-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Với hiệu suất hoạt động công nghiệp, hầu hết bạn sẽ bắt gặp những chiếc máy in tem nhãn với kích thước có phần hơi lớn và không mấy nhỏ gọn. Điều này gây hạn chế khi cần ứng dụng tại những không gian chật hẹp, có diện tích hạn chế. Hiểu được nỗi băn khoăn này của người dùng, Honeywell đã cho ra đời dòng máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp Honeywell PD43c nhỏ gọn, tiết kiệm không gian bố trí.
Chiếc máy in barcode này được đánh giá là lý tưởng để ứng dụng tại các trung tâm phân phối, nhà kho, quầy dịch vụ khách hàng của các hãng hàng không, tổ chức, cơ quan,...
Thiết kế nhỏ gọn là đặc điểm mà bạn có thể nhìn thấy đầu tiên khi bắt gặp máy in tem Honeywell PD43c. Nhờ vào vẻ ngoài “khiêm tốn” là thế nên thiết bị phù hợp để bạn có thể lắp đặt, bố trí sử dụng máy tại bất cứ nơi nào bạn mong muốn mà không phải lo lắng về việc thiết bị chiếm quá nhiều diện tích. Phù hợp cho sử dụng trên bàn làm việc, trên giá đỡ, kệ, tủ,...
Tuy nhỏ gọn nhưng hiệu suất vận hành của máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PD43c đạt chuẩn công nghiệp, in ấn được số lượng lớn tem nhãn trong thời gian ngắn. Đảm bảo cho hoạt động sử dụng tem nhãn tại doanh nghiệp, tổ chức được diễn ra liên tục mà không gây gián đoạn.
Ngoài ra, không thể không kể đến sự thân thiện với người dùng của thiết bị này khi máy rất dễ vận hành, doanh nghiệp không phải lo lắng về việc đào tạo nhân sự sử dụng máy.
Có thể nói máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PD43c là sự kết hợp tuyệt vời giữa thiết kế bên ngoài lẫn hiệu suất vận hành bên trong nhằm mang đến cho người dùng hiệu quả sử dụng đáng kinh ngạc. Cụ thể hơn:
Nhỏ gọn trong thiết kế: Hình dạng bên ngoài của máy có thiết kế hình hộp chữ nhật với độ cứng cáp cao. Thêm vào đó, toàn bộ phần vỏ máy bên ngoài lẫn khung máy và các bộ phận khác bên trong cũng hầu hết được tạo nên bằng chất liệu kim loại cao cấp nên cực kỳ bền chắc. Tuổi thọ máy cao, mang lại sự ổn định khi in ấn tem nhãn.
Tương tác qua màn hình màu cùng hệ thống nút bấm trực quan: Màn hình màu thể hiện các lệnh cùng thông tin máy in một cách rõ ràng, sinh động cùng hệ thống nút bấm được đơn giản hóa. Nhờ đó, người dùng dễ dàng thao tác cũng như “giao tiếp” cùng máy hơn.
Hai phiên bản độ phân giải: Với hai phiên bản máy in mã vạch Honeywell PD43c 203 dpi và 300 dpi, người dùng có thể lựa chọn được phiên bản máy phù hợp với nhu cầu in ấn tem nhãn và ngân sách đầu tư của mình sao cho hiệu quả nhất.
Hiệu suất vận hành mạnh mẽ: Tốc độ in ấn tối đa đạt 200 mm / s (8 ips) cho khả năng in ấn nhanh, tạo ra số lượng tem nhãn lớn trong thời gian ngắn, đảm bảo cho việc ứng dụng tem nhãn trong doanh nghiệp không bị gián đoạn.
Đa dạng cổng giao tiếp: Ngoài cổng giao tiếp USB tiêu chuẩn được trang bị sẵn trên máy, nếu có nhu cầu bạn có thể quyết định đầu tư máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PD43c với các cổng kết nối mở rộng như Ethernet, RS232.
Thương hiệu | Honeywell |
Model | PD43c |
Kích thước & trọng lượng máy |
PD43c: Length: 236 mm (9.3 in) Width: 211 mm (8.3 in) Height: 205 mm (8.1 in) Weight: 5.1 kg (11.2 lbs) PD43c with Optional External Media Holder: Length: 432 mm (17.0 in) Width: 211 mm (8.3 in) Height: 217 mm (8.5 in) Weight: 6.0 kg (13.2 lbs) |
Nhãn in |
Đường kính cuộn tối đa: 203 mm (8.0 in) Đường kính lõi: 1, 1.5, 3 in Độ rộng nhãn: 19mm (0.75 in) đến 118 mm (4.65 in) Độ dài nhãn: 6.4 mm (0.25 in) to 172.7 cm (68.0 in) |
Mực in |
Loại mực: mực Inside và mực Outside Đường kính cuộn tối đa: 68mm (2.68 in) Đường kính lõi: 0.5, 1 in Độ rộng mực: 25.4 mm (1 in) to 110.0 mm (4.3 in) Độ dài mực: 300 m (984 ft) |
Độ phân giải |
8.0 dpmm (203 dpi), 11.8 dpmm (300 dpi) |
Tốc độ in tối đa |
203 mm/s (8.0 ips) - 8.0 dpmm (203 dpi), 152 mm/s (6.0 ips) - 11.8 dpmm (300 dpi) |
Độ rộng in | 104 mm (4.1 in) |
Cổng giao tiếp |
Standard Interfaces: USB Device, USB Host ¹ Optional - Via Adapter Cables: Internal Ethernet (NIC), Parallel Port, Serial Port Optional – Factory/Service Installable: Bluetooth® and Wireless 802.11 b/g/n, HF/ UHF RFID, Internal Ethernet (NIC) Protocols – Wireless: WEP Dynamic; WEP Static (64/128 bits); WPA; WPA2; EAP (FAST, PEAP, TLS, TTLS); LEAP Protocols – Serial Flow Control: XON/ XOFF, RTS/CTS (DTR/DSR) Certifications: Cisco® CCXv4, Wi-Fi |
Màn hình | Màn hình hiển thị màu |
Ngôn ngữ | Anh, Pháp, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, Tây Ban Nha |
Bộ nhớ |
Standard: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2) Optional: Up to 32 GB (via user USB thumbdrive) |