-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Honeywell PD43c là máy in mã vạch công nghiệp lý tưởng cho những không gian làm việc hạn chế như trung tâm phân phối, nhà kho, quầy dịch vụ khách hàng… Với thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu suất mạnh mẽ, máy in này đáp ứng nhu cầu in tem nhãn đa dạng như tem quản lý, tem kệ hàng, tem vận đơn, tem phụ hàng hóa, tem QR code…
Tiết kiệm không gian: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên bàn làm việc, kệ, tủ…
Hiệu suất công nghiệp: In ấn nhanh chóng, số lượng lớn tem nhãn, đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục.
Dễ dàng sử dụng: Giao diện thân thiện, thao tác đơn giản, không cần đào tạo chuyên sâu.
Độ bền cao: Khung máy và vỏ kim loại chắc chắn, đảm bảo tuổi thọ và hoạt động ổn định.
Tiết kiệm chi phí: Sử dụng cuộn giấy in dài 100m và cuộn mực 300m, giảm thiểu thời gian và chi phí thay thế vật tư.
Màn hình màu trực quan: Hiển thị thông tin rõ ràng, thao tác dễ dàng.
Hai phiên bản độ phân giải: 203dpi và 300dpi, đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng.
Tốc độ in nhanh: Lên đến 200mm/giây, in ấn nhanh chóng, hiệu quả.
Đa dạng cổng kết nối: USB tiêu chuẩn, tùy chọn Ethernet và RS232.
Tương thích nhiều loại tem nhãn: In trên giấy, decal, vải, nhựa…
Hỗ trợ nhiều loại mã vạch: 1D, 2D, QR code…
Honeywell PD43c là sự lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp cần máy in mã vạch công nghiệp nhỏ gọn, hiệu suất cao và dễ sử dụng. Liên hệ ngay 0909 282 566 để được tư vấn và trải nghiệm sản phẩm, Huỳnh Gia hỗ trợ bán hàng B2B nhiều chính sách ưu đãi.
Thương hiệu | Honeywell |
Model | PD43c |
Kích thước & trọng lượng máy |
PD43c: Length: 236 mm (9.3 in) Width: 211 mm (8.3 in) Height: 205 mm (8.1 in) Weight: 5.1 kg (11.2 lbs) PD43c with Optional External Media Holder: Length: 432 mm (17.0 in) Width: 211 mm (8.3 in) Height: 217 mm (8.5 in) Weight: 6.0 kg (13.2 lbs) |
Nhãn in |
Đường kính cuộn tối đa: 203 mm (8.0 in) Đường kính lõi: 1, 1.5, 3 in Độ rộng nhãn: 19mm (0.75 in) đến 118 mm (4.65 in) Độ dài nhãn: 6.4 mm (0.25 in) to 172.7 cm (68.0 in) |
Mực in |
Loại mực: mực Inside và mực Outside Đường kính cuộn tối đa: 68mm (2.68 in) Đường kính lõi: 0.5, 1 in Độ rộng mực: 25.4 mm (1 in) to 110.0 mm (4.3 in) Độ dài mực: 300 m (984 ft) |
Độ phân giải |
8.0 dpmm (203 dpi), 11.8 dpmm (300 dpi) |
Tốc độ in tối đa |
203 mm/s (8.0 ips) - 8.0 dpmm (203 dpi), 152 mm/s (6.0 ips) - 11.8 dpmm (300 dpi) |
Độ rộng in | 104 mm (4.1 in) |
Cổng giao tiếp |
Standard Interfaces: USB Device, USB Host ¹ Optional - Via Adapter Cables: Internal Ethernet (NIC), Parallel Port, Serial Port Optional – Factory/Service Installable: Bluetooth® and Wireless 802.11 b/g/n, HF/ UHF RFID, Internal Ethernet (NIC) Protocols – Wireless: WEP Dynamic; WEP Static (64/128 bits); WPA; WPA2; EAP (FAST, PEAP, TLS, TTLS); LEAP Protocols – Serial Flow Control: XON/ XOFF, RTS/CTS (DTR/DSR) Certifications: Cisco® CCXv4, Wi-Fi |
Màn hình | Màn hình hiển thị màu |
Ngôn ngữ | Anh, Pháp, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, Tây Ban Nha |
Bộ nhớ |
Standard: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2) Optional: Up to 32 GB (via user USB thumbdrive) |