Máy in mã vạch Honeywell PC43K Kiosk Solution

1.000.000₫
Trả góp 0%Mới
Model: PC43K Kiosk Solution
Bảo Hành: 12 tháng chính hãng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China
Khổ giấy: 118 mm
Tốc độ: 152.4 mm/giây
Chức năng: In tem nhãn
Độ phân giải : 300dpi
Bộ nhớ: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2)
Độ dài in: 900mm
Giao diện kết nối: USB Device Type B connector v.2.0 high speed; USB Host Type A connector v.2.0 high speed
Nguồn input: 100–240V AC, 1.5A 50–60 Hz
Nguồn output: 24V, 2.5A
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 40°C (14°F đến 104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm: Độ ẩm tương đối 10% đến 80% (không ngưng tụ)
In mã vạch: toàn bộ mã vạch 1D, 2D và mã tổng hợp

ƯU ĐÃI KHI KHÁCH HÀNG MUA HÀNG TẠI HUỲNH GIA

Máy in mã vạch để bàn Honeywell PC43K là thiết bị hỗ trợ kiosk tích hợp tất cả trong một bao gồm một máy tính bảng, máy in mã vạch, máy quét mã vạch và phần mềm quản lý, khiến cho thiết bi này dễ dàng sử dụng và phát triển các ứng dụng tùy biến phù hợp với các loại hình kinh doanh

Máy in mã vạch Honeywell PC43K phù hợp với các cửa hàng bán lẻ, các bưu điện, hãng bán vé máy bay, cơ sở y tế tư nhân...

- Tích hợp toàn bộ hệ thống và hỗ trợ tập trung từ Honeywell đảm bảo các phiên bản được updates thường xuyên và được bảo mật tốt hơn.

- Thiết kế module nhỏ gọn của Honeywell PC43K là điểm mạnh của thiết bị, để người sử dụng có thể đặt máy in mã vạch ở những vị trí thuận lợi cho tích hợp và hoạt động nhiều môi trường

- Hệ điều hành Android cho phép tích hợp dễ dàng và cấu hình các ứng dụng riêng của doanh nghiệp

- Tiết kiệm đáng kể các loại chi phí nhờ phần cứng được tích hợp sẵn

Thông số kỹ thuật của Honeywell PC43K Kiosk Solution

Thương hiệu Honeywell
Model PC43K Kiosk Solution
Kích thước (L x W x H) - (KIOSK) 408 mm x 245 mm x 248 mm
(16.1 in x 9.6 in x 9.8 in)
Trọng lượng (KIOSK) 4.55 kg (10 lb)
Môi trường (KIOSK) Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 40°C (14°F đến 104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm: 10 đến 80% không ngưng tụ
Bộ chuyển đổi nguồn (KIOSK) Input: 100–240V AC, 1.5A 50–60 Hz
Output: 24V, 2.5A
Thông số máy in tem nhãn Độ rộng nhãn in tối đa: 118 mm (4.65 in)
Độ dài nhãn in tối đa: 300 dpi – max. 900 mm (35.4 in)
Hướng in: In văn bản, in mã vạch, in các ký hiệu đồ họa ở cả 4 hướng
Độ phân giải: 12 dots/mm (300 dpi)
Độ rộng in: 300 dpi – max. 106 mm (4.2 in)
Tốc độ in: Tối đa 6 ips (152,4 mm / giây)
Giao tiếp: 802.11 b/g
Nhãn in Đường kính ngoài tối đa của cuộn nhãn: 127 mm (5 in)
Đường kính lõi cuộn nhãn: Min. 25.4 mm (1 in); Max. 38.1 mm (1.5 in)
Độ rộng nhãn in: Max. 118 mm (4.7 in);
Min. 19 mm (0.75 in)
Độ dài nhãn: Min. 6.35 mm (0.25 in)
Ký tự, fonts chữ (Máy in) Printing Character Sets: English and Extended Latin, Cyrillic, Greek, Turkish, Hebrew, Arabic, Baltic, Baltic RIM, Vietnamese, Thai and more with Monotype Universal Font Scaling Technology (UFST) and WorldType Layout Engine (WTLE)
Resident Fonts: Century Schoolbook, CG Times, CG Times Bold, Letter Gothic, Andale Mono, Andale Mono Bold, Univers, Univers Bold, Univers Condensed Bold, Univers Extra Condensed, OCR-A, OCR-B
Optional: Support for downloading TrueType and TrueType-based OpenType fonts and user-defined fonts
Đồ họa (Máy in) Native support for one-bit BMP, GIF, PCX and PNG graphic formats
Mã vạch (Máy in) Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN. UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations)
Phần mềm (Máy in) Printer Command Languages:
IPL, DP, ZSim2 (ZPL-II), DSim (DPL), ESim (EPL)

XML-enabled for SAP® AII and Oracle® WMS

Applications/Drivers:
InterDriver Windows® printer driver

CUPS driver for Linux®

Honeywell Device Types for SAP

Honeywell label design and print package

Smart Printing Languages:
Honeywell C# for Printers

Smart Printing Developer Resource Kit

Write apps with .NET-compatible development environments

Honeywell Fingerprint – use Honeywell

Fingerprint Application Builder (IFAB)

