-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Giao hàng & Bảo hành
Hình ảnh sản phẩm
Máy in mã vạch để bàn Honeywell PC43K là thiết bị hỗ trợ kiosk tích hợp tất cả trong một bao gồm một máy tính bảng, máy in mã vạch, máy quét mã vạch và phần mềm quản lý, khiến cho thiết bi này dễ dàng sử dụng và phát triển các ứng dụng tùy biến phù hợp với các loại hình kinh doanh
Máy in mã vạch Honeywell PC43K phù hợp với các cửa hàng bán lẻ, các bưu điện, hãng bán vé máy bay, cơ sở y tế tư nhân...
- Tích hợp toàn bộ hệ thống và hỗ trợ tập trung từ Honeywell đảm bảo các phiên bản được updates thường xuyên và được bảo mật tốt hơn.
- Thiết kế module nhỏ gọn của Honeywell PC43K là điểm mạnh của thiết bị, để người sử dụng có thể đặt máy in mã vạch ở những vị trí thuận lợi cho tích hợp và hoạt động nhiều môi trường
- Hệ điều hành Android cho phép tích hợp dễ dàng và cấu hình các ứng dụng riêng của doanh nghiệp
- Tiết kiệm đáng kể các loại chi phí nhờ phần cứng được tích hợp sẵn
Thương hiệu | Honeywell |
Model | PC43K Kiosk Solution |
Kích thước (L x W x H) - (KIOSK) |
408 mm x 245 mm x 248 mm (16.1 in x 9.6 in x 9.8 in) |
Trọng lượng (KIOSK) | 4.55 kg (10 lb) |
Môi trường (KIOSK) |
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 40°C (14°F đến 104°F) Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F) Độ ẩm: 10 đến 80% không ngưng tụ |
Bộ chuyển đổi nguồn (KIOSK) |
Input: 100–240V AC, 1.5A 50–60 Hz Output: 24V, 2.5A |
Thông số máy in tem nhãn |
Độ rộng nhãn in tối đa: 118 mm (4.65 in) Độ dài nhãn in tối đa: 300 dpi – max. 900 mm (35.4 in) Hướng in: In văn bản, in mã vạch, in các ký hiệu đồ họa ở cả 4 hướng Độ phân giải: 12 dots/mm (300 dpi) Độ rộng in: 300 dpi – max. 106 mm (4.2 in) Tốc độ in: Tối đa 6 ips (152,4 mm / giây) Giao tiếp: 802.11 b/g |
Nhãn in |
Đường kính ngoài tối đa của cuộn nhãn: 127 mm (5 in) Đường kính lõi cuộn nhãn: Min. 25.4 mm (1 in); Max. 38.1 mm (1.5 in) Độ rộng nhãn in: Max. 118 mm (4.7 in); Min. 19 mm (0.75 in) Độ dài nhãn: Min. 6.35 mm (0.25 in) |
Ký tự, fonts chữ (Máy in) |
Printing Character Sets: English and Extended Latin, Cyrillic, Greek, Turkish, Hebrew, Arabic, Baltic, Baltic RIM, Vietnamese, Thai and more with Monotype Universal Font Scaling Technology (UFST) and WorldType Layout Engine (WTLE) Resident Fonts: Century Schoolbook, CG Times, CG Times Bold, Letter Gothic, Andale Mono, Andale Mono Bold, Univers, Univers Bold, Univers Condensed Bold, Univers Extra Condensed, OCR-A, OCR-B Optional: Support for downloading TrueType and TrueType-based OpenType fonts and user-defined fonts |
Đồ họa (Máy in) | Native support for one-bit BMP, GIF, PCX and PNG graphic formats |
Mã vạch (Máy in) | Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN. UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations) |
Phần mềm (Máy in) |
