i trình xác minh tích h?p và m?t phiên b?n không có trình xác minh tích h?p. C? hai phiên b?n ??u có s?n các tính n?ng tiêu chu?n nh? Bluetooth® và kh? n?ng in thông minh, trong ?ó ng??i dùng có th? c?u hình và tinh ch?nh cài ??t mà không c?n máy tính ch?.

? Thi?t k? máy hoàn toàn b?ng kim lo?i, ??u in và tr?c l?n d? dàng thay th? sau th?i gian dài s? d?ng giúp gi?m thi?u th?i gian ch?t cùng chi phí b?o trì cho máy in tem nhãn mã v?ch Honeywell PX940. Ngoài ra thi?t b? còn cho phép ng??i dùng s? d?ng cùng nhi?u lo?i ch?t li?u decal tem nhãn và m?c in khác nhau.

 

Thương hiệu

Honeywell
Model PX940
Các đặc tính cơ bản ▴ Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp và Truyền nhiệt gián tiếp
▴ Màn hình cảm ứng màu LCD 3,5 in.
▴ Cảm biến dừng nhãn kép để in chính xác
▴ Bộ xử lý lõi kép 1 GB (ARM® Cortex®
Lõi A9)
▴ Bộ nhớ: 256 MB Flash, 1 GB DDR3
▴ Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32)
Kích thước máy PX940/PX940 Verifier Version:
▴ L x H x W: 506 mm x 398.7 mm x 261 mm (19.92 in x 15.70 in x 10.28 in)
▴ Weight: 23 kg (50.71 lbs)
Trọng lượng máy PX940: 23 kg (50.71 lbs)
PX940 Verifier Version: 23.5 kg (51.81 lbs)
Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm
300 dpi: 11.8 dots/mm
600 dpi: 23.6 dots/mm
Tốc độ in 203 dpi: 50–350 mm/s (2–14 ips)
300 dpi: 50–300 mm/s (2–12 ips)
600 dpi: 25–150 mm/s (1–6 ips)
Độ rộng in tối đa 203 dpi: 108 mm (4.25 in)
300 dpi: 105.7 mm (4.16 in)
600 dpi: 105.6 mm (4.16 in)
Độ dài in liên tục tối đa 203 dpi: 4.8 m (15.75 ft)
300 dpi: 2.2 m (7.22 ft)
600 dpi: 0.55 m (1.81 ft)
Đặc điểm kỹ thuật xác định mã vạch
(Chỉ có trên PX940 Verifier Version)
Độ phân giải quét: 600 dpi
Chiều rộng quét tối đa: 108 mm (4.25 in)
Nguồn sáng: 660 nm
Tốc độ xác minh tối đa:
▸203 dpi & 300 dpi: 250 mm/s (10 ips)
▸600 dpi: 150 mm/s (6 ips)
Định hướng mã vạch: Tất cả các hướng
Chế độ xác minh mã vạch: Linear (1D) barcode verification conforming to ISO/IEC 15416-2016; 2-Dimensional (2D) barcode verification conforming to ISO/IEC 15415- 2011; Read/No Read Barcode verification
Độ rộng mã vạch tuyến tính 1D tối thiểu: 10 mils (0.254 mm)
Kích thước ô mã vạch 2D tối thiểu: 10 mils (0.254 mm)
Các mã vạch 1D được hỗ trợ: Code 39, HIBC 39, Code 93, Code 128, ISBT 128, HIBC 128, EAN-128, GS1-128, EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, ITF-14, SCC-14, RSS14E, GS1 Databar Expanded
Các mã vạch 2D được hỗ trợ: Data Matrix, ISBT Data Matrix, QR code
Độ dài xác minh tối đa: 304,8 mm (12 in)
Số lượng mã vạch tối đa trên một nhãn: 32
Loại nhãn Gap, black mark, tag, hole, notch hoặc continuous
Độ rộng in tối đa và tối thiểu 114/20 mm (4.5/0.79 in)
Chiều dài nhãn tối thiểu Tear-Off Mode: 3.0 mm (0.12 in)
Self-Strip Mode: 12.7 mm (0.5 in)
Rewind Mode: 6.0 mm (0.24 in)
Độ dày nhãn 3 mil đến 10 mil
Đường kính cuộn nhãn tối đa 212,7 mm (8,375 in)
Lõi cuộn nhãn 76 mm (3 in) hoặc 388 mm (1,5 in)
Loại mực Cả mực Inside và mực Outside
Đường kính cuộn mực tối đa 80 mm (3,15 in), xấp xỉ 450 m (1.476 ft)
Core ID 25 mm (1 in)
Độ rộng mực tối đa và tối thiểu 110/51 mm (4,33 / 2,0 in)
Giao diện kết nối Standard:
USB 2.0 Host (x2)
USB 2.0 Device
Ethernet 10/100 Mbps
RS-232, up to 115.2 KB/s
Bluetooth LE (for Print Set MC only)
Static NFC tag (Bluetooth MAC address)
Ngôn ngữ giao diện người dùng Màn hình cảm ứng màu và giao diện web: English, Italian, French, Spanish, Portuguese, German, Russian, Chinese Traditional and Simplified, Korean, Japanese, Thai

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi cần giải đáp? (thông tin cá nhân sẽ được bảo mật)

Họ Tên
Điện thoại
Câu hỏi của bạn
Mã bảo vệ
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model: PX940
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Danh mục