Mục lục
1. Mã vạch là gì?
2. Cấu tạo mã vạch
3. Ý nghĩa của dấu mã vạch sản phẩm
4. Cách đọc nhận diện mã vạch sản phẩm
5. Một số mã vạch được sử dụng phổ biến hiện nay
6. Cách đăng ký số mã vạch cho sản phẩm
7. Những thiết bị chuyên dụng quét mã vạch
8. Các câu hỏi thường gặp về mã vạch
Bạn có biết mã vạch là gì và vai trò quan trọng của nó trong quản lý sản phẩm và logistics? Huỳnh Gia Trading sẽ giải thích chi tiết về mã vạch, cách đọc, cấu tạo, ý nghĩa, cũng như cách đăng ký và kiểm tra mã vạch bằng điện thoại, đồng thời giải đáp các thắc mắc phổ biến.
Mã vạch là gì?
Mã vạch (Barcode) là phương pháp lưu trữ và truyền tải thông tin sản phẩm bằng các vạch đen và khoảng trắng theo một quy luật nhất định. Mọi dữ liệu về sản phẩm như nước đăng ký mã vạch, tên doanh nghiệp, lô sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng, kích thước và thông số sản phẩm đều có thể được mã hóa trong mã vạch.
Hệ thống này giúp việc quản lý hàng hóa, kiểm soát tồn kho và xác minh xuất xứ sản phẩm trở nên nhanh chóng, chính xác và tự động hơn. Mã vạch được in trên bề mặt sản phẩm và có thể đọc bằng các thiết bị quét chuyên dụng hoặc phần mềm quét từ hình ảnh.

>> Xem thêm: máy in mã vạch là gì, cách sử dụng máy in mã vạch
Cấu tạo mã vạch
Mã vạch sản phẩm gồm hai phần chính:
- Mã số hàng hóa: Dãy số biểu thị nguồn gốc xuất xứ và doanh nghiệp sản xuất theo chuẩn GS1. Ba chữ số đầu là mã quốc gia, sáu chữ số tiếp theo là mã doanh nghiệp, ba chữ số sau là mã sản phẩm và chữ số cuối cùng là số kiểm tra.
- Mã vạch: Tổ hợp các vạch đen và khoảng trắng được sắp xếp theo quy luật, chỉ có thể đọc chính xác bằng máy quét chuyên dụng. Các loại mã vạch phổ biến gồm mã vạch 1D (vạch thẳng đứng kèm dãy số, ví dụ EAN) và mã vạch 2D (ma trận ô vuông, ví dụ QR code).
Ở Việt Nam, hầu hết các sản phẩm đều áp dụng chuẩn EAN (European Article Number) với 13 con số, chia làm 4 nhóm:
- Nhóm 1: Ba chữ số đầu – mã quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
- Nhóm 2: Bốn chữ số tiếp theo – mã doanh nghiệp.
- Nhóm 3: Năm chữ số tiếp theo – mã sản phẩm.
- Nhóm 4: Số cuối cùng – số kiểm tra (Check digit).

>> Bạn có thể tham khảo thêm: máy in mã vạch Honeywell, máy in mã vạch Zebra giá rẻ
Ý nghĩa của dấu mã vạch sản phẩm
Mỗi chữ số trong mã vạch đều mang thông tin quan trọng về sản phẩm, giúp quản lý và xác thực hàng hóa:
- UPC (Universal Product Code): Số đầu tiên là loại sản phẩm hoặc ngành hàng; 5 số tiếp theo là mã nhà sản xuất; 5 số kế tiếp là mã sản phẩm; số cuối cùng là số kiểm tra.
- EAN (European Article Number): Hai hoặc ba số đầu là mã quốc gia; số tiếp theo là mã nhà sản xuất; số kế tiếp là mã sản phẩm; số cuối cùng là số kiểm tra.
- ISBN (cho sách): Ba số đầu là 978 hoặc 979 (mã ISBN); tiếp theo là mã quốc gia hoặc khu vực ngôn ngữ; mã nhà xuất bản; mã cụ thể từng đầu sách; số cuối cùng là số kiểm tra.
Cách đọc nhận diện mã vạch sản phẩm
Để đọc và nhận diện mã vạch sản phẩm, người dùng có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định xuất xứ sản phẩm
Nhìn vào ba chữ số đầu của mã vạch (theo chuẩn EAN) để biết quốc gia hoặc vùng lãnh thổ sản xuất. Ví dụ:
- 893: Việt Nam
- 690-693: Trung Quốc
- 880: Hàn Quốc
- 885: Thái Lan
Bước 2: Kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch
Lấy tổng các chữ số ở vị trí chẵn nhân 3, cộng với tổng các chữ số ở vị trí lẻ (trừ chữ số thứ 13). Cộng thêm chữ số thứ 13 (Check digit). Nếu tổng cuối cùng có đuôi bằng 0 thì mã vạch hợp lệ; nếu khác 0, sản phẩm có thể là hàng giả hoặc hàng nhái.
Ví dụ minh họa:
- Tổng các chữ số hàng lẻ: 4 + 7 + 5 + 4 + 0 + 4 = 24
- Tổng các chữ số hàng chẵn: 9 + 7 + 6 + 0 + 0 + 1 = 23
- Cộng theo công thức: 24 + (23*3) = 93
- Cộng số kiểm tra thứ 13: 93 + 7 = 100 → đuôi là 0 → hợp lệ
Tra cứu thông tin trực tuyến
Ngoài cách kiểm tra thủ công, người dùng có thể tra cứu nhanh thông tin mã vạch tại trang web: UPC Database. Cách thực hiện:
- Bước 1: Truy cập website: https://www.upcindex.com/
- Bước 2: Nhập 13 chữ số mã vạch và nhấn "Look up UPC" để kiểm tra thông tin xuất xứ, tên sản phẩm, dung tích, trọng lượng.