Configuration and Device Management Support:
PrintSet for printer configuration

Honeywell SmartSystems™ Foundation

Sophisticated web interface for configuration, upgrades and 1:1 management

Wavelink Avalanche®
Bộ nhớ (Máy in) 128 MB Flash, 128 MB RAM
(DDR2)
Giao diện USB Device Type B connector v.2.0 high speed; USB Host Type A connector v.2.0 high speed
Serial Flow Control XON/XOFF, RTS/ CTS (DTR/DSR)
Giao thức không dây WEP static (64/128 bits), WPA, WPA2, WEP dynamic, EAPPEAP, EAP-TTLS, LEAP, EAP-FAST, EAPTLS, Wi-Fi certified
SYSTEM ARCHITECTURE (TABLET) Bộ xử lý: 1.8 GHz Qualcomm® SDM450 8-core
Hệ thống vận hành: Android 8/O, upgradeable to Android 10/Q
Bộ nhớ: : 2 GB RAM, 32 GB Flash
Màn hình: LCD, 7 inch, độ phân giải cao 1280 x 720, có thể xem ngoài trời, liên kết quang học với bảng điều khiển cảm ứng, cảm ứng điện dung đa điểm.
Bàn phím: Bàn phím ảo và nút nguồn
Âm thanh: Hỗ trợ tai nghe không dây Bluetooth®
Cảm biến: Gia tốc kế
Phần mềm ứng dụng: Honeywell Power Tools và Demos, Honeywell SDKs for Android
Kết nối không dây (TABLET) WLAN: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi certified
Additional WLAN Features: 802.11 d/e/h/i/k/r/ u/w
WLAN Security: WEP, 802.1x, TKIP, AES, LEAP, PEAPv0, PEAPv1, EAP-M, SCHAPv2, EAP-GTC, EAP-TLS, EAP-TTLS, WPA-PSK, WPA2
Supported EAP: TLS, PEAP, TTLS, PWD, FAST, LEAP
Bluetooth: Class 2 V4.2 Bluetooth
Bluetooth Profiles: HFP, PBAP, A2DP, AVRCP, OPP only
WWAN Radio (WWAN version only):
GSM/EDGE: Bands 2, 3, 5, 8

UMTS/HSPA+: Bands 1, 2, 4, 5, 8, 9, 19

CDMA 1xRTT/EVDO: BC0, BC1, BC6

FDD-LTE: Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 19, 20, 26, 28

TDD-LTE: Bands 38, 39, 40, 41

NFC: Integrated Near Field Communication
VoIP: Supported
VPN: IPSec V4/L2TP, PPTP
GPS Supported Protocols: GNSS receiver for BeiDou, GPS and GLONASS
Thông số máy quét Cảm biến: CMOS sensor with 640 x 480 pixel resolution
Ánh sáng: Đèn LED trắng
Đèn nhắm mục tiêu: Đèn LED đỏ định vị
Tốc độ khung hình: 30 khung hình / giây
Dung sai chuyển động: Lên đến 10 cm / s (4 in / s) cho 13-mil UPC ở tiêu điểm tối ưu
Trường quét: Horizontal: 37.8°, vertical: 28.8°
Góc quét: Tilt: 360°, pitch: ±45°, skew: ±45°
Độ tương phản: Độ tương phản in tối thiểu 35%
Mã vạch:
Linear: Codabar, Code 11, Code 128, Code 2 of 5, Code 39, Code 93 and 93i, EAN/JAN-13, EAN/JAN 8, IATA Code 2 of 5, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, MSI, GS1 DataBar, UPC-A, UPC-E, UPC-A/EAN-13 with Extended Coupon Code, Coupon GS1 Code 32 (PARAF), EAN-UCC Emulation

2D Stacked: Codablock A, Codablock F, PDF417, MicroPDF417

2D Matrix: Aztec Code, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, Chinese Sensible (Han Xin) Code

Postal: Australian Post, British Post, Canadian Post, China Post, Japanese Post, Korea Post, Netherlands Post, Planet Code, Postnet

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Bạn có câu hỏi cần giải đáp? (thông tin cá nhân sẽ được bảo mật)

Họ Tên
Điện thoại
Câu hỏi của bạn
Mã bảo vệ
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model: PC43K Kiosk Solution
Bảo Hành: 12 tháng chính hãng
Tình trạng: Mới 100%
Xuất xứ: China
Khổ giấy: 118 mm
Tốc độ: 152.4 mm/giây
Chức năng: In tem nhãn
Độ phân giải : 300dpi
Bộ nhớ: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2)
Độ dài in: 900mm
Giao diện kết nối: USB Device Type B connector v.2.0 high speed; USB Host Type A connector v.2.0 high speed
Nguồn input: 100–240V AC, 1.5A 50–60 Hz
Nguồn output: 24V, 2.5A
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 40°C (14°F đến 104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ ẩm: Độ ẩm tương đối 10% đến 80% (không ngưng tụ)
In mã vạch: toàn bộ mã vạch 1D, 2D và mã tổng hợp
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Danh mục