Printer Command Languages: IPL, DP, ZSim2 (ZPL-II), DSim (DPL), ESim (EPL) XML-enabled for SAP® AII and Oracle® WMS Applications/Drivers: InterDriver Windows® printer driver CUPS driver for Linux® Honeywell Device Types for SAP Honeywell label design and print package Smart Printing Languages: Honeywell C# for Printers Smart Printing Developer Resource Kit Write apps with .NET-compatible development environments Honeywell Fingerprint – use Honeywell Fingerprint Application Builder (IFAB) Configuration and Device Management Support: PrintSet for printer configuration Honeywell SmartSystems™ Foundation Sophisticated web interface for configuration, upgrades and 1:1 management Wavelink Avalanche® |
Bộ nhớ (Máy in) |
128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2) |
Giao diện | USB Device Type B connector v.2.0 high speed; USB Host Type A connector v.2.0 high speed |
Serial Flow Control | XON/XOFF, RTS/ CTS (DTR/DSR) |
Giao thức không dây | WEP static (64/128 bits), WPA, WPA2, WEP dynamic, EAPPEAP, EAP-TTLS, LEAP, EAP-FAST, EAPTLS, Wi-Fi certified |
SYSTEM ARCHITECTURE (TABLET) |
Bộ xử lý: 1.8 GHz Qualcomm® SDM450 8-core Hệ thống vận hành: Android 8/O, upgradeable to Android 10/Q Bộ nhớ: : 2 GB RAM, 32 GB Flash Màn hình: LCD, 7 inch, độ phân giải cao 1280 x 720, có thể xem ngoài trời, liên kết quang học với bảng điều khiển cảm ứng, cảm ứng điện dung đa điểm. Bàn phím: Bàn phím ảo và nút nguồn Âm thanh: Hỗ trợ tai nghe không dây Bluetooth® Cảm biến: Gia tốc kế Phần mềm ứng dụng: Honeywell Power Tools và Demos, Honeywell SDKs for Android |
Kết nối không dây (TABLET) |
WLAN: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi certified Additional WLAN Features: 802.11 d/e/h/i/k/r/ u/w WLAN Security: WEP, 802.1x, TKIP, AES, LEAP, PEAPv0, PEAPv1, EAP-M, SCHAPv2, EAP-GTC, EAP-TLS, EAP-TTLS, WPA-PSK, WPA2 Supported EAP: TLS, PEAP, TTLS, PWD, FAST, LEAP Bluetooth: Class 2 V4.2 Bluetooth Bluetooth Profiles: HFP, PBAP, A2DP, AVRCP, OPP only WWAN Radio (WWAN version only): GSM/EDGE: Bands 2, 3, 5, 8 UMTS/HSPA+: Bands 1, 2, 4, 5, 8, 9, 19 CDMA 1xRTT/EVDO: BC0, BC1, BC6 FDD-LTE: Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 19, 20, 26, 28 TDD-LTE: Bands 38, 39, 40, 41 NFC: Integrated Near Field Communication VoIP: Supported VPN: IPSec V4/L2TP, PPTP GPS Supported Protocols: GNSS receiver for BeiDou, GPS and GLONASS |
Thông số máy quét |
Cảm biến: CMOS sensor with 640 x 480 pixel resolution Ánh sáng: Đèn LED trắng Đèn nhắm mục tiêu: Đèn LED đỏ định vị Tốc độ khung hình: 30 khung hình / giây Dung sai chuyển động: Lên đến 10 cm / s (4 in / s) cho 13-mil UPC ở tiêu điểm tối ưu Trường quét: Horizontal: 37.8°, vertical: 28.8° Góc quét: Tilt: 360°, pitch: ±45°, skew: ±45° Độ tương phản: Độ tương phản in tối thiểu 35% Mã vạch: Linear: Codabar, Code 11, Code 128, Code 2 of 5, Code 39, Code 93 and 93i, EAN/JAN-13, EAN/JAN 8, IATA Code 2 of 5, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, MSI, GS1 DataBar, UPC-A, UPC-E, UPC-A/EAN-13 with Extended Coupon Code, Coupon GS1 Code 32 (PARAF), EAN-UCC Emulation 2D Stacked: Codablock A, Codablock F, PDF417, MicroPDF417 2D Matrix: Aztec Code, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, Chinese Sensible (Han Xin) Code Postal: Australian Post, British Post, Canadian Post, China Post, Japanese Post, Korea Post, Netherlands Post, Planet Code, Postnet |