>> Có thể bạn quan tâm: Cách set khổ giấy máy in mã vạch 2 tem
Một số mã vạch được sử dụng phổ biến hiện nay
Mã vạch hiện nay được chia làm hai loại chính: mã vạch 1D (tuyến tính) và mã vạch 2D (hai chiều). Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, phục vụ nhu cầu quản lý hàng hóa, bán lẻ, công nghiệp và logistics.
Mã vạch 1D
Mã vạch 1D bao gồm các vạch đen thẳng đứng xen kẽ với khoảng trắng, đi kèm dãy số hoặc chữ số. Đây là loại mã vạch cơ bản, phổ biến và dễ quét.
|
Loại mã vạch |
Ngành nghề sử dụng |
Đặc điểm |
|
UPC (Universal Product Code) |
Công nghiệp thực phẩm, bán lẻ |
Gồm 12 số: mã nhà sản xuất 5 số, mã sản phẩm 5 số, số kiểm tra; phổ biến ở Bắc Mỹ; mật độ cao, đáng tin cậy |
|
EAN (European Article Number) |
Bán lẻ toàn cầu, châu Âu |
EAN-13: 13 số; EAN-8: 8 số; gồm mã quốc gia, doanh nghiệp, sản phẩm, số kiểm tra; phổ biến toàn cầu |
|
Code 39 |
Bộ Quốc phòng, y tế, xuất bản |
Mã hóa chữ và số, dễ in, không có mã kiểm lỗi, dùng trong hành chính, công nghiệp |
|
Interleaved 2 of 5 |
Phân phối, kho bãi |
Mã hóa 14 chữ số, kích thước nhỏ, dễ in, dùng cho vận chuyển container và lưu kho |
|
Codabar |
Ngân hàng máu, thư viện, thư tín |
Mã hóa tối đa 16 ký tự, dày dặn, an toàn, dùng trong dịch vụ y tế, logistics |
|
Code 128 |
Công nghiệp chế tạo, vận chuyển |
Mã hóa toàn bộ 128 ký tự ASCII, dung lượng lớn, ứng dụng trong công nghiệp và logistics |
Mã vạch 2D
Mã vạch 2D lưu trữ thông tin theo cả chiều ngang và chiều dọc, chứa nhiều dữ liệu trong không gian nhỏ và có khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.
|
Loại mã vạch |
Ứng dụng |
Đặc điểm |
|
QR Code |
Thanh toán online, marketing |
Chứa tối đa 7.089 ký tự số hoặc 4.296 ký tự chữ số; quét nhanh, phổ biến cho smartphone |
|
DataMatrix |
Linh kiện điện tử |
Chứa từ vài byte đến 1.556 byte, hỗ trợ chữ và số lên đến 2.335 ký tự; dùng cho sản phẩm nhỏ, linh kiện |
|
PDF417 |
Vận chuyển, an ninh |
Mã hóa dữ liệu, ảnh, đồ họa; dung lượng tối đa 1.108 byte nhị phân, 1.850 ký tự chữ, 2.725 ký tự số; bảo mật cao |
Ngoài ra, ở Việt Nam, mã số EAN-13 và EAN-8 được sử dụng phổ biến nhất, trong khi một số công ty ở Mỹ và Canada ưu tiên sử dụng mã UPC. Các mã này đều được Tổ chức Mã số mã vạch quốc tế công nhận và áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất, bán lẻ và logistics.

Cách đăng ký số mã vạch cho sản phẩm
Đăng ký mã số mã vạch cho sản phẩm là bước quan trọng để quản lý và xác thực thông tin sản phẩm. Quá trình này được thực hiện theo các bước cơ bản sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ:
- Bản đăng ký mã số mã vạch theo mẫu.
- Bảng kê danh mục sản phẩm đăng ký.
- Giấy ủy quyền (nếu có).
- Bản sao công chứng giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Số lượng hồ sơ: 02 bộ.
Bước 2: Doanh nghiệp đăng ký tài khoản và kê khai thông tin trên Cổng thông tin điện tử về mã số mã vạch: https://gs1vn.org.vn/
Bước 3: Nộp hồ sơ và lệ phí:
- Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua chuyển phát tới Văn phòng GS1 Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.
- Nộp phí đăng ký và duy trì mã số năm đầu theo quy định, có thể thanh toán bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
Bước 4: Sau khi hồ sơ đầy đủ, doanh nghiệp sẽ nhận thông báo mã số mã vạch tạm thời qua hệ thống và email trong vòng 5-7 ngày làm việc.
Bước 5: Điền đầy đủ thông tin sản phẩm trên hệ thống. Hệ thống có thể tự động tạo mã vạch cho từng sản phẩm.
Bước 6: Sau khoảng 1 tháng, doanh nghiệp đến Văn phòng GS1 để nhận bản gốc Giấy chứng nhận mã số mã vạch.

Những thiết bị chuyên dụng quét mã vạch
Để quét và giải mã các loại mã vạch, người dùng có thể sử dụng nhiều thiết bị chuyên dụng, mỗi loại phù hợp với nhu cầu và môi trường làm việc khác nhau. Dưới đây là các loại thiết bị phổ biến:
- Máy quét mã vạch cầm tay: Loại máy quét phổ biến nhất, thường sử dụng tia laser hoặc hình ảnh để đọc mã vạch. Thiết bị này dễ sử dụng và rất linh hoạt, thích hợp cho các cửa hàng bán lẻ và kho hàng.
- Máy quét mã vạch để bàn: Được cố định tại một điểm, thường thấy ở quầy thanh toán siêu thị hoặc điểm bán lẻ. Cho phép quét nhanh các sản phẩm đi qua.
- Máy quét mã vạch công nghiệp: Thiết kế để chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt như nhà máy hoặc kho bãi. Có khả năng quét với tốc độ cao và độ bền lâu dài.
- Máy quét mã vạch dạng cố định: Gắn cố định trên dây chuyền sản xuất, tự động quét sản phẩm khi di chuyển qua, giúp tự động hóa quy trình quản lý hàng hóa.
- Máy quét mã vạch không dây: Tương tự máy cầm tay nhưng không cần dây kết nối, tăng tính linh hoạt và thuận tiện trong việc di chuyển.
- Máy quét mã vạch sử dụng camera: Sử dụng camera để chụp hình mã vạch và phần mềm để giải mã, phù hợp với các loại mã vạch phức tạp hoặc mã 2D.
- Máy quét mã vạch di động: Kết hợp với thiết bị di động như smartphone hoặc tablet, sử dụng ứng dụng quét mã vạch. Thích hợp cho các doanh nghiệp cần quét hàng hóa ngoài hiện trường hoặc di chuyển nhiều.
Mỗi loại máy quét có đặc điểm riêng, giúp doanh nghiệp và người dùng lựa chọn phù hợp với môi trường, loại sản phẩm và khối lượng công việc cần xử lý.

>> Xem thêm các loại máy in mã vạch của Huỳnh Gia tại: máy in nhãn cầm tay, máy in mã vạch cầm tay, máy in qr code cầm tay, máy in mã vạch công nghiệp
Các câu hỏi thường gặp về mã vạch
1. Mã vạch tiếng Anh là gì?
Mã vạch trong tiếng Anh được gọi là "Barcode", dùng để biểu diễn dữ liệu sản phẩm dưới dạng các vạch và khoảng trắng để máy quét đọc.
2. Mã vạch sản phẩm là gì?
Mã vạch sản phẩm là chuỗi ký hiệu số hoặc chữ số được in trên hàng hóa, giúp nhận diện sản phẩm, quản lý kho và thanh toán tự động.
3. Mã vạch tiếng Trung là gì?
Mã vạch trong tiếng Trung gọi là "条形码" (Tiáoxíng mǎ), sử dụng để mã hóa thông tin sản phẩm như ở các quốc gia khác.
4. Mã vạch hải quan là gì?
Mã vạch hải quan là loại mã vạch dùng để theo dõi, khai báo và quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu tại cửa khẩu.
5. Đăng ký mã vạch sản phẩm ở đâu?
Đăng ký mã vạch sản phẩm tại tổ chức GS1 Việt Nam hoặc các đơn vị được GS1 ủy quyền, để được cấp mã số hợp lệ và quốc tế.
Tóm lại, hiểu rõ mã vạch là gì cùng các loại như mã vạch sản phẩm, mã vạch tiếng Anh hay mã vạch hải quan sẽ giúp bạn quản lý sản phẩm và kinh doanh hiệu quả. Huỳnh Gia đã hướng dẫn chi tiết cách đăng ký, kiểm tra và sử dụng mã vạch, hỗ trợ bạn áp dụng ngay trong thực tế. Truy cập Huỳnh Gia Trading để khám phá thêm thông tin và dịch vụ quản lý mã vạch chuyên nghiệp.
